![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý:
681
Đúng & trước hạn:
679
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.21%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0.29%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Xã Hòa Lộc - MCB
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
464
Đúng & trước hạn:
454
Trễ hạn
10
Trước hạn:
84.91%
Đúng hạn:
12.93%
Trễ hạn:
2.16%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
1550
Đúng & trước hạn:
1547
Trễ hạn
3
Trước hạn:
81.42%
Đúng hạn:
18.39%
Trễ hạn:
0.19%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Xã Phú Mỹ - MCB
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
292
Đúng & trước hạn:
283
Trễ hạn
9
Trước hạn:
90.75%
Đúng hạn:
6.16%
Trễ hạn:
3.09%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý:
238
Đúng & trước hạn:
237
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.76%
Đúng hạn:
8.82%
Trễ hạn:
0.42%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý:
362
Đúng & trước hạn:
359
Trễ hạn
3
Trước hạn:
88.12%
Đúng hạn:
11.05%
Trễ hạn:
0.83%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
256
Đúng & trước hạn:
251
Trễ hạn
5
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
10.55%
Trễ hạn:
1.95%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
751
Đúng & trước hạn:
724
Trễ hạn
27
Trước hạn:
91.88%
Đúng hạn:
4.53%
Trễ hạn:
3.59%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
372
Đúng & trước hạn:
371
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.6%
Đúng hạn:
16.13%
Trễ hạn:
0.27%
![](/public/images/12033_quoc_huy.png)
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
1348
Đúng & trước hạn:
1346
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.41%
Đúng hạn:
0.45%
Trễ hạn:
0.14%