Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 580 | 566 | 479 | 14 | 97.6 % |
Hộ tịch | 174 | 173 | 159 | 1 | 99.4 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 48 | 26 | 0 | 22 | 54.2 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 24 | 17 | 0 | 7 | 70.8 % |
Người có công | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |