Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.75%
Đúng hạn: 2.96%
Trễ hạn: 0.29%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 1484
Đúng & trước hạn: 1440
Trễ hạn 44
Trước hạn: 95.08%
Đúng hạn: 1.95%
Trễ hạn: 2.97%
Hạt Kiểm Lâm Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 34
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.49%
Đúng hạn: 5.41%
Trễ hạn: 8.1%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 1020
Đúng & trước hạn: 1011
Trễ hạn 9
Trước hạn: 92.25%
Đúng hạn: 6.86%
Trễ hạn: 0.89%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.07%
Đúng hạn: 17.66%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 458
Trễ hạn 37
Trước hạn: 47.68%
Đúng hạn: 44.85%
Trễ hạn: 7.47%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 2061
Đúng & trước hạn: 2054
Trễ hạn 7
Trước hạn: 95.25%
Đúng hạn: 4.42%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 1899
Đúng & trước hạn: 1895
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.15%
Đúng hạn: 7.64%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 361
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 3
Trước hạn: 87.53%
Đúng hạn: 11.63%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.08%
Đúng hạn: 11.68%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 571
Đúng & trước hạn: 568
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.02%
Đúng hạn: 2.45%
Trễ hạn: 0.53%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.73%
Đúng hạn: 6.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 214
Trễ hạn 46
Trước hạn: 62.69%
Đúng hạn: 19.62%
Trễ hạn: 17.69%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 14
Trước hạn: 87.1%
Đúng hạn: 9.14%
Trễ hạn: 3.76%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 312
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 16.35%
Trễ hạn: 0.32%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 119
Trễ hạn 7
Trước hạn: 91.27%
Đúng hạn: 3.17%
Trễ hạn: 5.56%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 76
Trước hạn: 43.93%
Đúng hạn: 24.27%
Trễ hạn: 31.8%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 114
Trước hạn: 50.76%
Đúng hạn: 20.3%
Trễ hạn: 28.94%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 362
Trễ hạn 10
Trước hạn: 82.53%
Đúng hạn: 14.78%
Trễ hạn: 2.69%