Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Trung Ngãi
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 648 | 648 | 632 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 196 | 195 | 161 | 1 | 99.5 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 97 | 95 | 17 | 2 | 97.9 % |
| Đất đai | 55 | 27 | 21 | 28 | 49.1 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 45 | 45 | 9 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 38 | 38 | 38 | 0 | 100 % |
| Người có công | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % |
| Hàng hải và đường thủy | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Trung học | 10 | 10 | 6 | 0 | 100 % |
| Hoạt động xây dựng | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Mầm non | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
| Tín ngưỡng, Tôn giáo | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Việc làm | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Thể dục thể thao | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |