Thống kê theo lĩnh vực của Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 1429 | 1429 | 1429 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 286 | 286 | 285 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 104 | 104 | 104 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 64 | 61 | 9 | 3 | 95.3 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 51 | 51 | 18 | 0 | 100 % |
Người có công | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Đất đai | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |