Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Hiếu Phụng
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1059 | 1043 | 776 | 16 | 98.5 % |
| Hộ tịch | 384 | 380 | 311 | 4 | 99 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 114 | 96 | 46 | 18 | 84.2 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 79 | 68 | 31 | 11 | 86.1 % |
| Đất đai | 43 | 35 | 29 | 8 | 81.4 % |
| Bảo trợ xã hội | 21 | 21 | 17 | 0 | 100 % |
| Hàng hải và đường thủy | 18 | 18 | 18 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
| Trẻ em | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Mầm non | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
| Quản lý nhà nước về hội, quỹ | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
| Thủy lợi | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Tiểu học | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
| Hoạt động xây dựng | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
| Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 5 | 5 | 4 | 0 | 100 % |
| Các cơ sở giáo dục khác | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động tổ hợp tác | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Giảm nghèo | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Biển và hải đảo | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Phòng chống tệ nạn xã hội | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Phổ biến giáo dục pháp luật | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Kinh doanh khí | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Tín ngưỡng, Tôn giáo | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Quản lý thuế, phí, lệ phí và thu khác của ngân sách nhà nước | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Thường xuyên | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Lưu thông hàng hóa trong nước | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Văn hóa | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Thủy sản | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Chăn nuôi | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Công nghiệp địa phương | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Lâm nghiệp | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Gia đình | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Đăng ký, quản lý cư trú | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Kiểm lâm | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Người có công | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Tài chính Đất đai | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Thú y | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Bồi thường nhà nước | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Đường bộ | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| (DVCQG) - Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Việc làm | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Quản lý lao động ngoài nước | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Dân số, Bà mẹ - Trẻ em | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Tài nguyên nước | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Quản lý công sản | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |