Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 552
Đúng & trước hạn: 531
Trễ hạn 21
Trước hạn: 94.2%
Đúng hạn: 1.99%
Trễ hạn: 3.81%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 16.67%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 128
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 19
Trước hạn: 82.81%
Đúng hạn: 2.34%
Trễ hạn: 14.85%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.96%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 14.29%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.42%
Đúng hạn: 6.58%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.51%
Đúng hạn: 7.49%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.99%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 361
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 5
Trước hạn: 91.41%
Đúng hạn: 7.2%
Trễ hạn: 1.39%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 44
Trước hạn: 49.57%
Đúng hạn: 12.17%
Trễ hạn: 38.26%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 37
Trước hạn: 46.6%
Đúng hạn: 17.48%
Trễ hạn: 35.92%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 2%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 105
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.38%
Đúng hạn: 7.62%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 49
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.96%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.04%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 7
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 2.08%
Trễ hạn: 14.59%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.15%
Đúng hạn: 8.33%
Trễ hạn: 0.52%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 9
Trước hạn: 77.46%
Đúng hạn: 9.86%
Trễ hạn: 12.68%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.98%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.69%
Đúng hạn: 12.9%
Trễ hạn: 0.41%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 543
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.36%
Đúng hạn: 10.44%
Trễ hạn: 0.2%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 8
Trước hạn: 87.67%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 10.96%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.75%
Đúng hạn: 1.45%
Trễ hạn: 5.8%