Thống kê chi tiết theo tháng Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ đúng hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng trước hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Tháng 12 | 789 | 54 | 735 | 0 | 100 % |
Tháng 11 | 3438 | 33 | 3405 | 0 | 100 % |
Tháng 10 | 3972 | 38 | 3934 | 0 | 100 % |
Tháng 9 | 3842 | 17 | 3825 | 0 | 100 % |
Tháng 8 | 3512 | 27 | 3485 | 0 | 100 % |
Tháng 7 | 4028 | 35 | 3993 | 0 | 100 % |
Tháng 6 | 3310 | 25 | 3285 | 0 | 100 % |
Tháng 5 | 3354 | 43 | 3311 | 0 | 100 % |
Tháng 4 | 3325 | 35 | 3290 | 0 | 100 % |
Tháng 3 | 3471 | 34 | 3437 | 0 | 100 % |
Tháng 2 | 2073 | 29 | 2044 | 0 | 100 % |
Tháng 1 | 3289 | 49 | 3240 | 0 | 100 % |