Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 191 | 191 | 126 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 35 | 35 | 35 | 0 | 100 % |
Kiểm định chất lượng giáo dục | 31 | 31 | 31 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 24 | 24 | 24 | 0 | 100 % |
Giáo dục thường xuyên | 10 | 9 | 9 | 1 | 90 % |
Các cơ sở giáo dục khác | 5 | 5 | 4 | 0 | 100 % |
Giáo dục, đào tạo với nước ngoài | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |