Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 358 | 350 | 308 | 8 | 97.8 % |
Hộ tịch | 239 | 238 | 198 | 1 | 99.6 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 48 | 37 | 0 | 11 | 77.1 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 27 | 18 | 0 | 9 | 66.7 % |
Bảo trợ xã hội | 7 | 4 | 3 | 3 | 57.1 % |
Người có công | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Đất đai | 4 | 1 | 1 | 3 | 25 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |