Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0.8%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 492
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 15
Trước hạn: 94.51%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 3.05%
Hạt Kiểm Lâm Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 6.25%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.84%
Đúng hạn: 7.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.62%
Đúng hạn: 15.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 9
Trước hạn: 41.59%
Đúng hạn: 54.21%
Trễ hạn: 4.2%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 879
Đúng & trước hạn: 876
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.11%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 660
Đúng & trước hạn: 659
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 6.52%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.45%
Đúng hạn: 14.09%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.58%
Đúng hạn: 14.95%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.81%
Đúng hạn: 4.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 10
Trước hạn: 63.51%
Đúng hạn: 22.97%
Trễ hạn: 13.52%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.28%
Đúng hạn: 9.03%
Trễ hạn: 0.69%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.27%
Đúng hạn: 10.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.34%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 1.22%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 17
Trước hạn: 45.78%
Đúng hạn: 33.73%
Trễ hạn: 20.49%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 39
Trước hạn: 52.29%
Đúng hạn: 22.22%
Trễ hạn: 25.49%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.93%
Đúng hạn: 13.07%
Trễ hạn: 0%