Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
1029
Đúng & trước hạn:
1016
Trễ hạn
13
Trước hạn:
98.25%
Đúng hạn:
0.49%
Trễ hạn:
1.26%
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý:
1464
Đúng & trước hạn:
1424
Trễ hạn
40
Trước hạn:
95.49%
Đúng hạn:
1.78%
Trễ hạn:
2.73%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
750
Đúng & trước hạn:
749
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.47%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0.13%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý:
273
Đúng & trước hạn:
261
Trễ hạn
12
Trước hạn:
80.95%
Đúng hạn:
14.65%
Trễ hạn:
4.4%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý:
1803
Đúng & trước hạn:
1803
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.23%
Đúng hạn:
1.77%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý:
1426
Đúng & trước hạn:
1426
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.07%
Đúng hạn:
3.93%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý:
813
Đúng & trước hạn:
810
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.51%
Đúng hạn:
0.12%
Trễ hạn:
0.37%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1087
Đúng & trước hạn:
1083
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.15%
Đúng hạn:
2.48%
Trễ hạn:
0.37%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
663
Đúng & trước hạn:
662
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.75%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Ngãi Đăng
UBND xã Phước Hiệp
UBND xã Thành Thới A
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý:
230
Đúng & trước hạn:
229
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.83%
Đúng hạn:
1.74%
Trễ hạn:
0.43%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý:
1073
Đúng & trước hạn:
1073
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.25%
Đúng hạn:
0.75%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý:
111
Đúng & trước hạn:
106
Trễ hạn
5
Trước hạn:
87.39%
Đúng hạn:
8.11%
Trễ hạn:
4.5%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý:
418
Đúng & trước hạn:
385
Trễ hạn
33
Trước hạn:
68.18%
Đúng hạn:
23.92%
Trễ hạn:
7.9%
UBND xã Định Thủy