Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 246 | 246 | 167 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 37 | 37 | 37 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 33 | 33 | 33 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 28 | 28 | 28 | 0 | 100 % |
Giáo dục thường xuyên | 27 | 26 | 26 | 1 | 96.3 % |
Các cơ sở giáo dục khác | 20 | 20 | 18 | 0 | 100 % |
Giáo dục, đào tạo với nước ngoài | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Quy chế thi, tuyển sinh | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Giáo dục nghề nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |