Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 324 | 321 | 261 | 3 | 99.1 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 46 | 44 | 4 | 2 | 95.7 % |
| Người có công | 39 | 38 | 38 | 1 | 97.4 % |
| Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 31 | 30 | 0 | 1 | 96.8 % |
| Chứng thực | 27 | 27 | 26 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 15 | 15 | 15 | 0 | 100 % |
| Phổ biến giáo dục pháp luật | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
| Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
| Bố trí, ổn định dân cư | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |