Thống kê theo lĩnh vực của Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 555 | 554 | 543 | 1 | 99.8 % |
Hộ tịch | 261 | 260 | 258 | 1 | 99.6 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 55 | 54 | 5 | 1 | 98.2 % |
Người có công | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 5 | 5 | 1 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Đất đai | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |