Thống kê theo lĩnh vực của Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 2174 | 2174 | 2174 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 401 | 401 | 400 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 133 | 133 | 133 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 84 | 80 | 12 | 4 | 95.2 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 74 | 74 | 21 | 0 | 100 % |
Người có công | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Giảm nghèo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Đất đai | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |