Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
2376
Đúng & trước hạn:
2357
Trễ hạn
19
Trước hạn:
91.16%
Đúng hạn:
8.04%
Trễ hạn:
0.8%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý:
1711
Đúng & trước hạn:
1689
Trễ hạn
22
Trước hạn:
98.71%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.29%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý:
2011
Đúng & trước hạn:
2008
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.61%
Đúng hạn:
1.24%
Trễ hạn:
0.15%
Bộ phận TN&TKQ
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
23
Trễ hạn
9
Trước hạn:
68.75%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
28.12%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
572
Đúng & trước hạn:
511
Trễ hạn
61
Trước hạn:
88.99%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
10.66%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
4848
Đúng & trước hạn:
4619
Trễ hạn
229
Trước hạn:
90.12%
Đúng hạn:
5.16%
Trễ hạn:
4.72%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
48
Đúng & trước hạn:
48
Trước hạn:
95.83%
Đúng hạn:
4.17%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
653
Đúng & trước hạn:
653
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý:
727
Đúng & trước hạn:
726
Trước hạn:
99.04%
Đúng hạn:
0.83%
Trễ hạn:
0.13%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
815
Đúng & trước hạn:
779
Trễ hạn
36
Trước hạn:
92.02%
Đúng hạn:
3.56%
Trễ hạn:
4.42%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
1017
Đúng & trước hạn:
945
Trễ hạn
72
Trước hạn:
90.56%
Đúng hạn:
2.36%
Trễ hạn:
7.08%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
1170
Đúng & trước hạn:
1169
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.78%
Đúng hạn:
2.14%
Trễ hạn:
0.08%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
855
Đúng & trước hạn:
843
Trễ hạn
12
Trước hạn:
98.25%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
1.4%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý:
617
Đúng & trước hạn:
585
Trễ hạn
32
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
4.21%
Trễ hạn:
5.19%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
960
Đúng & trước hạn:
951
Trễ hạn
9
Trước hạn:
86.25%
Đúng hạn:
12.81%
Trễ hạn:
0.94%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
18080
Đúng & trước hạn:
18080
Trước hạn:
1.07%
Đúng hạn:
98.93%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
4989
Đúng & trước hạn:
4986
Trước hạn:
99.92%
Đúng hạn:
0.02%
Trễ hạn:
0.06%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
4749
Đúng & trước hạn:
4747
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.77%
Đúng hạn:
0.19%
Trễ hạn:
0.04%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Chi cục chăn nuôi thú y
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
727
Đúng & trước hạn:
726
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.04%
Đúng hạn:
0.83%
Trễ hạn:
0.13%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Phòng CS_PCCC_CNCH
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
652
Đúng & trước hạn:
652
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
180
Đúng & trước hạn:
147
Trễ hạn
33
Trước hạn:
76.67%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
18.33%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Phòng LĐTL-BHXH
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
312
Đúng & trước hạn:
311
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
1.28%
Trễ hạn:
0.32%
Phòng Ngoại Vụ
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý:
1499
Đúng & trước hạn:
1477
Trễ hạn
22
Trước hạn:
98.53%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.47%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
18031
Đúng & trước hạn:
18031
Trước hạn:
0.8%
Đúng hạn:
99.2%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý:
4725
Đúng & trước hạn:
4496
Trễ hạn
229
Trước hạn:
89.86%
Đúng hạn:
5.29%
Trễ hạn:
4.85%
Phòng Quản lý đầu tư
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
47
Đúng & trước hạn:
47
Trước hạn:
95.74%
Đúng hạn:
4.26%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý:
191
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.43%
Đúng hạn:
1.05%
Trễ hạn:
0.52%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
368
Đúng & trước hạn:
368
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.67%
Đúng hạn:
10.33%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý:
70
Đúng & trước hạn:
54
Trễ hạn
16
Trước hạn:
55.71%
Đúng hạn:
21.43%
Trễ hạn:
22.86%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1028
Đúng & trước hạn:
1026
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.57%
Đúng hạn:
2.24%
Trễ hạn:
0.19%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Tổ chức cán bộ
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở
Thanh tra Sở
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thị Trấn Chợ Lách
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Tổ thẩm đinh
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
641
Đúng & trước hạn:
634
Trễ hạn
7
Trước hạn:
73.63%
Đúng hạn:
25.27%
Trễ hạn:
1.1%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
630
Đúng & trước hạn:
630
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.03%
Đúng hạn:
13.97%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
2350
Đúng & trước hạn:
2350
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.74%
Đúng hạn:
10.26%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
2099
Đúng & trước hạn:
2098
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
3.05%
Trễ hạn:
0.05%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
537
Đúng & trước hạn:
536
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.02%
Đúng hạn:
2.79%
Trễ hạn:
0.19%
UBND Phường An Hội TPBT
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý:
2362
Đúng & trước hạn:
2362
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.82%
Đúng hạn:
27.18%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1806
Đúng & trước hạn:
1800
Trễ hạn
6
Trước hạn:
86.77%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
0.33%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
391
Đúng & trước hạn:
390
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.47%
Đúng hạn:
12.28%
Trễ hạn:
0.25%
UBND Thị trấn Châu Thành
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý:
982
Đúng & trước hạn:
942
Trễ hạn
40
Trước hạn:
93.28%
Đúng hạn:
2.65%
Trễ hạn:
4.07%
UBND Xã Bình Thắng
UBND Xã Bình Thới
UBND Xã Châu Hưng
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý:
474
Đúng & trước hạn:
469
Trễ hạn
5
Trước hạn:
97.47%
Đúng hạn:
1.48%
Trễ hạn:
1.05%
UBND Xã Long Định
UBND Xã Lộc Thuận
UBND Xã Phú Long
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý:
517
Đúng & trước hạn:
513
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.87%
Đúng hạn:
1.35%
Trễ hạn:
0.78%
UBND Xã Phú Vang
UBND Xã Tam Hiệp
UBND Xã Thạnh Phước
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý:
205
Đúng & trước hạn:
201
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.15%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
1.95%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
179
Trễ hạn
7
Trước hạn:
93.55%
Đúng hạn:
2.69%
Trễ hạn:
3.76%
UBND Xã Thới Thuận
UBND Xã Thừa Đức
UBND Xã Tiên Thủy
UBND Xã Vang Quới Tây
UBND Xã Vang Quới Đông
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
256
Đúng & trước hạn:
233
Trễ hạn
23
Trước hạn:
89.84%
Đúng hạn:
1.17%
Trễ hạn:
8.99%
UBND Xã Định Trung
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
UBND xã An Hiệp
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý:
56
Đúng & trước hạn:
54
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.86%
Đúng hạn:
3.57%
Trễ hạn:
3.57%
UBND xã An Khánh
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý:
78
Đúng & trước hạn:
76
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.46%
Đúng hạn:
8.97%
Trễ hạn:
2.57%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
563
Đúng & trước hạn:
562
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.05%
Đúng hạn:
1.78%
Trễ hạn:
0.17%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý:
135
Đúng & trước hạn:
127
Trễ hạn
8
Trước hạn:
82.22%
Đúng hạn:
11.85%
Trễ hạn:
5.93%
UBND xã An Định
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý:
1173
Đúng & trước hạn:
1173
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.59%
Đúng hạn:
3.41%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý:
790
Đúng & trước hạn:
762
Trễ hạn
28
Trước hạn:
85.57%
Đúng hạn:
10.89%
Trễ hạn:
3.54%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý:
544
Đúng & trước hạn:
541
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.26%
Đúng hạn:
0.18%
Trễ hạn:
0.56%
UBND xã Giao Long
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
822
Đúng & trước hạn:
818
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.35%
Đúng hạn:
3.16%
Trễ hạn:
0.49%
UBND xã Hữu Định
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
468
Đúng & trước hạn:
467
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.15%
Đúng hạn:
0.64%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý:
377
Đúng & trước hạn:
375
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.23%
Đúng hạn:
4.24%
Trễ hạn:
0.53%
UBND xã Ngãi Đăng
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý:
177
Đúng & trước hạn:
175
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.53%
Đúng hạn:
7.34%
Trễ hạn:
1.13%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý:
2609
Đúng & trước hạn:
2609
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.92%
Đúng hạn:
0.08%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý:
517
Đúng & trước hạn:
489
Trễ hạn
28
Trước hạn:
92.65%
Đúng hạn:
1.93%
Trễ hạn:
5.42%
UBND xã Phú Đức
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
231
Đúng & trước hạn:
228
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.51%
Đúng hạn:
5.19%
Trễ hạn:
1.3%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
272
Đúng & trước hạn:
271
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.01%
Đúng hạn:
6.62%
Trễ hạn:
0.37%
UBND xã Phước Thạnh
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý:
307
Đúng & trước hạn:
303
Trễ hạn
4
Trước hạn:
78.5%
Đúng hạn:
20.2%
Trễ hạn:
1.3%
UBND xã Quới Thành
UBND xã Sơn Hòa
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
1334
Đúng & trước hạn:
1334
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.75%
Đúng hạn:
2.25%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1826
Đúng & trước hạn:
1823
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.33%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0.17%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý:
859
Đúng & trước hạn:
858
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.41%
Đúng hạn:
5.47%
Trễ hạn:
0.12%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
UBND xã Thành Thới A
UBND xã Thành Thới B
UBND xã Thành Triệu
UBND xã Tiên Long
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
UBND xã Tân Hội
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
UBND xã Tân Phú
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
UBND xã Tân Thạch
UBND xã Tân Trung
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý:
1643
Đúng & trước hạn:
1640
Trễ hạn
3
Trước hạn:
68.96%
Đúng hạn:
30.86%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý:
334
Đúng & trước hạn:
310
Trễ hạn
24
Trước hạn:
67.96%
Đúng hạn:
24.85%
Trễ hạn:
7.19%
UBND xã Định Thủy
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
302
Đúng & trước hạn:
299
Trễ hạn
3
Trước hạn:
87.75%
Đúng hạn:
11.26%
Trễ hạn:
0.99%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý:
391
Đúng & trước hạn:
388
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
1.53%
Trễ hạn:
0.77%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
88
Đúng & trước hạn:
87
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.32%
Đúng hạn:
4.55%
Trễ hạn:
1.13%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý:
207
Đúng & trước hạn:
204
Trễ hạn
3
Trước hạn:
81.64%
Đúng hạn:
16.91%
Trễ hạn:
1.45%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
246
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.79%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0.81%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý:
64
Đúng & trước hạn:
60
Trễ hạn
4
Trước hạn:
84.38%
Đúng hạn:
9.38%
Trễ hạn:
6.24%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
202
Đúng & trước hạn:
198
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.03%
Đúng hạn:
0.99%
Trễ hạn:
1.98%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
243
Đúng & trước hạn:
240
Trễ hạn
3
Trước hạn:
84.77%
Đúng hạn:
13.99%
Trễ hạn:
1.24%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý:
255
Đúng & trước hạn:
246
Trễ hạn
9
Trước hạn:
75.29%
Đúng hạn:
21.18%
Trễ hạn:
3.53%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý:
277
Đúng & trước hạn:
273
Trễ hạn
4
Trước hạn:
87%
Đúng hạn:
11.55%
Trễ hạn:
1.45%
Văn phòng SGD
Xã Hòa Lộc - MCB
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
1502
Đúng & trước hạn:
1502
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.93%
Đúng hạn:
0.07%
Trễ hạn:
0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý:
333
Đúng & trước hạn:
333
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.29%
Đúng hạn:
11.71%
Trễ hạn:
0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
156
Đúng & trước hạn:
152
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.67%
Đúng hạn:
5.77%
Trễ hạn:
2.56%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý:
1690
Đúng & trước hạn:
1690
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.11%
Đúng hạn:
0.89%
Trễ hạn:
0%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
530
Đúng & trước hạn:
529
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.02%
Đúng hạn:
6.79%
Trễ hạn:
0.19%
Xã Phú Mỹ - MCB
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý:
372
Đúng & trước hạn:
368
Trễ hạn
4
Trước hạn:
92.47%
Đúng hạn:
6.45%
Trễ hạn:
1.08%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý:
204
Đúng & trước hạn:
203
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.04%
Đúng hạn:
1.47%
Trễ hạn:
0.49%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý:
1077
Đúng & trước hạn:
1071
Trễ hạn
6
Trước hạn:
88.95%
Đúng hạn:
10.49%
Trễ hạn:
0.56%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
180
Đúng & trước hạn:
178
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.44%
Đúng hạn:
4.44%
Trễ hạn:
1.12%
Xã Thành An - MCB
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý:
279
Đúng & trước hạn:
277
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.19%
Đúng hạn:
6.09%
Trễ hạn:
0.72%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
208
Đúng & trước hạn:
204
Trễ hạn
4
Trước hạn:
86.54%
Đúng hạn:
11.54%
Trễ hạn:
1.92%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
332
Đúng & trước hạn:
305
Trễ hạn
27
Trước hạn:
84.04%
Đúng hạn:
7.83%
Trễ hạn:
8.13%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
331
Đúng & trước hạn:
330
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.69%
Đúng hạn:
16.01%
Trễ hạn:
0.3%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý:
498
Đúng & trước hạn:
493
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.59%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
1.01%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý:
305
Đúng & trước hạn:
301
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.77%
Đúng hạn:
4.92%
Trễ hạn:
1.31%
Xã Vĩnh Hòa
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý:
1986
Đúng & trước hạn:
1985
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.94%
Đúng hạn:
1.01%
Trễ hạn:
0.05%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
315
Đúng & trước hạn:
311
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.75%
Đúng hạn:
6.98%
Trễ hạn:
1.27%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý:
588
Đúng & trước hạn:
581
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.62%
Đúng hạn:
1.19%
Trễ hạn:
1.19%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
485
Đúng & trước hạn:
476
Trễ hạn
9
Trước hạn:
90.1%
Đúng hạn:
8.04%
Trễ hạn:
1.86%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý:
152
Đúng & trước hạn:
107
Trễ hạn
45
Trước hạn:
57.24%
Đúng hạn:
13.16%
Trễ hạn:
29.6%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý:
167
Đúng & trước hạn:
105
Trễ hạn
62
Trước hạn:
40.12%
Đúng hạn:
22.75%
Trễ hạn:
37.13%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý:
213
Đúng & trước hạn:
212
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.61%
Đúng hạn:
8.92%
Trễ hạn:
0.47%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý:
208
Đúng & trước hạn:
205
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.67%
Đúng hạn:
2.88%
Trễ hạn:
1.45%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý:
135
Đúng & trước hạn:
134
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.7%
Đúng hạn:
15.56%
Trễ hạn:
0.74%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
156
Đúng & trước hạn:
148
Trễ hạn
8
Trước hạn:
94.23%
Đúng hạn:
0.64%
Trễ hạn:
5.13%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý:
273
Đúng & trước hạn:
272
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.77%
Đúng hạn:
5.86%
Trễ hạn:
0.37%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý:
156
Đúng & trước hạn:
145
Trễ hạn
11
Trước hạn:
81.41%
Đúng hạn:
11.54%
Trễ hạn:
7.05%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý:
343
Đúng & trước hạn:
341
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.59%
Đúng hạn:
12.83%
Trễ hạn:
0.58%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
548
Đúng & trước hạn:
545
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.31%
Đúng hạn:
13.14%
Trễ hạn:
0.55%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
126
Đúng & trước hạn:
115
Trễ hạn
11
Trước hạn:
86.51%
Đúng hạn:
4.76%
Trễ hạn:
8.73%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
118
Đúng & trước hạn:
114
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.76%
Đúng hạn:
0.85%
Trễ hạn:
3.39%