Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 239 | 186 | 124 | 53 | 77.8 % |
Bảo trợ xã hội | 46 | 43 | 41 | 3 | 93.5 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 39 | 0 | 0 | 39 | 0 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 31 | 9 | 0 | 22 | 29 % |
Chứng thực | 28 | 28 | 21 | 0 | 100 % |
Người có công | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |