Thống kê theo lĩnh vực của UBND Thị trấn Châu Thành
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 597 | 596 | 504 | 1 | 99.8 % |
| Chứng thực | 534 | 533 | 490 | 1 | 99.8 % |
| Người có công | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 5 | 5 | 0 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |