Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 471
Đúng & trước hạn: 471
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 3304
Đúng & trước hạn: 3284
Trễ hạn 20
Trước hạn: 92.71%
Đúng hạn: 6.69%
Trễ hạn: 0.6%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 2859
Đúng & trước hạn: 2837
Trễ hạn 22
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.77%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 748
Đúng & trước hạn: 745
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.4%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 2968
Đúng & trước hạn: 2963
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.79%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 0.17%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 27
Trễ hạn 19
Trước hạn: 56.52%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 41.31%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 801
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 245
Trước hạn: 68.66%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 30.59%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 8701
Đúng & trước hạn: 8457
Trễ hạn 244
Trước hạn: 86.7%
Đúng hạn: 10.49%
Trễ hạn: 2.81%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 63
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 58
Trước hạn: 94.83%
Đúng hạn: 5.17%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 953
Đúng & trước hạn: 953
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 1206
Đúng & trước hạn: 1196
Trước hạn: 98.26%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0.83%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 1169
Đúng & trước hạn: 1129
Trễ hạn 40
Trước hạn: 93.24%
Đúng hạn: 3.34%
Trễ hạn: 3.42%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 1592
Đúng & trước hạn: 1325
Trễ hạn 267
Trước hạn: 81.16%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 16.77%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 1648
Đúng & trước hạn: 1644
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.06%
Đúng hạn: 1.7%
Trễ hạn: 0.24%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 1671
Đúng & trước hạn: 1642
Trễ hạn 29
Trước hạn: 97.49%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 1.73%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 978
Đúng & trước hạn: 932
Trễ hạn 46
Trước hạn: 90.8%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 4.7%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1625
Đúng & trước hạn: 1614
Trễ hạn 11
Trước hạn: 87.75%
Đúng hạn: 11.57%
Trễ hạn: 0.68%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 27863
Đúng & trước hạn: 27863
Trước hạn: 0.97%
Đúng hạn: 99.03%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 7821
Đúng & trước hạn: 7818
Trước hạn: 99.95%
Đúng hạn: 0.01%
Trễ hạn: 0.04%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 6937
Đúng & trước hạn: 6935
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0.03%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 0.44%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1206
Đúng & trước hạn: 1196
Trễ hạn 10
Trước hạn: 98.26%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0.83%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 46
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 0%
Phòng CS_PCCC_CNCH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 14.29%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 12
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 7.69%
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 951
Đúng & trước hạn: 951
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 35
Trước hạn: 83.64%
Đúng hạn: 3.35%
Trễ hạn: 13.01%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 2
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 25%
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 592
Đúng & trước hạn: 582
Trước hạn: 96.79%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 1.69%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 2515
Đúng & trước hạn: 2493
Trễ hạn 22
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.87%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.21%
Đúng hạn: 3.59%
Trễ hạn: 1.2%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 27790
Đúng & trước hạn: 27790
Trước hạn: 0.71%
Đúng hạn: 99.29%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.23%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 8559
Đúng & trước hạn: 8315
Trễ hạn 244
Trước hạn: 86.48%
Đúng hạn: 10.67%
Trễ hạn: 2.85%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.74%
Đúng hạn: 1.61%
Trễ hạn: 0.65%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 580
Đúng & trước hạn: 578
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.38%
Đúng hạn: 3.28%
Trễ hạn: 0.34%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.32%
Đúng hạn: 9.68%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 973
Đúng & trước hạn: 973
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.68%
Đúng hạn: 4.88%
Trễ hạn: 2.44%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.22%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.78%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.6%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 86
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 21
Trước hạn: 54.65%
Đúng hạn: 20.93%
Trễ hạn: 24.42%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1424
Đúng & trước hạn: 1421
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.75%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 0.21%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.25%
Đúng hạn: 5.52%
Trễ hạn: 1.23%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.44%
Đúng hạn: 2.56%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.57%
Đúng hạn: 21.43%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 34
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.29%
Đúng hạn: 14.71%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.62%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 998
Đúng & trước hạn: 996
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 0.2%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1106
Đúng & trước hạn: 1099
Trễ hạn 7
Trước hạn: 77.94%
Đúng hạn: 21.43%
Trễ hạn: 0.63%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1142
Đúng & trước hạn: 1142
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.39%
Đúng hạn: 12.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 3996
Đúng & trước hạn: 3996
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.86%
Đúng hạn: 11.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2418
Đúng & trước hạn: 2416
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.08%
Đúng hạn: 4.84%
Trễ hạn: 0.08%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1269
Đúng & trước hạn: 1268
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.28%
Đúng hạn: 10.64%
Trễ hạn: 0.08%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 3920
Đúng & trước hạn: 3920
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 4298
Đúng & trước hạn: 4297
Trễ hạn 1
Trước hạn: 62.17%
Đúng hạn: 37.81%
Trễ hạn: 0.02%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2821
Đúng & trước hạn: 2810
Trễ hạn 11
Trước hạn: 84.86%
Đúng hạn: 14.75%
Trễ hạn: 0.39%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 767
Đúng & trước hạn: 767
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.91%
Đúng hạn: 2.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 670
Đúng & trước hạn: 668
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.06%
Đúng hạn: 11.64%
Trễ hạn: 0.3%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.48%
Đúng hạn: 2.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 2229
Đúng & trước hạn: 2189
Trễ hạn 40
Trước hạn: 96.99%
Đúng hạn: 1.21%
Trễ hạn: 1.8%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 701
Đúng & trước hạn: 701
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 453
Đúng & trước hạn: 453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1610
Đúng & trước hạn: 1605
Trễ hạn 5
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0.31%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.95%
Đúng hạn: 2.29%
Trễ hạn: 0.76%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 619
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0.16%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 312
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.12%
Đúng hạn: 2.56%
Trễ hạn: 0.32%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 985
Đúng & trước hạn: 981
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0.4%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 29
Trước hạn: 77.19%
Đúng hạn: 10.09%
Trễ hạn: 12.72%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.61%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 469
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 384
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.79%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 1.04%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 11
Trước hạn: 91.85%
Đúng hạn: 5.06%
Trễ hạn: 3.09%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 726
Đúng & trước hạn: 726
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.32%
Đúng hạn: 4.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 500
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 835
Đúng & trước hạn: 835
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 631
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 23
Trước hạn: 91.78%
Đúng hạn: 2.97%
Trễ hạn: 5.25%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.15%
Đúng hạn: 8.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 891
Đúng & trước hạn: 891
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.07%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.55%
Đúng hạn: 4.03%
Trễ hạn: 2.42%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 765
Đúng & trước hạn: 759
Trễ hạn 6
Trước hạn: 97.39%
Đúng hạn: 1.83%
Trễ hạn: 0.78%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 173
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.22%
Đúng hạn: 4.52%
Trễ hạn: 2.26%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 865
Đúng & trước hạn: 857
Trễ hạn 8
Trước hạn: 96.07%
Đúng hạn: 3.01%
Trễ hạn: 0.92%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 531
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 13
Trước hạn: 66.1%
Đúng hạn: 31.45%
Trễ hạn: 2.45%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 2425
Đúng & trước hạn: 2424
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.19%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 0.04%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 508
Đúng & trước hạn: 508
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 2029
Đúng & trước hạn: 2029
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.85%
Đúng hạn: 3.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1462
Đúng & trước hạn: 1431
Trễ hạn 31
Trước hạn: 89.33%
Đúng hạn: 8.55%
Trễ hạn: 2.12%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1117
Đúng & trước hạn: 1117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 612
Đúng & trước hạn: 612
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1651
Đúng & trước hạn: 1651
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1540
Đúng & trước hạn: 1535
Trễ hạn 5
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0.32%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 1338
Đúng & trước hạn: 1338
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 581
Đúng & trước hạn: 581
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.73%
Đúng hạn: 3.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1564
Đúng & trước hạn: 1556
Trễ hạn 8
Trước hạn: 97.7%
Đúng hạn: 1.79%
Trễ hạn: 0.51%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 2422
Đúng & trước hạn: 2422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 511
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.09%
Đúng hạn: 3.71%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 460
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.26%
Đúng hạn: 1.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.26%
Đúng hạn: 4.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 1040
Đúng & trước hạn: 1039
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0.09%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 655
Đúng & trước hạn: 653
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.73%
Đúng hạn: 3.97%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 986
Đúng & trước hạn: 986
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1140
Đúng & trước hạn: 1138
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.18%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1876
Đúng & trước hạn: 1876
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 566
Đúng & trước hạn: 562
Trễ hạn 4
Trước hạn: 84.45%
Đúng hạn: 14.84%
Trễ hạn: 0.71%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 4479
Đúng & trước hạn: 4479
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.82%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1372
Đúng & trước hạn: 1365
Trễ hạn 7
Trước hạn: 95.19%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0.51%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 1404
Đúng & trước hạn: 1376
Trễ hạn 28
Trước hạn: 93.45%
Đúng hạn: 4.56%
Trễ hạn: 1.99%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 1412
Đúng & trước hạn: 1412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 7
Trước hạn: 92.39%
Đúng hạn: 5.63%
Trễ hạn: 1.98%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.74%
Đúng hạn: 11.79%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 379
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.63%
Đúng hạn: 2.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1028
Đúng & trước hạn: 1021
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.37%
Đúng hạn: 8.95%
Trễ hạn: 0.68%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.92%
Đúng hạn: 1.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1354
Đúng & trước hạn: 1354
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 2065
Đúng & trước hạn: 2065
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.14%
Đúng hạn: 2.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 3071
Đúng & trước hạn: 3000
Trễ hạn 71
Trước hạn: 84.76%
Đúng hạn: 12.93%
Trễ hạn: 2.31%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1679
Đúng & trước hạn: 1679
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.31%
Đúng hạn: 3.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 2548
Đúng & trước hạn: 2547
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.7%
Đúng hạn: 9.26%
Trễ hạn: 0.04%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 1236
Đúng & trước hạn: 1234
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.35%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 1122
Đúng & trước hạn: 1122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.91%
Đúng hạn: 0.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 299
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.97%
Đúng hạn: 8.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 1218
Đúng & trước hạn: 1218
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 4.37%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 2378
Đúng & trước hạn: 2375
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.51%
Đúng hạn: 8.37%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 886
Đúng & trước hạn: 886
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 1121
Đúng & trước hạn: 1118
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.17%
Đúng hạn: 8.56%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 11
Trước hạn: 82.81%
Đúng hạn: 11.46%
Trễ hạn: 5.73%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 2373
Đúng & trước hạn: 2359
Trễ hạn 14
Trước hạn: 71.13%
Đúng hạn: 28.28%
Trễ hạn: 0.59%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 722
Đúng & trước hạn: 688
Trễ hạn 34
Trước hạn: 72.85%
Đúng hạn: 22.44%
Trễ hạn: 4.71%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 970
Đúng & trước hạn: 967
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0.3%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 562
Đúng & trước hạn: 557
Trễ hạn 5
Trước hạn: 81.49%
Đúng hạn: 17.62%
Trễ hạn: 0.89%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 1223
Đúng & trước hạn: 1216
Trễ hạn 7
Trước hạn: 98.45%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 0.57%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.36%
Đúng hạn: 3.97%
Trễ hạn: 0.67%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 4
Trước hạn: 85.64%
Đúng hạn: 13.32%
Trễ hạn: 1.04%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.61%
Đúng hạn: 2.54%
Trễ hạn: 0.85%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.76%
Đúng hạn: 3.99%
Trễ hạn: 0.25%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 5
Trước hạn: 91.11%
Đúng hạn: 6.11%
Trễ hạn: 2.78%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 929
Đúng & trước hạn: 919
Trễ hạn 10
Trước hạn: 98.17%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 1.08%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 3
Trước hạn: 84.18%
Đúng hạn: 14.93%
Trễ hạn: 0.89%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 561
Trễ hạn 9
Trước hạn: 87.19%
Đúng hạn: 11.23%
Trễ hạn: 1.58%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 566
Đúng & trước hạn: 560
Trễ hạn 6
Trước hạn: 89.75%
Đúng hạn: 9.19%
Trễ hạn: 1.06%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 676
Đúng & trước hạn: 676
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.27%
Đúng hạn: 8.73%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 5
Trước hạn: 88.83%
Đúng hạn: 8.51%
Trễ hạn: 2.66%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 1723
Đúng & trước hạn: 1723
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.94%
Đúng hạn: 0.06%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.79%
Đúng hạn: 5.17%
Trễ hạn: 1.04%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 748
Đúng & trước hạn: 748
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.65%
Đúng hạn: 7.35%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 730
Đúng & trước hạn: 702
Trễ hạn 28
Trước hạn: 86.16%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 3.84%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 2955
Đúng & trước hạn: 2951
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.75%
Đúng hạn: 3.11%
Trễ hạn: 0.14%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 2137
Đúng & trước hạn: 2133
Trễ hạn 4
Trước hạn: 84.46%
Đúng hạn: 15.35%
Trễ hạn: 0.19%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 757
Đúng & trước hạn: 751
Trễ hạn 6
Trước hạn: 92.34%
Đúng hạn: 6.87%
Trễ hạn: 0.79%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 268
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.8%
Đúng hạn: 4.83%
Trễ hạn: 0.37%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 1755
Đúng & trước hạn: 1748
Trễ hạn 7
Trước hạn: 87.58%
Đúng hạn: 12.02%
Trễ hạn: 0.4%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 15
Trước hạn: 90.97%
Đúng hạn: 5.95%
Trễ hạn: 3.08%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 373
Trễ hạn 5
Trước hạn: 91.01%
Đúng hạn: 7.67%
Trễ hạn: 1.32%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 502
Đúng & trước hạn: 496
Trễ hạn 6
Trước hạn: 85.46%
Đúng hạn: 13.35%
Trễ hạn: 1.19%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 5
Trước hạn: 89.84%
Đúng hạn: 8.79%
Trễ hạn: 1.37%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 1291
Đúng & trước hạn: 1260
Trễ hạn 31
Trước hạn: 94.5%
Đúng hạn: 3.1%
Trễ hạn: 2.4%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 414
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 10
Trước hạn: 81.4%
Đúng hạn: 16.18%
Trễ hạn: 2.42%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 713
Đúng & trước hạn: 708
Trễ hạn 5
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0.7%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 1871
Đúng & trước hạn: 1866
Trễ hạn 5
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 2.83%
Trễ hạn: 0.27%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.18%
Đúng hạn: 5.02%
Trễ hạn: 0.8%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.47%
Đúng hạn: 3.26%
Trễ hạn: 0.27%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 2948
Đúng & trước hạn: 2947
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0.03%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 756
Đúng & trước hạn: 728
Trễ hạn 28
Trước hạn: 86.38%
Đúng hạn: 9.92%
Trễ hạn: 3.7%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 742
Đúng & trước hạn: 742
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.52%
Đúng hạn: 1.48%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 815
Đúng & trước hạn: 808
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.42%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0.86%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 670
Đúng & trước hạn: 660
Trễ hạn 10
Trước hạn: 88.81%
Đúng hạn: 9.7%
Trễ hạn: 1.49%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 59
Trước hạn: 64.33%
Đúng hạn: 17.68%
Trễ hạn: 17.99%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 79
Trước hạn: 42.59%
Đúng hạn: 28.15%
Trễ hạn: 29.26%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.93%
Đúng hạn: 10.75%
Trễ hạn: 0.32%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 3
Trước hạn: 92.88%
Đúng hạn: 6.05%
Trễ hạn: 1.07%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 325
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.62%
Đúng hạn: 2.46%
Trễ hạn: 0.92%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.95%
Đúng hạn: 19.8%
Trễ hạn: 0.25%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 717
Đúng & trước hạn: 709
Trễ hạn 8
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 1.11%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 349
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.14%
Đúng hạn: 4.57%
Trễ hạn: 0.29%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 426
Trễ hạn 11
Trước hạn: 91.08%
Đúng hạn: 6.41%
Trễ hạn: 2.51%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.51%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 0.42%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 649
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 517
Trễ hạn 4
Trước hạn: 85.8%
Đúng hạn: 13.44%
Trễ hạn: 0.76%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 1072
Đúng & trước hạn: 1072
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 1.59%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 1159
Đúng & trước hạn: 1156
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.98%
Đúng hạn: 2.76%
Trễ hạn: 0.26%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 638
Trễ hạn 14
Trước hạn: 79.14%
Đúng hạn: 18.71%
Trễ hạn: 2.15%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 14
Trước hạn: 82.7%
Đúng hạn: 9.73%
Trễ hạn: 7.57%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 354
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.33%
Đúng hạn: 3.39%
Trễ hạn: 0.28%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.83%
Đúng hạn: 13.17%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 458
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.27%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 1.08%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.02%
Đúng hạn: 1.99%
Trễ hạn: 1.99%