Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Thành Thới A
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 270 | 267 | 262 | 3 | 98.9 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 43 | 34 | 8 | 9 | 79.1 % |
| Bảo trợ xã hội | 33 | 32 | 31 | 1 | 97 % |
| Người có công | 19 | 19 | 19 | 0 | 100 % |
| Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 5 | 4 | 1 | 1 | 80 % |
| Chứng thực | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |