Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương | 0 | 0 | 121 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2800
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2800 (hồ sơ) |
2486 | 2485 | 1 | 1 | 100 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 2 | 3 | 69 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
123
Mức độ 3 56 (hồ sơ) Mức độ 4 67 (hồ sơ) |
113 | 113 | 1 | 7 | 100 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 9 | 1 | 84 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
223
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 223 (hồ sơ) |
208 | 176 | 38 | 0 | 84.6 % | 15.4 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 64 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
40
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 40 (hồ sơ) |
36 | 36 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 42 | 0 | 9 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
10 | 9 | 1 | 0 | 90 % | 10 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 1 | 9 | 98 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
668
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 662 (hồ sơ) |
528 | 528 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 69 | 5 | 27 |
Mức độ 2 442 (hồ sơ)
1235
Mức độ 3 88 (hồ sơ) Mức độ 4 705 (hồ sơ) |
1189 | 1137 | 52 | 6 | 95.6 % | 4.4 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 80 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
235
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 235 (hồ sơ) |
169 | 167 | 3 | 0 | 98.8 % | 1.2 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 47 | 0 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
65
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 65 (hồ sơ) |
49 | 49 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 0 | 10 | 114 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
45
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 44 (hồ sơ) |
41 | 40 | 1 | 2 | 97.6 % | 2.4 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 31 (hồ sơ) |
30 | 30 | 0 | 1 | 100 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 91 | 33 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
83
Mức độ 3 83 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
76 | 54 | 24 | 0 | 71.1 % | 29 % |
Sở Xây Dựng | 3 | 0 | 39 |
Mức độ 2 16 (hồ sơ)
107
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 91 (hồ sơ) |
90 | 90 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Y tế | 67 | 17 | 21 |
Mức độ 2 101 (hồ sơ)
218
Mức độ 3 37 (hồ sơ) Mức độ 4 80 (hồ sơ) |
185 | 173 | 12 | 1 | 93.5 % | 6.5 % |
Công ty Điện lực Bến Tre | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Ba Tri | 185 | 63 | 78 |
Mức độ 2 3066 (hồ sơ)
4745
Mức độ 3 941 (hồ sơ) Mức độ 4 738 (hồ sơ) |
4675 | 4540 | 160 | 21 | 97.1 % | 2.9 % |
UBND Huyện Châu Thành | 99 | 73 | 77 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1784
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1784 (hồ sơ) |
1463 | 1462 | 3 | 1 | 99.9 % | 0.1 % |
UBND Thành Phố Bến Tre | 71 | 27 | 79 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1306
Mức độ 3 397 (hồ sơ) Mức độ 4 909 (hồ sơ) |
1303 | 1303 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Nam | 45 | 178 | 78 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1276
Mức độ 3 809 (hồ sơ) Mức độ 4 467 (hồ sơ) |
1227 | 1209 | 24 | 1 | 98.5 % | 1.5 % |
UBND Huyện Bình Đại | 16 | 122 | 86 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1148
Mức độ 3 208 (hồ sơ) Mức độ 4 940 (hồ sơ) |
1058 | 982 | 93 | 4 | 92.8 % | 7.2 % |
UBND Huyện Thạnh Phú | 160 | 83 | 87 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
1132
Mức độ 3 70 (hồ sơ) Mức độ 4 1061 (hồ sơ) |
1073 | 1026 | 48 | 1 | 95.6 % | 4.4 % |
UBND Huyện Chợ Lách | 122 | 42 | 78 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1088
Mức độ 3 346 (hồ sơ) Mức độ 4 742 (hồ sơ) |
1034 | 1027 | 16 | 1 | 99.3 % | 0.7 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Bắc | 82 | 10 | 77 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
597
Mức độ 3 243 (hồ sơ) Mức độ 4 354 (hồ sơ) |
595 | 591 | 13 | 0 | 99.3 % | 0.7 % |
UBND huyện Giồng Trôm | 0 | 138 | 89 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
410
Mức độ 3 380 (hồ sơ) Mức độ 4 30 (hồ sơ) |
386 | 376 | 13 | 12 | 97.4 % | 2.6 % |
Sở Tài chính | 3 | 0 | 8 |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
38
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 28 (hồ sơ) |
33 | 33 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Ban Quản lý các khu công nghiệp | 8 | 0 | 8 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
28
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 25 (hồ sơ) |
28 | 28 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Văn phòng UBND tỉnh | 2 | 0 | 4 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
1 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |

Công ty Điện lực Bến Tre
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
1
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Đã giải quyết:
0
Đã giải quyết trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Đã giải quyết đúng hạn:
100%
Đã giải quyết trễ hạn:
0%