Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 1537
Đúng & trước hạn: 1523
Trễ hạn 14
Trước hạn: 91.67%
Đúng hạn: 7.42%
Trễ hạn: 0.91%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 1036
Đúng & trước hạn: 1014
Trễ hạn 22
Trước hạn: 97.88%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.12%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 421
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 969
Đúng & trước hạn: 967
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.14%
Đúng hạn: 1.65%
Trễ hạn: 0.21%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 6
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 25%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 2991
Đúng & trước hạn: 2990
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.19%
Đúng hạn: 2.77%
Trễ hạn: 0.04%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 27
Đúng & trước hạn: 27
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 30
Trước hạn: 96.67%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 437
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 342
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0.29%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 603
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 23
Trước hạn: 93.37%
Đúng hạn: 2.82%
Trễ hạn: 3.81%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 628
Đúng & trước hạn: 620
Trễ hạn 8
Trước hạn: 96.02%
Đúng hạn: 2.71%
Trễ hạn: 1.27%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 807
Đúng & trước hạn: 806
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 2.97%
Trễ hạn: 0.13%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 7
Trước hạn: 98.17%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 1.6%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 25
Trước hạn: 88.45%
Đúng hạn: 5.77%
Trễ hạn: 5.78%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 546
Đúng & trước hạn: 538
Trễ hạn 8
Trước hạn: 82.97%
Đúng hạn: 15.57%
Trễ hạn: 1.46%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 11727
Đúng & trước hạn: 11727
Trước hạn: 1.08%
Đúng hạn: 98.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 3094
Đúng & trước hạn: 3091
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.03%
Trễ hạn: 0.1%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 2381
Đúng & trước hạn: 2379
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0.08%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.06%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0.29%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.24%
Đúng hạn: 4.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng CS_PCCC_CNCH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 16.67%
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 139
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 21
Trước hạn: 78.42%
Đúng hạn: 6.47%
Trễ hạn: 15.11%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 16.67%
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 93
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.06%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 901
Đúng & trước hạn: 879
Trễ hạn 22
Trước hạn: 97.56%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.44%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 11703
Đúng & trước hạn: 11703
Trước hạn: 0.88%
Đúng hạn: 99.12%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 2882
Đúng & trước hạn: 2881
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.09%
Đúng hạn: 2.88%
Trễ hạn: 0.03%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 29
Trước hạn: 96.55%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.39%
Đúng hạn: 1.74%
Trễ hạn: 0.87%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.54%
Đúng hạn: 9.46%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 370
Đúng & trước hạn: 370
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 6.67%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 61
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 13
Trước hạn: 54.1%
Đúng hạn: 24.59%
Trễ hạn: 21.31%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.92%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 0.51%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 86
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.19%
Đúng hạn: 5.81%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 46
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.75%
Đúng hạn: 31.25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.14%
Đúng hạn: 1.86%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 7
Trước hạn: 74.24%
Đúng hạn: 23.39%
Trễ hạn: 2.37%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.48%
Đúng hạn: 11.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1206
Đúng & trước hạn: 1206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.12%
Đúng hạn: 7.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 981
Đúng & trước hạn: 980
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.92%
Đúng hạn: 3.98%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 786
Đúng & trước hạn: 786
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.86%
Đúng hạn: 22.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1222
Đúng & trước hạn: 1222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.69%
Đúng hạn: 28.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 582
Đúng & trước hạn: 576
Trễ hạn 6
Trước hạn: 96.22%
Đúng hạn: 2.75%
Trễ hạn: 1.03%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 299
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.89%
Đúng hạn: 13.69%
Trễ hạn: 0.42%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 100
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91%
Đúng hạn: 9%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 33
Trước hạn: 76.42%
Đúng hạn: 10.16%
Trễ hạn: 13.42%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.48%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 1.23%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 1.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.13%
Đúng hạn: 2.46%
Trễ hạn: 1.41%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.83%
Đúng hạn: 4.94%
Trễ hạn: 1.23%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.73%
Đúng hạn: 2.56%
Trễ hạn: 1.71%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.58%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.42%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 274
Đúng & trước hạn: 274
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.53%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 22
Trước hạn: 78.81%
Đúng hạn: 2.54%
Trễ hạn: 18.65%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.61%
Đúng hạn: 7.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 32
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 3.03%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.33%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 1.67%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.36%
Đúng hạn: 3.18%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 4
Trước hạn: 84.34%
Đúng hạn: 10.84%
Trễ hạn: 4.82%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 584
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 373
Trễ hạn 28
Trước hạn: 73.82%
Đúng hạn: 19.2%
Trễ hạn: 6.98%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.61%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.35%
Đúng hạn: 1.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 225
Đúng & trước hạn: 225
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.59%
Đúng hạn: 2.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.49%
Đúng hạn: 5.58%
Trễ hạn: 0.93%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 529
Đúng & trước hạn: 528
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.41%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 831
Đúng & trước hạn: 831
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.58%
Đúng hạn: 3.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 761
Đúng & trước hạn: 761
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 27
Trước hạn: 88.85%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 10.03%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.61%
Đúng hạn: 7.1%
Trễ hạn: 1.29%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.84%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0.53%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 3
Trước hạn: 76.47%
Đúng hạn: 22.06%
Trễ hạn: 1.47%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 1.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 977
Đúng & trước hạn: 975
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.62%
Đúng hạn: 3.17%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.17%
Đúng hạn: 8.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 347
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.85%
Đúng hạn: 0.86%
Trễ hạn: 0.29%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 82
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.35%
Đúng hạn: 1.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.91%
Đúng hạn: 4.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 435
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.33%
Đúng hạn: 3.44%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 1.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.82%
Đúng hạn: 2.73%
Trễ hạn: 0.45%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 13
Trước hạn: 67.66%
Đúng hạn: 25.87%
Trễ hạn: 6.47%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 365
Đúng & trước hạn: 362
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.82%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 195
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 8.59%
Trễ hạn: 1.51%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 1.51%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 5.71%
Trễ hạn: 1.43%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 1
Trước hạn: 81.94%
Đúng hạn: 17.36%
Trễ hạn: 0.7%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 1.15%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.58%
Đúng hạn: 5.42%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 27
Trễ hạn 3
Trước hạn: 70%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 10%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.36%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0.82%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.37%
Đúng hạn: 12.63%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 89
Trễ hạn 6
Trước hạn: 70.53%
Đúng hạn: 23.16%
Trễ hạn: 6.31%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 140
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.27%
Đúng hạn: 7.73%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 590
Đúng & trước hạn: 590
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.17%
Đúng hạn: 12.83%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 788
Đúng & trước hạn: 788
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.79%
Đúng hạn: 7.21%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 58
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 173
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.91%
Đúng hạn: 7.39%
Trễ hạn: 1.7%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 1.66%
Trễ hạn: 0.55%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 581
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90.8%
Đúng hạn: 8.18%
Trễ hạn: 1.02%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.16%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 1.61%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.24%
Đúng hạn: 4.71%
Trễ hạn: 1.05%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.05%
Đúng hạn: 14.95%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 19
Trước hạn: 69.47%
Đúng hạn: 10.53%
Trễ hạn: 20%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.91%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 1.74%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.27%
Đúng hạn: 5.91%
Trễ hạn: 1.82%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 1308
Đúng & trước hạn: 1307
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 1.45%
Trễ hạn: 0.08%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.71%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0.91%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 7
Trước hạn: 91.2%
Đúng hạn: 6.93%
Trễ hạn: 1.87%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 44
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 14.52%
Trễ hạn: 35.48%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 37
Trước hạn: 47.22%
Đúng hạn: 18.52%
Trễ hạn: 34.26%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 3.9%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.18%
Đúng hạn: 1.91%
Trễ hạn: 1.91%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 123
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.5%
Đúng hạn: 6.5%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.96%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 46
Trễ hạn 8
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 1.85%
Trễ hạn: 14.82%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.63%
Đúng hạn: 7.88%
Trễ hạn: 0.49%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 9
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 8.75%
Trễ hạn: 11.25%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 357
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 261
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.4%
Đúng hạn: 12.21%
Trễ hạn: 0.39%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 567
Đúng & trước hạn: 567
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.26%
Đúng hạn: 1.74%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 502
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.24%
Đúng hạn: 10.56%
Trễ hạn: 0.2%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 8
Trước hạn: 88.31%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 10.39%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.51%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 5.19%