Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.75%
Đúng hạn: 2.96%
Trễ hạn: 0.29%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 1521
Đúng & trước hạn: 1449
Trễ hạn 72
Trước hạn: 93.36%
Đúng hạn: 1.91%
Trễ hạn: 4.73%
Hạt Kiểm Lâm Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 34
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.49%
Đúng hạn: 5.41%
Trễ hạn: 8.1%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 1021
Đúng & trước hạn: 1011
Trễ hạn 10
Trước hạn: 92.16%
Đúng hạn: 6.86%
Trễ hạn: 0.98%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.07%
Đúng hạn: 17.66%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 458
Trễ hạn 37
Trước hạn: 47.68%
Đúng hạn: 44.85%
Trễ hạn: 7.47%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 2062
Đúng & trước hạn: 2055
Trễ hạn 7
Trước hạn: 95.2%
Đúng hạn: 4.46%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 1904
Đúng & trước hạn: 1900
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.17%
Đúng hạn: 7.62%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 361
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 3
Trước hạn: 87.53%
Đúng hạn: 11.63%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.88%
Đúng hạn: 11.66%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 569
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.03%
Đúng hạn: 2.45%
Trễ hạn: 0.52%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.73%
Đúng hạn: 6.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 61
Trước hạn: 59.71%
Đúng hạn: 18.35%
Trễ hạn: 21.94%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 14
Trước hạn: 87.1%
Đúng hạn: 9.14%
Trễ hạn: 3.76%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.39%
Đúng hạn: 16.29%
Trễ hạn: 0.32%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 119
Trễ hạn 7
Trước hạn: 91.27%
Đúng hạn: 3.17%
Trễ hạn: 5.56%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 250
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 87
Trước hạn: 42%
Đúng hạn: 23.2%
Trễ hạn: 34.8%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 115
Trước hạn: 50.88%
Đúng hạn: 20.15%
Trễ hạn: 28.97%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 362
Trễ hạn 12
Trước hạn: 82.09%
Đúng hạn: 14.71%
Trễ hạn: 3.2%