Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 3.54%
Trễ hạn: 0.4%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 906
Đúng & trước hạn: 877
Trễ hạn 29
Trước hạn: 94.26%
Đúng hạn: 2.54%
Trễ hạn: 3.2%
Hạt Kiểm Lâm Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 34
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 5.55%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 755
Đúng & trước hạn: 750
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.32%
Đúng hạn: 7.02%
Trễ hạn: 0.66%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.08%
Đúng hạn: 15.57%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 29
Trước hạn: 46.22%
Đúng hạn: 45.66%
Trễ hạn: 8.12%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 1409
Đúng & trước hạn: 1405
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.03%
Đúng hạn: 3.69%
Trễ hạn: 0.28%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 1137
Đúng & trước hạn: 1135
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.93%
Đúng hạn: 5.89%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.8%
Đúng hạn: 11.86%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.89%
Đúng hạn: 11.8%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 1.67%
Trễ hạn: 0.28%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.24%
Đúng hạn: 4.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 116
Trễ hạn 18
Trước hạn: 60.45%
Đúng hạn: 26.12%
Trễ hạn: 13.43%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 5
Trước hạn: 88.8%
Đúng hạn: 9.27%
Trễ hạn: 1.93%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.14%
Đúng hạn: 12.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.95%
Đúng hạn: 4.04%
Trễ hạn: 1.01%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 102
Trễ hạn 49
Trước hạn: 41.06%
Đúng hạn: 26.49%
Trễ hạn: 32.45%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 68
Trước hạn: 53.85%
Đúng hạn: 18.62%
Trễ hạn: 27.53%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 3
Trước hạn: 84.44%
Đúng hạn: 14.4%
Trễ hạn: 1.16%