Thống kê theo lĩnh vực của UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 529 | 528 | 456 | 1 | 99.8 % |
Chứng thực | 425 | 425 | 392 | 0 | 100 % |
Người có công | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 5 | 5 | 0 | 0 | 100 % |
Đất đai | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |