Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 348 | 346 | 283 | 2 | 99.4 % |
Hộ tịch | 101 | 101 | 90 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 31 | 22 | 0 | 9 | 71 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 17 | 14 | 0 | 3 | 82.4 % |
Bảo trợ xã hội | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Người có công | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |