Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 1751
Đúng & trước hạn: 1734
Trễ hạn 17
Trước hạn: 91.72%
Đúng hạn: 7.31%
Trễ hạn: 0.97%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 1125
Đúng & trước hạn: 1103
Trễ hạn 22
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.96%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 1174
Đúng & trước hạn: 1172
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 1.36%
Trễ hạn: 0.17%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 6
Trước hạn: 76%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 24%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 3488
Đúng & trước hạn: 3409
Trễ hạn 79
Trước hạn: 93.98%
Đúng hạn: 3.76%
Trễ hạn: 2.26%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 33
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 437
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 406
Đúng & trước hạn: 405
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0.25%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 643
Đúng & trước hạn: 619
Trễ hạn 24
Trước hạn: 93.47%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 3.73%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 691
Trễ hạn 8
Trước hạn: 96.42%
Đúng hạn: 2.43%
Trễ hạn: 1.15%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 853
Đúng & trước hạn: 852
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.07%
Đúng hạn: 2.81%
Trễ hạn: 0.12%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 553
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 10
Trước hạn: 98.01%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 1.81%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 482
Đúng & trước hạn: 456
Trễ hạn 26
Trước hạn: 89.42%
Đúng hạn: 5.19%
Trễ hạn: 5.39%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 639
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 8
Trước hạn: 84.04%
Đúng hạn: 14.71%
Trễ hạn: 1.25%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 12819
Đúng & trước hạn: 12819
Trước hạn: 1.12%
Đúng hạn: 98.88%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 3469
Đúng & trước hạn: 3466
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.03%
Trễ hạn: 0.09%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 3342
Đúng & trước hạn: 3340
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.82%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0.06%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 406
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0.25%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
Phòng CS_PCCC_CNCH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 16.67%
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 22
Trước hạn: 79.05%
Đúng hạn: 6.08%
Trễ hạn: 14.87%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 2
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 25%
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 123
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0.8%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 980
Đúng & trước hạn: 958
Trễ hạn 22
Trước hạn: 97.76%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.24%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.55%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 12790
Đúng & trước hạn: 12790
Trước hạn: 0.89%
Đúng hạn: 99.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 3378
Đúng & trước hạn: 3299
Trễ hạn 79
Trước hạn: 93.78%
Đúng hạn: 3.88%
Trễ hạn: 2.34%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 32
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: -0.01%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.62%
Đúng hạn: 1.59%
Trễ hạn: 0.79%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0.92%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 413
Đúng & trước hạn: 413
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0.48%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 6.67%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 13
Trước hạn: 55.56%
Đúng hạn: 23.81%
Trễ hạn: 20.63%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 546
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.07%
Đúng hạn: 2.56%
Trễ hạn: 0.37%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 6.06%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.59%
Đúng hạn: 29.41%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 7
Trước hạn: 73.33%
Đúng hạn: 24.72%
Trễ hạn: 1.95%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.56%
Đúng hạn: 10.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1418
Đúng & trước hạn: 1418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.88%
Đúng hạn: 7.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1119
Đúng & trước hạn: 1118
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.07%
Đúng hạn: 3.84%
Trễ hạn: 0.09%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 316
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.57%
Đúng hạn: 4.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 877
Đúng & trước hạn: 877
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.02%
Đúng hạn: 20.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1371
Đúng & trước hạn: 1371
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.64%
Đúng hạn: 31.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1016
Đúng & trước hạn: 1010
Trễ hạn 6
Trước hạn: 95.87%
Đúng hạn: 3.54%
Trễ hạn: 0.59%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.47%
Đúng hạn: 14.19%
Trễ hạn: 0.34%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 105
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.52%
Đúng hạn: 10.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 36
Trước hạn: 82.23%
Đúng hạn: 7.45%
Trễ hạn: 10.32%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.16%
Đúng hạn: 3.76%
Trễ hạn: 1.08%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.97%
Đúng hạn: 1.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.39%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 1.31%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.9%
Đúng hạn: 4.88%
Trễ hạn: 1.22%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 140
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.57%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 2.86%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 142
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.39%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.39%
Đúng hạn: 2.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.45%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 137
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 22
Trước hạn: 78.81%
Đúng hạn: 2.54%
Trễ hạn: 18.65%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.3%
Đúng hạn: 6.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 2.5%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 9.52%
Trễ hạn: 1.59%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.77%
Đúng hạn: 2.9%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 7
Trước hạn: 80.41%
Đúng hạn: 12.37%
Trễ hạn: 7.22%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.14%
Đúng hạn: 0.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 673
Đúng & trước hạn: 673
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 28
Trước hạn: 76.7%
Đúng hạn: 17.14%
Trễ hạn: 6.16%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 268
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.27%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.45%
Đúng hạn: 1.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.35%
Đúng hạn: 1.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.7%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.14%
Đúng hạn: 5.02%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 629
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.51%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 932
Đúng & trước hạn: 932
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.38%
Đúng hạn: 3.85%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1246
Đúng & trước hạn: 1246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.92%
Đúng hạn: 0.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 532
Đúng & trước hạn: 532
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 27
Trước hạn: 89.76%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 9.22%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.02%
Đúng hạn: 6.75%
Trễ hạn: 1.23%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 4
Trước hạn: 75.81%
Đúng hạn: 22.33%
Trễ hạn: 1.86%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 903
Đúng & trước hạn: 903
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.01%
Đúng hạn: 1.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1156
Đúng & trước hạn: 1154
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.15%
Đúng hạn: 2.68%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.6%
Đúng hạn: 8.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 386
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.97%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 92
Đúng & trước hạn: 92
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 312
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.94%
Đúng hạn: 5.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.64%
Đúng hạn: 3.15%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.21%
Đúng hạn: 1.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 424
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.35%
Đúng hạn: 1.41%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 14
Trước hạn: 70.13%
Đúng hạn: 23.81%
Trễ hạn: 6.06%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 461
Đúng & trước hạn: 458
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.65%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 3
Trước hạn: 88.26%
Đúng hạn: 10.43%
Trễ hạn: 1.31%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.01%
Đúng hạn: 1.49%
Trễ hạn: 1.5%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.06%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 1.38%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 3
Trước hạn: 81.17%
Đúng hạn: 16.88%
Trễ hạn: 1.95%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 1.07%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.54%
Đúng hạn: 4.46%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 38
Đúng & trước hạn: 35
Trễ hạn 3
Trước hạn: 76.32%
Đúng hạn: 15.79%
Trễ hạn: 7.89%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.46%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0.77%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.76%
Đúng hạn: 12.24%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 6
Trước hạn: 70.83%
Đúng hạn: 22.92%
Trễ hạn: 6.25%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.97%
Đúng hạn: 11.03%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.83%
Đúng hạn: 7.17%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 872
Đúng & trước hạn: 872
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.65%
Đúng hạn: 12.35%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 974
Đúng & trước hạn: 974
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.28%
Đúng hạn: 6.72%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.3%
Đúng hạn: 7.07%
Trễ hạn: 1.63%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 1.66%
Trễ hạn: 0.55%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 682
Đúng & trước hạn: 676
Trễ hạn 6
Trước hạn: 89.88%
Đúng hạn: 9.24%
Trễ hạn: 0.88%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 135
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.56%
Đúng hạn: 2.96%
Trễ hạn: 1.48%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.63%
Đúng hạn: 4.39%
Trễ hạn: 0.98%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.45%
Đúng hạn: 16.55%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 19
Trước hạn: 73.39%
Đúng hạn: 9.17%
Trễ hạn: 17.44%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.16%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 1.53%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 225
Đúng & trước hạn: 225
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.74%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 1.7%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 1495
Đúng & trước hạn: 1494
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.66%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0.07%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.06%
Đúng hạn: 6.94%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 471
Đúng & trước hạn: 467
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.88%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0.85%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.5%
Đúng hạn: 7.75%
Trễ hạn: 1.75%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 44
Trước hạn: 51.54%
Đúng hạn: 14.62%
Trễ hạn: 33.84%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 44
Trước hạn: 44.63%
Đúng hạn: 19.01%
Trễ hạn: 36.36%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 173
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.38%
Đúng hạn: 2.89%
Trễ hạn: 1.73%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.98%
Đúng hạn: 6.02%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.06%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 1.47%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 8
Trước hạn: 89.16%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 9.64%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.41%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 0.45%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 9
Trước hạn: 82.02%
Đúng hạn: 7.87%
Trễ hạn: 10.11%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 128
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.44%
Đúng hạn: 1.56%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.97%
Đúng hạn: 12.32%
Trễ hạn: 0.71%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.42%
Đúng hạn: 1.58%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 506
Đúng & trước hạn: 505
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.93%
Đúng hạn: 10.87%
Trễ hạn: 0.2%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 8
Trước hạn: 88.51%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 9.19%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 4.45%