Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 169 | 166 | 166 | 3 | 98.2 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 39 | 37 | 0 | 2 | 94.9 % |
Đất đai | 9 | 2 | 2 | 7 | 22.2 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 8 | 7 | 0 | 1 | 87.5 % |
Người có công | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |