Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 1715
Đúng & trước hạn: 1698
Trễ hạn 17
Trước hạn: 91.72%
Đúng hạn: 7.29%
Trễ hạn: 0.99%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 1118
Đúng & trước hạn: 1096
Trễ hạn 22
Trước hạn: 98.03%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.97%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 1134
Đúng & trước hạn: 1132
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 1.41%
Trễ hạn: 0.18%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 6
Trước hạn: 76%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 24%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 398
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 3383
Đúng & trước hạn: 3304
Trễ hạn 79
Trước hạn: 93.79%
Đúng hạn: 3.87%
Trễ hạn: 2.34%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 31
Trước hạn: 96.77%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 437
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 394
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0.25%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 635
Đúng & trước hạn: 611
Trễ hạn 24
Trước hạn: 93.39%
Đúng hạn: 2.83%
Trễ hạn: 3.78%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 659
Trễ hạn 8
Trước hạn: 96.25%
Đúng hạn: 2.55%
Trễ hạn: 1.2%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 850
Đúng & trước hạn: 849
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.06%
Đúng hạn: 2.82%
Trễ hạn: 0.12%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 9
Trước hạn: 98.1%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 1.71%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 480
Đúng & trước hạn: 454
Trễ hạn 26
Trước hạn: 89.38%
Đúng hạn: 5.21%
Trễ hạn: 5.41%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 624
Trễ hạn 8
Trước hạn: 84.34%
Đúng hạn: 14.4%
Trễ hạn: 1.26%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 12566
Đúng & trước hạn: 12566
Trước hạn: 1.13%
Đúng hạn: 98.87%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 3440
Đúng & trước hạn: 3437
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.03%
Trễ hạn: 0.09%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 3307
Đúng & trước hạn: 3305
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.82%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0.06%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 114
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0.25%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
Phòng CS_PCCC_CNCH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 16.67%
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 22
Trước hạn: 79.05%
Đúng hạn: 6.08%
Trễ hạn: 14.87%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 2
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 25%
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 112
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 0.89%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 973
Đúng & trước hạn: 951
Trễ hạn 22
Trước hạn: 97.74%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.26%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.55%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 12537
Đúng & trước hạn: 12537
Trước hạn: 0.9%
Đúng hạn: 99.1%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 3273
Đúng & trước hạn: 3194
Trễ hạn 79
Trước hạn: 93.58%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 2.42%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 30
Trước hạn: 96.67%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.6%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0.8%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.06%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.34%
Đúng hạn: 9.66%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 6.67%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 13
Trước hạn: 55.56%
Đúng hạn: 23.81%
Trễ hạn: 20.63%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.92%
Đúng hạn: 2.69%
Trễ hạn: 0.39%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 98
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.88%
Đúng hạn: 6.12%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 47
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.74%
Đúng hạn: 4.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.59%
Đúng hạn: 29.41%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 268
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 340
Trễ hạn 7
Trước hạn: 74.06%
Đúng hạn: 23.92%
Trễ hạn: 2.02%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.25%
Đúng hạn: 10.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1389
Đúng & trước hạn: 1389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.8%
Đúng hạn: 7.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1116
Đúng & trước hạn: 1115
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 3.85%
Trễ hạn: 0.09%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.35%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 850
Đúng & trước hạn: 850
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.94%
Đúng hạn: 21.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1277
Đúng & trước hạn: 1277
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.26%
Đúng hạn: 28.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1007
Đúng & trước hạn: 1001
Trễ hạn 6
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 0.6%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85%
Đúng hạn: 14.64%
Trễ hạn: 0.36%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.42%
Đúng hạn: 10.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 36
Trước hạn: 81.29%
Đúng hạn: 7.67%
Trễ hạn: 11.04%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 173
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.8%
Đúng hạn: 4.05%
Trễ hạn: 1.15%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 1.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.15%
Đúng hạn: 2.45%
Trễ hạn: 1.4%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.9%
Đúng hạn: 4.88%
Trễ hạn: 1.22%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 86
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 139
Đúng & trước hạn: 135
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.53%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 2.87%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 142
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.39%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.54%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.46%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 325
Đúng & trước hạn: 325
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 22
Trước hạn: 78.81%
Đúng hạn: 2.54%
Trễ hạn: 18.65%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.15%
Đúng hạn: 6.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 2.5%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 217
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 9.52%
Trễ hạn: 1.59%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.15%
Đúng hạn: 2.49%
Trễ hạn: 0.36%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 7
Trước hạn: 79.12%
Đúng hạn: 13.19%
Trễ hạn: 7.69%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 376
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 665
Đúng & trước hạn: 665
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 447
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 28
Trước hạn: 76.29%
Đúng hạn: 17.45%
Trễ hạn: 6.26%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.72%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.28%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.45%
Đúng hạn: 1.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 355
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 1.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 376
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 86
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.67%
Đúng hạn: 2.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 299
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 5.19%
Trễ hạn: 0.87%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 623
Đúng & trước hạn: 622
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.79%
Đúng hạn: 3.05%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 906
Đúng & trước hạn: 906
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 128
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.09%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: 0.78%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1021
Đúng & trước hạn: 1021
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 476
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 27
Trước hạn: 89.69%
Đúng hạn: 1.03%
Trễ hạn: 9.28%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.88%
Đúng hạn: 6.88%
Trễ hạn: 1.24%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.04%
Đúng hạn: 3.47%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 137
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 4
Trước hạn: 75.81%
Đúng hạn: 22.33%
Trễ hạn: 1.86%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 885
Đúng & trước hạn: 885
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.08%
Đúng hạn: 1.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1104
Đúng & trước hạn: 1102
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.01%
Đúng hạn: 2.81%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.11%
Đúng hạn: 8.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.46%
Đúng hạn: 1.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.89%
Đúng hạn: 5.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.54%
Đúng hạn: 3.24%
Trễ hạn: 0.22%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 331
Đúng & trước hạn: 331
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 274
Đúng & trước hạn: 274
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.44%
Đúng hạn: 2.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.35%
Đúng hạn: 2.27%
Trễ hạn: 0.38%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 225
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 14
Trước hạn: 69.78%
Đúng hạn: 24%
Trễ hạn: 6.22%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.66%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.23%
Đúng hạn: 8.37%
Trễ hạn: 1.4%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.01%
Đúng hạn: 1.49%
Trễ hạn: 1.5%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.06%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 1.38%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 3
Trước hạn: 80.92%
Đúng hạn: 17.11%
Trễ hạn: 1.97%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.37%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 1.09%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.31%
Đúng hạn: 4.69%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 34
Trễ hạn 3
Trước hạn: 75.68%
Đúng hạn: 16.22%
Trễ hạn: 8.1%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.46%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0.77%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.56%
Đúng hạn: 12.44%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 6
Trước hạn: 70.83%
Đúng hạn: 22.92%
Trễ hạn: 6.25%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.97%
Đúng hạn: 11.03%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 217
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.63%
Đúng hạn: 7.37%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 812
Đúng & trước hạn: 812
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.76%
Đúng hạn: 12.24%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 945
Đúng & trước hạn: 945
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.1%
Đúng hạn: 6.9%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.3%
Đúng hạn: 7.07%
Trễ hạn: 1.63%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 1.66%
Trễ hạn: 0.55%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 646
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90.95%
Đúng hạn: 8.13%
Trễ hạn: 0.92%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.28%
Đúng hạn: 3.15%
Trễ hạn: 1.57%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.61%
Đúng hạn: 4.41%
Trễ hạn: 0.98%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.45%
Đúng hạn: 16.55%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 19
Trước hạn: 72.12%
Đúng hạn: 9.62%
Trễ hạn: 18.26%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.1%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 1.58%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 225
Đúng & trước hạn: 225
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.64%
Đúng hạn: 5.63%
Trễ hạn: 1.73%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 1486
Đúng & trước hạn: 1485
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.65%
Đúng hạn: 1.28%
Trễ hạn: 0.07%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.06%
Đúng hạn: 6.94%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 466
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.85%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0.86%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.66%
Đúng hạn: 7.58%
Trễ hạn: 1.76%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 128
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 44
Trước hạn: 50.78%
Đúng hạn: 14.84%
Trễ hạn: 34.38%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 44
Trước hạn: 43.7%
Đúng hạn: 19.33%
Trễ hạn: 36.97%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.25%
Đúng hạn: 3.75%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.32%
Đúng hạn: 2.92%
Trễ hạn: 1.76%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.98%
Đúng hạn: 6.02%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.61%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 8
Trước hạn: 88.46%
Đúng hạn: 1.28%
Trễ hạn: 10.26%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 218
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.2%
Đúng hạn: 7.34%
Trễ hạn: 0.46%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 9
Trước hạn: 81.82%
Đúng hạn: 7.95%
Trễ hạn: 10.23%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.23%
Đúng hạn: 12.06%
Trễ hạn: 0.71%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 600
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.36%
Đúng hạn: 1.64%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 504
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 10.91%
Trễ hạn: 0.2%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 8
Trước hạn: 87.95%
Đúng hạn: 2.41%
Trễ hạn: 9.64%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.25%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 4.6%