Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 103 | 83 | 59 | 20 | 80.6 % |
Bảo trợ xã hội | 17 | 15 | 13 | 2 | 88.2 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 16 | 8 | 0 | 8 | 50 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 12 | 0 | 0 | 12 | 0 % |
Chứng thực | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Người có công | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |