Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 223 | 223 | 223 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 140 | 140 | 138 | 0 | 100 % |
Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 35 | 35 | 2 | 0 | 100 % |
Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 24 | 24 | 3 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 9 | 4 | 4 | 5 | 44.4 % |
Người có công | 6 | 5 | 5 | 1 | 83.3 % |