Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 351 | 347 | 307 | 4 | 98.9 % |
Hộ tịch | 142 | 142 | 120 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 31 | 28 | 0 | 3 | 90.3 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 20 | 15 | 0 | 5 | 75 % |
Bảo trợ xã hội | 5 | 4 | 3 | 1 | 80 % |
Đất đai | 4 | 1 | 1 | 3 | 25 % |
Người có công | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |