Thống kê chi tiết theo tháng Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ đúng hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng trước hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Tháng 12 | 3365 | 40 | 3325 | 0 | 100 % |
Tháng 11 | 3040 | 22 | 3018 | 0 | 100 % |
Tháng 10 | 4425 | 22 | 4403 | 0 | 100 % |
Tháng 9 | 2160 | 21 | 2139 | 0 | 100 % |
Tháng 8 | 2794 | 89 | 2705 | 0 | 100 % |
Tháng 7 | 3175 | 46 | 3129 | 0 | 100 % |
Tháng 6 | 3111 | 45 | 3066 | 0 | 100 % |
Tháng 5 | 2118 | 40 | 2078 | 0 | 100 % |
Tháng 4 | 2469 | 33 | 2436 | 0 | 100 % |
Tháng 3 | 2311 | 68 | 2242 | 1 | 100 % |
Tháng 2 | 2037 | 41 | 1996 | 0 | 100 % |
Tháng 1 | 3240 | 45 | 3195 | 0 | 100 % |