Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Hiếu Thành
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 390 | 389 | 381 | 1 | 99.7 % |
| Bảo trợ xã hội | 154 | 151 | 149 | 3 | 98.1 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 122 | 113 | 10 | 9 | 92.6 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 104 | 93 | 10 | 11 | 89.4 % |
| Hộ tịch | 62 | 62 | 60 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 42 | 27 | 21 | 15 | 64.3 % |
| Người có công | 20 | 19 | 19 | 1 | 95 % |
| Giáo dục Trung học | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Hoạt động xây dựng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |