Thống kê theo lĩnh vực của Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 588 | 588 | 562 | 0 | 100 % |
| Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội | 54 | 50 | 8 | 4 | 92.6 % |
| Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội | 32 | 28 | 4 | 4 | 87.5 % |
| Bảo trợ xã hội | 26 | 26 | 26 | 0 | 100 % |
| Người có công | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
| Chứng thực | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |