Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 1486
Đúng & trước hạn: 1400
Trễ hạn 86
Trước hạn: 88.96%
Đúng hạn: 5.25%
Trễ hạn: 5.79%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 10
Trước hạn: 88.1%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 11.9%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 10
Trước hạn: 94.41%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 3.29%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 5
Trước hạn: 96.45%
Đúng hạn: 2.28%
Trễ hạn: 1.27%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 32
Trước hạn: 51.03%
Đúng hạn: 26.9%
Trễ hạn: 22.07%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 1305
Đúng & trước hạn: 1295
Trễ hạn 10
Trước hạn: 98.24%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0.76%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 6
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 2.37%
Trễ hạn: 2.04%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 554
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 11
Trước hạn: 84.48%
Đúng hạn: 13.54%
Trễ hạn: 1.98%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 904
Đúng & trước hạn: 896
Trễ hạn 8
Trước hạn: 96.02%
Đúng hạn: 3.1%
Trễ hạn: 0.88%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.14%
Đúng hạn: 7.13%
Trễ hạn: 0.73%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 530
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 14
Trước hạn: 87.74%
Đúng hạn: 9.62%
Trễ hạn: 2.64%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 1342
Đúng & trước hạn: 1321
Trễ hạn 21
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 1.94%
Trễ hạn: 1.56%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 5
Trước hạn: 82.55%
Đúng hạn: 16.27%
Trễ hạn: 1.18%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 773
Đúng & trước hạn: 746
Trễ hạn 27
Trước hạn: 83.44%
Đúng hạn: 13.07%
Trễ hạn: 3.49%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 810
Đúng & trước hạn: 793
Trễ hạn 17
Trước hạn: 85.19%
Đúng hạn: 12.72%
Trễ hạn: 2.09%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 1642
Đúng & trước hạn: 1628
Trễ hạn 14
Trước hạn: 95.43%
Đúng hạn: 3.71%
Trễ hạn: 0.86%