Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Trung Hiệp
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1364 | 1248 | 1130 | 116 | 91.5 % |
| Hộ tịch | 411 | 373 | 267 | 38 | 90.8 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 127 | 96 | 3 | 31 | 75.6 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 94 | 72 | 4 | 22 | 76.6 % |
| Đất đai | 90 | 42 | 40 | 48 | 46.7 % |
| Bảo trợ xã hội | 45 | 45 | 44 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
| Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |
| Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |
| Giáo dục Trung học | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |