Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2372
Đúng & trước hạn: 2353
Trễ hạn 19
Trước hạn: 91.15%
Đúng hạn: 8.05%
Trễ hạn: 0.8%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 1703
Đúng & trước hạn: 1681
Trễ hạn 22
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.29%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 591
Đúng & trước hạn: 591
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 1983
Đúng & trước hạn: 1980
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 1.26%
Trễ hạn: 0.15%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 9
Trước hạn: 68.75%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: 28.12%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 511
Trễ hạn 61
Trước hạn: 88.99%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 10.66%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 4803
Đúng & trước hạn: 4574
Trễ hạn 229
Trước hạn: 90.03%
Đúng hạn: 5.21%
Trễ hạn: 4.76%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 653
Đúng & trước hạn: 653
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 718
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0.14%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 810
Đúng & trước hạn: 774
Trễ hạn 36
Trước hạn: 91.98%
Đúng hạn: 3.58%
Trễ hạn: 4.44%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 1007
Đúng & trước hạn: 935
Trễ hạn 72
Trước hạn: 90.86%
Đúng hạn: 1.99%
Trễ hạn: 7.15%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 1164
Đúng & trước hạn: 1163
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.77%
Đúng hạn: 2.15%
Trễ hạn: 0.08%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 849
Đúng & trước hạn: 837
Trễ hạn 12
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 1.42%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 32
Trước hạn: 90.51%
Đúng hạn: 4.26%
Trễ hạn: 5.23%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 949
Đúng & trước hạn: 940
Trễ hạn 9
Trước hạn: 86.2%
Đúng hạn: 12.86%
Trễ hạn: 0.94%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 17789
Đúng & trước hạn: 17789
Trước hạn: 1.08%
Đúng hạn: 98.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 4929
Đúng & trước hạn: 4926
Trước hạn: 99.92%
Đúng hạn: 0.02%
Trễ hạn: 0.06%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 4721
Đúng & trước hạn: 4719
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0.04%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 318
Đúng & trước hạn: 318
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.32%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 718
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0.14%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 0%
Phòng CS_PCCC_CNCH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 16.67%
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 652
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 33
Trước hạn: 76.67%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 18.33%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 2
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 25%
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 303
Trước hạn: 98.36%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0.32%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 1492
Đúng & trước hạn: 1470
Trễ hạn 22
Trước hạn: 98.53%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.47%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.08%
Đúng hạn: 3.92%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 89
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 17740
Đúng & trước hạn: 17740
Trước hạn: 0.81%
Đúng hạn: 99.19%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 4680
Đúng & trước hạn: 4451
Trễ hạn 229
Trước hạn: 89.76%
Đúng hạn: 5.34%
Trễ hạn: 4.9%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 47
Trước hạn: 95.74%
Đúng hạn: 4.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.06%
Trễ hạn: 0.54%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.87%
Đúng hạn: 2.13%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 361
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.75%
Đúng hạn: 10.25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 618
Đúng & trước hạn: 618
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 5%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 146
Đúng & trước hạn: 146
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 16
Trước hạn: 55.71%
Đúng hạn: 21.43%
Trễ hạn: 22.86%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1006
Đúng & trước hạn: 1004
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.51%
Đúng hạn: 2.29%
Trễ hạn: 0.2%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92%
Đúng hạn: 7.2%
Trễ hạn: 0.8%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.22%
Đúng hạn: 27.78%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.26%
Đúng hạn: 1.74%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 349
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 636
Đúng & trước hạn: 629
Trễ hạn 7
Trước hạn: 73.43%
Đúng hạn: 25.47%
Trễ hạn: 1.1%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 628
Đúng & trước hạn: 628
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.99%
Đúng hạn: 14.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2342
Đúng & trước hạn: 2342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.8%
Đúng hạn: 10.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2098
Đúng & trước hạn: 2097
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 3.05%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.08%
Đúng hạn: 2.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2467
Đúng & trước hạn: 2467
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.53%
Đúng hạn: 8.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2354
Đúng & trước hạn: 2354
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.73%
Đúng hạn: 27.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1788
Đúng & trước hạn: 1782
Trễ hạn 6
Trước hạn: 87.3%
Đúng hạn: 12.36%
Trễ hạn: 0.34%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 386
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.31%
Đúng hạn: 12.44%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.66%
Đúng hạn: 5.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 982
Đúng & trước hạn: 942
Trễ hạn 40
Trước hạn: 93.28%
Đúng hạn: 2.65%
Trễ hạn: 4.07%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 451
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.34%
Đúng hạn: 1.55%
Trễ hạn: 1.11%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 419
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: -0.01%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.87%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0.78%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 7
Trước hạn: 91.2%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 5.6%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 114
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.06%
Đúng hạn: 3.96%
Trễ hạn: 1.98%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 7
Trước hạn: 93.51%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 3.79%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.82%
Đúng hạn: 3.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.33%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 23
Trước hạn: 89.72%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 9.09%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.54%
Đúng hạn: 7.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 268
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 3.57%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.46%
Đúng hạn: 8.97%
Trễ hạn: 2.57%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 560
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.79%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 8
Trước hạn: 82.09%
Đúng hạn: 11.94%
Trễ hạn: 5.97%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 846
Đúng & trước hạn: 846
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.05%
Đúng hạn: 0.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 292
Đúng & trước hạn: 292
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.32%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 1158
Đúng & trước hạn: 1158
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.55%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 773
Đúng & trước hạn: 745
Trễ hạn 28
Trước hạn: 85.51%
Đúng hạn: 10.87%
Trễ hạn: 3.62%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 686
Đúng & trước hạn: 686
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 725
Đúng & trước hạn: 725
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 543
Đúng & trước hạn: 540
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0.56%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 810
Đúng & trước hạn: 806
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.21%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 921
Đúng & trước hạn: 921
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.75%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.76%
Đúng hạn: 4.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 456
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0.22%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 376
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.21%
Đúng hạn: 4.26%
Trễ hạn: 0.53%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 474
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 820
Đúng & trước hạn: 819
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.83%
Đúng hạn: 3.05%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1256
Đúng & trước hạn: 1256
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.38%
Đúng hạn: 7.47%
Trễ hạn: 1.15%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2549
Đúng & trước hạn: 2549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.92%
Đúng hạn: 0.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 929
Đúng & trước hạn: 929
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 458
Trễ hạn 28
Trước hạn: 92.18%
Đúng hạn: 2.06%
Trễ hạn: 5.76%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 779
Đúng & trước hạn: 779
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.51%
Đúng hạn: 5.19%
Trễ hạn: 1.3%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.63%
Đúng hạn: 5.99%
Trễ hạn: 0.38%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 4
Trước hạn: 78.36%
Đúng hạn: 20.33%
Trễ hạn: 1.31%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 719
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1319
Đúng & trước hạn: 1319
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.73%
Đúng hạn: 2.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1769
Đúng & trước hạn: 1766
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.33%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 619
Đúng & trước hạn: 619
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.05%
Đúng hạn: 6.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 835
Đúng & trước hạn: 834
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.49%
Đúng hạn: 5.39%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 586
Đúng & trước hạn: 586
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 771
Đúng & trước hạn: 771
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.96%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.02%
Đúng hạn: 3.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 860
Đúng & trước hạn: 859
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.98%
Đúng hạn: 7.91%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 401
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.76%
Đúng hạn: 4.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.77%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 1641
Đúng & trước hạn: 1638
Trễ hạn 3
Trước hạn: 68.92%
Đúng hạn: 30.9%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 24
Trước hạn: 67.87%
Đúng hạn: 24.92%
Trễ hạn: 7.21%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 629
Đúng & trước hạn: 626
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.48%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 3
Trước hạn: 87.75%
Đúng hạn: 11.26%
Trễ hạn: 0.99%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.32%
Đúng hạn: 1.79%
Trễ hạn: 0.89%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.25%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 1.15%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 3
Trước hạn: 81.55%
Đúng hạn: 16.99%
Trễ hạn: 1.46%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.79%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0.81%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.23%
Đúng hạn: 3.77%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 4
Trước hạn: 84.38%
Đúng hạn: 9.38%
Trễ hạn: 6.24%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 195
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.92%
Đúng hạn: 1.03%
Trễ hạn: 2.05%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 3
Trước hạn: 84.58%
Đúng hạn: 14.17%
Trễ hạn: 1.25%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 9
Trước hạn: 74.9%
Đúng hạn: 21.51%
Trễ hạn: 3.59%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 4
Trước hạn: 86.52%
Đúng hạn: 11.99%
Trễ hạn: 1.49%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.98%
Đúng hạn: 7.02%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 1502
Đúng & trước hạn: 1502
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 331
Đúng & trước hạn: 331
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.22%
Đúng hạn: 11.78%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 139
Đúng & trước hạn: 135
Trễ hạn 4
Trước hạn: 90.65%
Đúng hạn: 6.47%
Trễ hạn: 2.88%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 1678
Đúng & trước hạn: 1678
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 0%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.57%
Đúng hạn: 6.43%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.22%
Đúng hạn: 6.67%
Trễ hạn: 1.11%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 0.49%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 1067
Đúng & trước hạn: 1061
Trễ hạn 6
Trước hạn: 88.85%
Đúng hạn: 10.59%
Trễ hạn: 0.56%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.35%
Đúng hạn: 4.52%
Trễ hạn: 1.13%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.06%
Đúng hạn: 2.94%
Trễ hạn: 0%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.17%
Đúng hạn: 6.12%
Trễ hạn: 0.71%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 4
Trước hạn: 86.21%
Đúng hạn: 11.82%
Trễ hạn: 1.97%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 27
Trước hạn: 83.74%
Đúng hạn: 7.98%
Trễ hạn: 8.28%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.64%
Đúng hạn: 16.06%
Trễ hạn: 0.3%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 488
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.58%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 1.01%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 802
Đúng & trước hạn: 802
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 4.93%
Trễ hạn: 1.32%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 221
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.93%
Đúng hạn: 4.07%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 1971
Đúng & trước hạn: 1970
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0.06%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.72%
Đúng hạn: 7.01%
Trễ hạn: 1.27%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 588
Đúng & trước hạn: 581
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.62%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 1.19%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 9
Trước hạn: 89.96%
Đúng hạn: 8.16%
Trễ hạn: 1.88%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 45
Trước hạn: 57.24%
Đúng hạn: 13.16%
Trễ hạn: 29.6%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 60
Trước hạn: 41.1%
Đúng hạn: 22.09%
Trễ hạn: 36.81%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.57%
Đúng hạn: 8.96%
Trễ hạn: 0.47%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.67%
Đúng hạn: 2.88%
Trễ hạn: 1.45%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 132
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.61%
Đúng hạn: 13.64%
Trễ hạn: 0.75%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 8
Trước hạn: 93.92%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 5.4%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0.37%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 11
Trước hạn: 81.41%
Đúng hạn: 11.54%
Trễ hạn: 7.05%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.08%
Đúng hạn: 1.92%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.47%
Đúng hạn: 12.94%
Trễ hạn: 0.59%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 822
Đúng & trước hạn: 822
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 676
Đúng & trước hạn: 676
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.37%
Đúng hạn: 1.63%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.29%
Đúng hạn: 13.16%
Trễ hạn: 0.55%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 11
Trước hạn: 86.51%
Đúng hạn: 4.76%
Trễ hạn: 8.73%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.89%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.76%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 3.39%