
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
580
Đúng & trước hạn:
355
Trễ hạn
225
Trước hạn:
58.1%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
38.8%

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
403
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
159
Trước hạn:
59.31%
Đúng hạn:
1.24%
Trễ hạn:
39.45%

Phòng Nội vụ huyện Ba Tri

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri

Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri

Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
72
Đúng & trước hạn:
53
Trễ hạn
19
Trước hạn:
55.56%
Đúng hạn:
18.06%
Trễ hạn:
26.38%

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri

Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
183
Đúng & trước hạn:
172
Trễ hạn
11
Trước hạn:
93.99%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
6.01%

Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây

Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
602
Đúng & trước hạn:
588
Trễ hạn
14
Trước hạn:
94.19%
Đúng hạn:
3.49%
Trễ hạn:
2.32%

Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý:
300
Đúng & trước hạn:
117
Trễ hạn
183
Trước hạn:
37.33%
Đúng hạn:
1.67%
Trễ hạn:
61%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý:
124
Đúng & trước hạn:
111
Trễ hạn
13
Trước hạn:
71.77%
Đúng hạn:
17.74%
Trễ hạn:
10.49%

Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý:
114
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.86%
Đúng hạn:
0.88%
Trễ hạn:
5.26%

Ủy ban nhân dân xã An Thủy
Số hồ sơ xử lý:
210
Đúng & trước hạn:
206
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.81%
Đúng hạn:
4.29%
Trễ hạn:
1.9%

Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý:
166
Đúng & trước hạn:
152
Trễ hạn
14
Trước hạn:
90.36%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
8.44%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý:
423
Đúng & trước hạn:
413
Trễ hạn
10
Trước hạn:
96.45%
Đúng hạn:
1.18%
Trễ hạn:
2.37%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý:
71
Đúng & trước hạn:
64
Trễ hạn
7
Trước hạn:
88.73%
Đúng hạn:
1.41%
Trễ hạn:
9.86%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh

Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý:
509
Đúng & trước hạn:
507
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.86%
Đúng hạn:
2.75%
Trễ hạn:
0.39%

Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi

Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
591
Đúng & trước hạn:
586
Trễ hạn
5
Trước hạn:
94.59%
Đúng hạn:
4.57%
Trễ hạn:
0.84%

Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
54
Đúng & trước hạn:
51
Trễ hạn
3
Trước hạn:
81.48%
Đúng hạn:
12.96%
Trễ hạn:
5.56%

Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
157
Trễ hạn
28
Trước hạn:
84.32%
Đúng hạn:
0.54%
Trễ hạn:
15.14%

Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
137
Đúng & trước hạn:
124
Trễ hạn
13
Trước hạn:
90.51%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
9.49%