Thống kê theo lĩnh vực của Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 130 | 124 | 105 | 6 | 95.4 % |
Chứng thực | 35 | 35 | 30 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 20 | 17 | 1 | 3 | 85 % |
Người có công | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |