CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1836 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1681 2.002036.000.00.00.H07 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
1682 2.002038.000.00.00.H07 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
1683 2.002039.000.00.00.H07 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
1684 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Sở Tư pháp Tiếp công dân
1685 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Sở Tư pháp Xử lý đơn thư
1686 2.001225.000.00.00.H07 Phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
1687 2.001247.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
1688 2.001258.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
1689 2.001333.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
1690 2.001395.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
1691 2.001807.000.00.00.H07 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
1692 2.001815.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
1693 2.002139.000.00.00.H07 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
1694 2.002193.000.00.00.H07 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
1695 2.002191.000.00.00.H07 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước