Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 459
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 22
Trước hạn: 90.41%
Đúng hạn: 4.79%
Trễ hạn: 4.8%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 15
Trước hạn: 84.62%
Đúng hạn: 4.9%
Trễ hạn: 10.48%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.94%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 5.06%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 4
Trước hạn: 83.47%
Đúng hạn: 13.22%
Trễ hạn: 3.31%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 610
Trễ hạn 22
Trước hạn: 75.32%
Đúng hạn: 21.2%
Trễ hạn: 3.48%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 12
Trước hạn: 61.18%
Đúng hạn: 34.12%
Trễ hạn: 4.7%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 925
Đúng & trước hạn: 867
Trễ hạn 58
Trước hạn: 79.35%
Đúng hạn: 14.38%
Trễ hạn: 6.27%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 586
Đúng & trước hạn: 565
Trễ hạn 21
Trước hạn: 77.3%
Đúng hạn: 19.11%
Trễ hạn: 3.59%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 10
Trước hạn: 70.75%
Đúng hạn: 25.3%
Trễ hạn: 3.95%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 139
Trước hạn: 29.14%
Đúng hạn: 33.69%
Trễ hạn: 37.17%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 2
Trước hạn: 70.15%
Đúng hạn: 28.36%
Trễ hạn: 1.49%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 2
Trước hạn: 63.49%
Đúng hạn: 34.92%
Trễ hạn: 1.59%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 6
Trước hạn: 75.71%
Đúng hạn: 20.9%
Trễ hạn: 3.39%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 237
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 19
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 25.32%
Trễ hạn: 8.01%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 16
Trước hạn: 73.33%
Đúng hạn: 20.74%
Trễ hạn: 5.93%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 110
Trễ hạn 16
Trước hạn: 57.94%
Đúng hạn: 29.37%
Trễ hạn: 12.69%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 26
Trước hạn: 72.75%
Đúng hạn: 20.16%
Trễ hạn: 7.09%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 296
Trễ hạn 6
Trước hạn: 85.1%
Đúng hạn: 12.91%
Trễ hạn: 1.99%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 325
Đúng & trước hạn: 324
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 0.31%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 5
Trước hạn: 76.57%
Đúng hạn: 22.17%
Trễ hạn: 1.26%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 386
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 4
Trước hạn: 80.31%
Đúng hạn: 18.65%
Trễ hạn: 1.04%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 18
Trước hạn: 61.11%
Đúng hạn: 32.22%
Trễ hạn: 6.67%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 6
Trước hạn: 86.63%
Đúng hạn: 12.18%
Trễ hạn: 1.19%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 505
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 8
Trước hạn: 86.34%
Đúng hạn: 12.08%
Trễ hạn: 1.58%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 195
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 1
Trước hạn: 81.03%
Đúng hạn: 18.46%
Trễ hạn: 0.51%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 2
Trước hạn: 81.04%
Đúng hạn: 18.01%
Trễ hạn: 0.95%