Thống kê theo lĩnh vực của Xã Thanh Tân - MCB
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 388 | 368 | 343 | 20 | 94.8 % |
| Bảo trợ xã hội | 151 | 151 | 151 | 0 | 100 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 60 | 56 | 8 | 4 | 93.3 % |
| Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 35 | 34 | 4 | 1 | 97.1 % |
| Người có công | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
| Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |