Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 301 | 301 | 186 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 60 | 60 | 60 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 59 | 59 | 59 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 52 | 52 | 52 | 0 | 100 % |
Giáo dục thường xuyên | 36 | 35 | 35 | 1 | 97.2 % |
Các cơ sở giáo dục khác | 27 | 26 | 23 | 1 | 96.3 % |
Giáo dục, đào tạo với nước ngoài | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Quy chế thi, tuyển sinh | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Giáo dục nghề nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |