Thống kê theo lĩnh vực của Xã Thành An - MCB
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 145 | 139 | 115 | 6 | 95.9 % |
| Chứng thực | 38 | 38 | 33 | 0 | 100 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 25 | 22 | 1 | 3 | 88 % |
| Người có công | 15 | 15 | 15 | 0 | 100 % |
| Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
| Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |