Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Trung Thành
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 697 | 697 | 675 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 174 | 173 | 159 | 1 | 99.4 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ | 125 | 124 | 20 | 1 | 99.2 % |
| Đất đai | 118 | 48 | 44 | 70 | 40.7 % |
| Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Bảo trợ xã hội - Người có công | 98 | 97 | 18 | 1 | 99 % |
| Hoạt động xây dựng | 13 | 10 | 9 | 3 | 76.9 % |
| Bảo trợ xã hội | 9 | 7 | 6 | 2 | 77.8 % |
| Xử lý đơn thư | 8 | 4 | 3 | 4 | 50 % |
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 7 | 6 | 5 | 1 | 85.7 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Kinh doanh khí | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |
| Kiểm định chất lượng giáo dục | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |