Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 325
Đúng & trước hạn: 325
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2486
Đúng & trước hạn: 2467
Trễ hạn 19
Trước hạn: 91.27%
Đúng hạn: 7.96%
Trễ hạn: 0.77%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 1807
Đúng & trước hạn: 1785
Trễ hạn 22
Trước hạn: 98.78%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.22%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 613
Đúng & trước hạn: 613
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 2135
Đúng & trước hạn: 2132
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 1.22%
Trễ hạn: 0.14%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 9
Trước hạn: 68.75%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: 28.12%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 616
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 70
Trước hạn: 88.31%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 11.37%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 5087
Đúng & trước hạn: 4858
Trễ hạn 229
Trước hạn: 90.58%
Đúng hạn: 4.91%
Trễ hạn: 4.51%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 42
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 685
Đúng & trước hạn: 685
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 816
Đúng & trước hạn: 815
Trước hạn: 99.14%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0.12%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 866
Đúng & trước hạn: 830
Trễ hạn 36
Trước hạn: 92.38%
Đúng hạn: 3.46%
Trễ hạn: 4.16%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 1098
Đúng & trước hạn: 1017
Trễ hạn 81
Trước hạn: 90.44%
Đúng hạn: 2.19%
Trễ hạn: 7.37%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 1239
Đúng & trước hạn: 1238
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0.08%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 934
Đúng & trước hạn: 921
Trễ hạn 13
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 1.39%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 672
Đúng & trước hạn: 640
Trễ hạn 32
Trước hạn: 91.07%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 4.76%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1041
Đúng & trước hạn: 1031
Trễ hạn 10
Trước hạn: 85.88%
Đúng hạn: 13.16%
Trễ hạn: 0.96%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 19442
Đúng & trước hạn: 19442
Trước hạn: 1.09%
Đúng hạn: 98.91%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 5323
Đúng & trước hạn: 5320
Trước hạn: 99.92%
Đúng hạn: 0.02%
Trễ hạn: 0.06%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 4976
Đúng & trước hạn: 4974
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0.04%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.7%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0.65%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 816
Đúng & trước hạn: 815
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.14%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0.12%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.22%
Đúng hạn: 2.78%
Trễ hạn: 0%
Phòng CS_PCCC_CNCH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 14.29%
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 684
Đúng & trước hạn: 684
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 33
Trước hạn: 79%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 16.5%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 2
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 25%
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 218
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 356
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0.28%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 1587
Đúng & trước hạn: 1565
Trễ hạn 22
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.39%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.13%
Đúng hạn: 3.87%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 19385
Đúng & trước hạn: 19385
Trước hạn: 0.79%
Đúng hạn: 99.21%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 4964
Đúng & trước hạn: 4735
Trễ hạn 229
Trước hạn: 90.35%
Đúng hạn: 5.04%
Trễ hạn: 4.61%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 50
Trước hạn: 94%
Đúng hạn: 6%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0.45%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.75%
Đúng hạn: 2.25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.66%
Đúng hạn: 10.34%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 46
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 661
Đúng & trước hạn: 661
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.96%
Đúng hạn: 8.7%
Trễ hạn: 4.34%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 16
Trước hạn: 56.34%
Đúng hạn: 21.13%
Trễ hạn: 22.53%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1091
Đúng & trước hạn: 1089
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.62%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0.18%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.13%
Đúng hạn: 7.09%
Trễ hạn: 0.78%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.77%
Đúng hạn: 4.23%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 386
Đúng & trước hạn: 386
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.45%
Đúng hạn: 1.55%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.88%
Đúng hạn: 1.65%
Trễ hạn: 0.47%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 700
Đúng & trước hạn: 693
Trễ hạn 7
Trước hạn: 74.57%
Đúng hạn: 24.43%
Trễ hạn: 1%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 674
Đúng & trước hạn: 674
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.35%
Đúng hạn: 13.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2569
Đúng & trước hạn: 2569
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.83%
Đúng hạn: 11.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2172
Đúng & trước hạn: 2171
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.82%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 590
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.93%
Đúng hạn: 3.9%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2888
Đúng & trước hạn: 2888
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.72%
Đúng hạn: 8.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2716
Đúng & trước hạn: 2716
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.72%
Đúng hạn: 28.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1894
Đúng & trước hạn: 1888
Trễ hạn 6
Trước hạn: 86.59%
Đúng hạn: 13.09%
Trễ hạn: 0.32%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 506
Đúng & trước hạn: 506
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 421
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.91%
Đúng hạn: 11.85%
Trễ hạn: 0.24%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.47%
Đúng hạn: 4.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 1194
Đúng & trước hạn: 1154
Trễ hạn 40
Trước hạn: 94.47%
Đúng hạn: 2.18%
Trễ hạn: 3.35%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 347
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 610
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 0.81%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 447
Đúng & trước hạn: 447
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 538
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.96%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 0.74%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 135
Trễ hạn 12
Trước hạn: 89.12%
Đúng hạn: 2.72%
Trễ hạn: 8.16%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 292
Đúng & trước hạn: 292
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.42%
Đúng hạn: 3.72%
Trễ hạn: 1.86%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 7
Trước hạn: 93.62%
Đúng hạn: 2.66%
Trễ hạn: 3.72%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 480
Đúng & trước hạn: 480
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.46%
Đúng hạn: 3.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.32%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 23
Trước hạn: 90.15%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 8.71%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.02%
Đúng hạn: 6.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.1%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 3.45%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 336
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.75%
Đúng hạn: 8.75%
Trễ hạn: 2.5%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 624
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 1.92%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 146
Trễ hạn 8
Trước hạn: 83.12%
Đúng hạn: 11.69%
Trễ hạn: 5.19%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 1087
Đúng & trước hạn: 1087
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 1222
Đúng & trước hạn: 1222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.64%
Đúng hạn: 3.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 853
Đúng & trước hạn: 825
Trễ hạn 28
Trước hạn: 86.17%
Đúng hạn: 10.55%
Trễ hạn: 3.28%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 727
Đúng & trước hạn: 727
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 882
Đúng & trước hạn: 882
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 626
Đúng & trước hạn: 623
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0.48%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 365
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.06%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 889
Đúng & trước hạn: 885
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.63%
Đúng hạn: 2.92%
Trễ hạn: 0.45%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 1108
Đúng & trước hạn: 1108
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.91%
Đúng hạn: 0.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.22%
Đúng hạn: 1.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.97%
Đúng hạn: 4.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 506
Đúng & trước hạn: 505
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.21%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 406
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 3.92%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 517
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 875
Đúng & trước hạn: 874
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 3.09%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1326
Đúng & trước hạn: 1326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.92%
Đúng hạn: 0.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.95%
Đúng hạn: 8.1%
Trễ hạn: 0.95%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2958
Đúng & trước hạn: 2958
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 977
Đúng & trước hạn: 977
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 614
Đúng & trước hạn: 586
Trễ hạn 28
Trước hạn: 93.49%
Đúng hạn: 1.95%
Trễ hạn: 4.56%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 848
Đúng & trước hạn: 848
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 1.25%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.46%
Đúng hạn: 8.19%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 354
Trễ hạn 6
Trước hạn: 80.56%
Đúng hạn: 17.78%
Trễ hạn: 1.66%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 851
Đúng & trước hạn: 851
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1495
Đúng & trước hạn: 1495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.86%
Đúng hạn: 2.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2033
Đúng & trước hạn: 2030
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.46%
Đúng hạn: 6.39%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 723
Đúng & trước hạn: 723
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.05%
Đúng hạn: 5.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 997
Đúng & trước hạn: 996
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.48%
Đúng hạn: 5.42%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 600
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.52%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 800
Đúng & trước hạn: 800
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 250
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.22%
Đúng hạn: 4.38%
Trễ hạn: 0.4%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 1020
Đúng & trước hạn: 1018
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.35%
Đúng hạn: 7.45%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.95%
Đúng hạn: 4.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 82
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.77%
Đúng hạn: 6.02%
Trễ hạn: 1.21%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 1795
Đúng & trước hạn: 1792
Trễ hạn 3
Trước hạn: 66.91%
Đúng hạn: 32.92%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 26
Trước hạn: 67.88%
Đúng hạn: 24.86%
Trễ hạn: 7.26%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 663
Đúng & trước hạn: 660
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.45%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 331
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 4
Trước hạn: 87.31%
Đúng hạn: 11.48%
Trễ hạn: 1.21%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 788
Đúng & trước hạn: 785
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.86%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0.38%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.32%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 1.13%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 3
Trước hạn: 82.96%
Đúng hạn: 15.7%
Trễ hạn: 1.34%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 268
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.89%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0.74%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.37%
Đúng hạn: 3.63%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 4
Trước hạn: 85.92%
Đúng hạn: 8.45%
Trễ hạn: 5.63%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.18%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 1.88%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 3
Trước hạn: 85.08%
Đúng hạn: 13.71%
Trễ hạn: 1.21%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 9
Trước hạn: 79%
Đúng hạn: 18%
Trễ hạn: 3%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 331
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 5
Trước hạn: 88.22%
Đúng hạn: 10.27%
Trễ hạn: 1.51%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.25%
Đúng hạn: 6.75%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 1518
Đúng & trước hạn: 1518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.7%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.83%
Đúng hạn: 12.17%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.59%
Đúng hạn: 4.7%
Trễ hạn: 1.71%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 1845
Đúng & trước hạn: 1845
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.86%
Đúng hạn: 3.14%
Trễ hạn: 0%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 762
Đúng & trước hạn: 759
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.94%
Đúng hạn: 8.66%
Trễ hạn: 0.4%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 416
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.03%
Đúng hạn: 5.77%
Trễ hạn: 1.2%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.07%
Đúng hạn: 1.45%
Trễ hạn: 0.48%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 1160
Đúng & trước hạn: 1154
Trễ hạn 6
Trước hạn: 88.45%
Đúng hạn: 11.03%
Trễ hạn: 0.52%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.26%
Đúng hạn: 5.7%
Trễ hạn: 1.04%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.77%
Đúng hạn: 2.69%
Trễ hạn: 0.54%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 3
Trước hạn: 92.05%
Đúng hạn: 6.95%
Trễ hạn: 1%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 4
Trước hạn: 86.51%
Đúng hạn: 11.63%
Trễ hạn: 1.86%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 476
Trễ hạn 27
Trước hạn: 88.27%
Đúng hạn: 6.36%
Trễ hạn: 5.37%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.21%
Đúng hạn: 15.5%
Trễ hạn: 0.29%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0.98%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 963
Đúng & trước hạn: 963
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.97%
Đúng hạn: 4.76%
Trễ hạn: 1.27%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.92%
Đúng hạn: 4.08%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 2087
Đúng & trước hạn: 2086
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0.05%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.72%
Đúng hạn: 6.16%
Trễ hạn: 1.12%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 614
Đúng & trước hạn: 607
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.72%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 1.14%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 511
Đúng & trước hạn: 502
Trễ hạn 9
Trước hạn: 90.02%
Đúng hạn: 8.22%
Trễ hạn: 1.76%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 116
Trễ hạn 45
Trước hạn: 59.01%
Đúng hạn: 13.04%
Trễ hạn: 27.95%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 169
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 62
Trước hạn: 40.83%
Đúng hạn: 22.49%
Trễ hạn: 36.68%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.99%
Đúng hạn: 8.56%
Trễ hạn: 0.45%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.26%
Đúng hạn: 3.32%
Trễ hạn: 1.42%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.12%
Đúng hạn: 3.88%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.69%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 0.64%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 8
Trước hạn: 94.77%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 4.65%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.99%
Đúng hạn: 5.65%
Trễ hạn: 0.36%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 11
Trước hạn: 81.62%
Đúng hạn: 12.43%
Trễ hạn: 5.95%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 379
Đúng & trước hạn: 377
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.86%
Đúng hạn: 11.61%
Trễ hạn: 0.53%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 843
Đúng & trước hạn: 843
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.05%
Đúng hạn: 0.95%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 805
Đúng & trước hạn: 805
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.15%
Đúng hạn: 3.85%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 554
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.28%
Đúng hạn: 13.18%
Trễ hạn: 0.54%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 123
Trễ hạn 11
Trước hạn: 85.82%
Đúng hạn: 5.97%
Trễ hạn: 8.21%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.51%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.72%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.9%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 3.28%