Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 274
Đúng & trước hạn: 274
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2003
Đúng & trước hạn: 1985
Trễ hạn 18
Trước hạn: 90.46%
Đúng hạn: 8.64%
Trễ hạn: 0.9%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 1350
Đúng & trước hạn: 1328
Trễ hạn 22
Trước hạn: 98.37%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.63%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 523
Đúng & trước hạn: 523
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 1587
Đúng & trước hạn: 1585
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.55%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0.13%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 27
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 6
Trước hạn: 74.07%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 22.23%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 4123
Đúng & trước hạn: 3955
Trễ hạn 168
Trước hạn: 91.2%
Đúng hạn: 4.73%
Trễ hạn: 4.07%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 563
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0.18%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 709
Đúng & trước hạn: 681
Trễ hạn 28
Trước hạn: 92.67%
Đúng hạn: 3.39%
Trễ hạn: 3.94%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 821
Đúng & trước hạn: 813
Trễ hạn 8
Trước hạn: 96.83%
Đúng hạn: 2.19%
Trễ hạn: 0.98%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 963
Đúng & trước hạn: 962
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0.1%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 736
Đúng & trước hạn: 724
Trễ hạn 12
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 1.63%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 528
Đúng & trước hạn: 500
Trễ hạn 28
Trước hạn: 89.96%
Đúng hạn: 4.73%
Trễ hạn: 5.31%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 780
Đúng & trước hạn: 772
Trễ hạn 8
Trước hạn: 85.77%
Đúng hạn: 13.21%
Trễ hạn: 1.02%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 15208
Đúng & trước hạn: 15208
Trước hạn: 1.12%
Đúng hạn: 98.88%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 4218
Đúng & trước hạn: 4215
Trước hạn: 99.91%
Đúng hạn: 0.02%
Trễ hạn: 0.07%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 3901
Đúng & trước hạn: 3899
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0.05%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0.18%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 28
Đúng & trước hạn: 28
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.43%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng CS_PCCC_CNCH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 16.67%
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 624
Đúng & trước hạn: 624
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 25
Trước hạn: 78.62%
Đúng hạn: 5.66%
Trễ hạn: 15.72%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 2
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 25%
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 221
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0.45%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 1165
Đúng & trước hạn: 1143
Trễ hạn 22
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.89%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.62%
Đúng hạn: 3.38%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 15172
Đúng & trước hạn: 15172
Trước hạn: 0.88%
Đúng hạn: 99.12%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 4011
Đúng & trước hạn: 3843
Trễ hạn 168
Trước hạn: 90.95%
Đúng hạn: 4.86%
Trễ hạn: 4.19%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 36
Trước hạn: 97.22%
Đúng hạn: 2.78%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 149
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.99%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 0.67%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.35%
Đúng hạn: 1.65%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.03%
Đúng hạn: 11.97%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 530
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 5.56%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 135
Đúng & trước hạn: 135
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 14
Trước hạn: 55.38%
Đúng hạn: 23.08%
Trễ hạn: 21.54%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 776
Đúng & trước hạn: 774
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.29%
Đúng hạn: 2.45%
Trễ hạn: 0.26%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 114
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.98%
Đúng hạn: 6.14%
Trễ hạn: 0.88%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.34%
Đúng hạn: 5.66%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.22%
Đúng hạn: 27.78%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 7
Trước hạn: 73.46%
Đúng hạn: 25.1%
Trễ hạn: 1.44%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.89%
Đúng hạn: 15.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1856
Đúng & trước hạn: 1856
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.15%
Đúng hạn: 11.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1718
Đúng & trước hạn: 1717
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.92%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.47%
Đúng hạn: 3.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1579
Đúng & trước hạn: 1579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.21%
Đúng hạn: 12.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1831
Đúng & trước hạn: 1831
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.85%
Đúng hạn: 33.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1323
Đúng & trước hạn: 1317
Trễ hạn 6
Trước hạn: 89.34%
Đúng hạn: 10.2%
Trễ hạn: 0.46%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.26%
Đúng hạn: 13.45%
Trễ hạn: 0.29%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.47%
Đúng hạn: 8.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 656
Trễ hạn 40
Trước hạn: 90.52%
Đúng hạn: 3.74%
Trễ hạn: 5.74%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 324
Đúng & trước hạn: 324
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.36%
Đúng hạn: 3.61%
Trễ hạn: 1.03%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 139
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.79%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 1.17%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 100
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.05%
Đúng hạn: 3.96%
Trễ hạn: 0.99%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 102
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.55%
Đúng hạn: 4.97%
Trễ hạn: 2.48%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 7
Trước hạn: 92.68%
Đúng hạn: 3.05%
Trễ hạn: 4.27%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.91%
Đúng hạn: 2.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.38%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 388
Đúng & trước hạn: 388
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 23
Trước hạn: 88.6%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 10.08%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.88%
Đúng hạn: 7.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 46
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.74%
Đúng hạn: 2.13%
Trễ hạn: 2.13%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.88%
Đúng hạn: 9.09%
Trễ hạn: 3.03%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.55%
Đúng hạn: 2.23%
Trễ hạn: 0.22%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 116
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 8
Trước hạn: 81.9%
Đúng hạn: 11.21%
Trễ hạn: 6.89%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 542
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 900
Đúng & trước hạn: 900
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 556
Đúng & trước hạn: 528
Trễ hạn 28
Trước hạn: 80.76%
Đúng hạn: 14.21%
Trễ hạn: 5.03%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 586
Đúng & trước hạn: 586
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.88%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.72%
Đúng hạn: 1.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 538
Đúng & trước hạn: 538
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.51%
Đúng hạn: 1.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 622
Đúng & trước hạn: 622
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 277
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0.29%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.7%
Đúng hạn: 4.64%
Trễ hạn: 0.66%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 677
Đúng & trước hạn: 676
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.45%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1099
Đúng & trước hạn: 1099
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.42%
Đúng hạn: 5.92%
Trễ hạn: 0.66%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1860
Đúng & trước hạn: 1860
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.95%
Đúng hạn: 0.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 779
Đúng & trước hạn: 779
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 27
Trước hạn: 90.85%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 8.24%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 3
Trước hạn: 92.79%
Đúng hạn: 5.77%
Trễ hạn: 1.44%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.89%
Đúng hạn: 5.68%
Trễ hạn: 0.43%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 4
Trước hạn: 77.08%
Đúng hạn: 21.34%
Trễ hạn: 1.58%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 140
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 465
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1070
Đúng & trước hạn: 1070
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.38%
Đúng hạn: 2.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1492
Đúng & trước hạn: 1489
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.18%
Đúng hạn: 2.61%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 496
Đúng & trước hạn: 496
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.15%
Đúng hạn: 6.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 560
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.43%
Đúng hạn: 3.39%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 169
Đúng & trước hạn: 169
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 299
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.89%
Đúng hạn: 3.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 1.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.48%
Đúng hạn: 4.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 537
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.28%
Đúng hạn: 3.54%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 397
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.08%
Đúng hạn: 3.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 46
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 1238
Đúng & trước hạn: 1236
Trễ hạn 2
Trước hạn: 75.77%
Đúng hạn: 24.07%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 20
Trước hạn: 69.07%
Đúng hạn: 24.05%
Trễ hạn: 6.88%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 524
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.57%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.1%
Đúng hạn: 9.77%
Trễ hạn: 1.13%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.95%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 3.03%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.83%
Đúng hạn: 4.94%
Trễ hạn: 1.23%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 3
Trước hạn: 80.98%
Đúng hạn: 17.39%
Trễ hạn: 1.63%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.51%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0.99%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.81%
Đúng hạn: 4.19%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 49
Đúng & trước hạn: 45
Trễ hạn 4
Trước hạn: 79.59%
Đúng hạn: 12.24%
Trễ hạn: 8.17%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.35%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 1.99%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 3
Trước hạn: 85.45%
Đúng hạn: 13.18%
Trễ hạn: 1.37%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 9
Trước hạn: 69%
Đúng hạn: 22%
Trễ hạn: 9%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 3
Trước hạn: 84.75%
Đúng hạn: 13.56%
Trễ hạn: 1.69%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 268
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.03%
Đúng hạn: 5.97%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 1224
Đúng & trước hạn: 1224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.92%
Đúng hạn: 0.08%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.15%
Đúng hạn: 1.85%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.15%
Đúng hạn: 12.85%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.57%
Đúng hạn: 9.43%
Trễ hạn: 0%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 1293
Đúng & trước hạn: 1293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.66%
Đúng hạn: 6.34%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 82
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 4
Trước hạn: 90.98%
Đúng hạn: 7.45%
Trễ hạn: 1.57%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 1.56%
Trễ hạn: 0.52%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 881
Đúng & trước hạn: 875
Trễ hạn 6
Trước hạn: 88.88%
Đúng hạn: 10.44%
Trễ hạn: 0.68%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.71%
Đúng hạn: 5.03%
Trễ hạn: 1.26%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.96%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0.84%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.09%
Đúng hạn: 14.91%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 24
Trước hạn: 77.78%
Đúng hạn: 8.19%
Trễ hạn: 14.03%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.91%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0.55%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 416
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.34%
Đúng hạn: 0.48%
Trễ hạn: 1.18%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 5.64%
Trễ hạn: 1.5%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.53%
Đúng hạn: 3.47%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 1741
Đúng & trước hạn: 1740
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.85%
Đúng hạn: 1.09%
Trễ hạn: 0.06%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.32%
Đúng hạn: 7.44%
Trễ hạn: 1.24%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 533
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.12%
Đúng hạn: 1.13%
Trễ hạn: 0.75%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 417
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.09%
Đúng hạn: 8.25%
Trễ hạn: 1.66%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 132
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 44
Trước hạn: 52.27%
Đúng hạn: 14.39%
Trễ hạn: 33.34%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 139
Đúng & trước hạn: 89
Trễ hạn 50
Trước hạn: 41.73%
Đúng hạn: 22.3%
Trễ hạn: 35.97%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.51%
Đúng hạn: 3.93%
Trễ hạn: 0.56%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.14%
Đúng hạn: 3.24%
Trễ hạn: 1.62%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 159
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.97%
Đúng hạn: 5.03%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88%
Đúng hạn: 11%
Trễ hạn: 1%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 8
Trước hạn: 91.51%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 7.55%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93%
Đúng hạn: 6.58%
Trễ hạn: 0.42%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 11
Trước hạn: 81.51%
Đúng hạn: 9.24%
Trễ hạn: 9.25%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.58%
Đúng hạn: 1.42%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 397
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.51%
Đúng hạn: 12.83%
Trễ hạn: 0.66%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 774
Đúng & trước hạn: 774
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.58%
Đúng hạn: 1.42%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 526
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.64%
Đúng hạn: 12.17%
Trễ hạn: 0.19%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 8
Trước hạn: 89.19%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 7.21%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.09%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.91%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.15%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 3.88%