Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 58
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.46%
Đúng hạn: 1.09%
Trễ hạn: 1.45%
Hạt Kiểm Lâm Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 6.67%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.76%
Đúng hạn: 9.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.6%
Đúng hạn: 12.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 3
Trước hạn: 36.44%
Đúng hạn: 61.02%
Trễ hạn: 2.54%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.06%
Đúng hạn: 4.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 357
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.06%
Đúng hạn: 8.66%
Trễ hạn: 0.28%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.02%
Đúng hạn: 16.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.7%
Đúng hạn: 19.55%
Trễ hạn: 0.75%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 92
Đúng & trước hạn: 92
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 35
Trễ hạn 8
Trước hạn: 55.81%
Đúng hạn: 25.58%
Trễ hạn: 18.61%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.01%
Đúng hạn: 9.89%
Trễ hạn: 1.1%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 116
Đúng & trước hạn: 116
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.52%
Đúng hạn: 9.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 45
Đúng & trước hạn: 45
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.56%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 55
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 12
Trước hạn: 32.73%
Đúng hạn: 45.45%
Trễ hạn: 21.82%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 20
Trước hạn: 54.05%
Đúng hạn: 18.92%
Trễ hạn: 27.03%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.34%
Đúng hạn: 12.66%
Trễ hạn: 0%