Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 184 | 184 | 181 | 0 | 100 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 93 | 87 | 9 | 6 | 93.5 % |
| Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 50 | 49 | 12 | 1 | 98 % |
| Bảo trợ xã hội | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 % |
| Người có công | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
| Chứng thực | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |