Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 1074 | 1074 | 1074 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 219 | 219 | 219 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 43 | 41 | 40 | 2 | 95.3 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 41 | 39 | 6 | 2 | 95.1 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 25 | 25 | 7 | 0 | 100 % |
Người có công | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |