Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 165 | 130 | 95 | 35 | 78.8 % |
Bảo trợ xã hội | 28 | 26 | 24 | 2 | 92.9 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 22 | 9 | 0 | 13 | 40.9 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 21 | 0 | 0 | 21 | 0 % |
Chứng thực | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Người có công | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |