Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2376
Đúng & trước hạn: 2357
Trễ hạn 19
Trước hạn: 91.16%
Đúng hạn: 8.04%
Trễ hạn: 0.8%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 1711
Đúng & trước hạn: 1689
Trễ hạn 22
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.29%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 593
Đúng & trước hạn: 593
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 2011
Đúng & trước hạn: 2008
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0.15%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 9
Trước hạn: 68.75%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: 28.12%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 511
Trễ hạn 61
Trước hạn: 88.99%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 10.66%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 4848
Đúng & trước hạn: 4619
Trễ hạn 229
Trước hạn: 90.12%
Đúng hạn: 5.16%
Trễ hạn: 4.72%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 653
Đúng & trước hạn: 653
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 727
Đúng & trước hạn: 726
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0.13%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 815
Đúng & trước hạn: 779
Trễ hạn 36
Trước hạn: 92.02%
Đúng hạn: 3.56%
Trễ hạn: 4.42%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 1017
Đúng & trước hạn: 945
Trễ hạn 72
Trước hạn: 90.56%
Đúng hạn: 2.36%
Trễ hạn: 7.08%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 1170
Đúng & trước hạn: 1169
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 2.14%
Trễ hạn: 0.08%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 855
Đúng & trước hạn: 843
Trễ hạn 12
Trước hạn: 98.25%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 1.4%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 617
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 32
Trước hạn: 90.6%
Đúng hạn: 4.21%
Trễ hạn: 5.19%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 960
Đúng & trước hạn: 951
Trễ hạn 9
Trước hạn: 86.25%
Đúng hạn: 12.81%
Trễ hạn: 0.94%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 18080
Đúng & trước hạn: 18080
Trước hạn: 1.07%
Đúng hạn: 98.93%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 4989
Đúng & trước hạn: 4986
Trước hạn: 99.92%
Đúng hạn: 0.02%
Trễ hạn: 0.06%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 4749
Đúng & trước hạn: 4747
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0.04%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 318
Đúng & trước hạn: 318
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 149
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 727
Đúng & trước hạn: 726
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0.13%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 0%
Phòng CS_PCCC_CNCH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 16.67%
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 652
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 33
Trước hạn: 76.67%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 18.33%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 2
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 25%
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 312
Đúng & trước hạn: 311
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.28%
Trễ hạn: 0.32%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 1499
Đúng & trước hạn: 1477
Trễ hạn 22
Trước hạn: 98.53%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.47%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.13%
Đúng hạn: 3.87%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 89
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 18031
Đúng & trước hạn: 18031
Trước hạn: 0.8%
Đúng hạn: 99.2%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 4725
Đúng & trước hạn: 4496
Trễ hạn 229
Trước hạn: 89.86%
Đúng hạn: 5.29%
Trễ hạn: 4.85%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 47
Trước hạn: 95.74%
Đúng hạn: 4.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.43%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0.52%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.87%
Đúng hạn: 2.13%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.67%
Đúng hạn: 10.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 621
Đúng & trước hạn: 621
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.96%
Đúng hạn: 8.7%
Trễ hạn: 4.34%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 16
Trước hạn: 55.71%
Đúng hạn: 21.43%
Trễ hạn: 22.86%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1028
Đúng & trước hạn: 1026
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.57%
Đúng hạn: 2.24%
Trễ hạn: 0.19%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92%
Đúng hạn: 7.2%
Trễ hạn: 0.8%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.22%
Đúng hạn: 27.78%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.3%
Đúng hạn: 1.7%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 1.71%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 641
Đúng & trước hạn: 634
Trễ hạn 7
Trước hạn: 73.63%
Đúng hạn: 25.27%
Trễ hạn: 1.1%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.03%
Đúng hạn: 13.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2350
Đúng & trước hạn: 2350
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.74%
Đúng hạn: 10.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2099
Đúng & trước hạn: 2098
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 3.05%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 537
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.02%
Đúng hạn: 2.79%
Trễ hạn: 0.19%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2593
Đúng & trước hạn: 2593
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.9%
Đúng hạn: 8.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2362
Đúng & trước hạn: 2362
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.82%
Đúng hạn: 27.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1806
Đúng & trước hạn: 1800
Trễ hạn 6
Trước hạn: 86.77%
Đúng hạn: 12.9%
Trễ hạn: 0.33%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 460
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.47%
Đúng hạn: 12.28%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.98%
Đúng hạn: 5.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 982
Đúng & trước hạn: 942
Trễ hạn 40
Trước hạn: 93.28%
Đúng hạn: 2.65%
Trễ hạn: 4.07%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.47%
Đúng hạn: 1.48%
Trễ hạn: 1.05%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 419
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.87%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0.78%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 8
Trước hạn: 90.7%
Đúng hạn: 3.1%
Trễ hạn: 6.2%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 114
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.15%
Đúng hạn: 3.9%
Trễ hạn: 1.95%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 7
Trước hạn: 93.55%
Đúng hạn: 2.69%
Trễ hạn: 3.76%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.82%
Đúng hạn: 3.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.33%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 23
Trước hạn: 89.84%
Đúng hạn: 1.17%
Trễ hạn: 8.99%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.62%
Đúng hạn: 7.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 268
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 3.57%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.46%
Đúng hạn: 8.97%
Trễ hạn: 2.57%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 562
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 1.78%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 135
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 8
Trước hạn: 82.22%
Đúng hạn: 11.85%
Trễ hạn: 5.93%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 846
Đúng & trước hạn: 846
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.05%
Đúng hạn: 0.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 1173
Đúng & trước hạn: 1173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.59%
Đúng hạn: 3.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 790
Đúng & trước hạn: 762
Trễ hạn 28
Trước hạn: 85.57%
Đúng hạn: 10.89%
Trễ hạn: 3.54%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 700
Đúng & trước hạn: 700
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 758
Đúng & trước hạn: 758
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 541
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0.56%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 822
Đúng & trước hạn: 818
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.35%
Đúng hạn: 3.16%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 957
Đúng & trước hạn: 957
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.75%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 467
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 377
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.23%
Đúng hạn: 4.24%
Trễ hạn: 0.53%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 474
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 834
Đúng & trước hạn: 833
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1268
Đúng & trước hạn: 1268
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.53%
Đúng hạn: 7.34%
Trễ hạn: 1.13%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2609
Đúng & trước hạn: 2609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.92%
Đúng hạn: 0.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 929
Đúng & trước hạn: 929
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 28
Trước hạn: 92.65%
Đúng hạn: 1.93%
Trễ hạn: 5.42%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 784
Đúng & trước hạn: 784
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.51%
Đúng hạn: 5.19%
Trễ hạn: 1.3%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.01%
Đúng hạn: 6.62%
Trễ hạn: 0.37%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 4
Trước hạn: 78.5%
Đúng hạn: 20.2%
Trễ hạn: 1.3%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 719
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1334
Đúng & trước hạn: 1334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.75%
Đúng hạn: 2.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1826
Đúng & trước hạn: 1823
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.33%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 627
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.14%
Đúng hạn: 6.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 859
Đúng & trước hạn: 858
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.41%
Đúng hạn: 5.47%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.76%
Đúng hạn: 3.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 777
Đúng & trước hạn: 777
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.97%
Đúng hạn: 1.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.04%
Đúng hạn: 3.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 888
Đúng & trước hạn: 887
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92%
Đúng hạn: 7.88%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 401
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.76%
Đúng hạn: 4.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.77%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 1643
Đúng & trước hạn: 1640
Trễ hạn 3
Trước hạn: 68.96%
Đúng hạn: 30.86%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 24
Trước hạn: 67.96%
Đúng hạn: 24.85%
Trễ hạn: 7.19%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 634
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.47%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 3
Trước hạn: 87.75%
Đúng hạn: 11.26%
Trễ hạn: 0.99%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 388
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.7%
Đúng hạn: 1.53%
Trễ hạn: 0.77%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.32%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 1.13%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 3
Trước hạn: 81.64%
Đúng hạn: 16.91%
Trễ hạn: 1.45%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.79%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0.81%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.27%
Đúng hạn: 3.73%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 4
Trước hạn: 84.38%
Đúng hạn: 9.38%
Trễ hạn: 6.24%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.03%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 1.98%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 3
Trước hạn: 84.77%
Đúng hạn: 13.99%
Trễ hạn: 1.24%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 9
Trước hạn: 75.29%
Đúng hạn: 21.18%
Trễ hạn: 3.53%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 4
Trước hạn: 87%
Đúng hạn: 11.55%
Trễ hạn: 1.45%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.06%
Đúng hạn: 6.94%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 42
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 1502
Đúng & trước hạn: 1502
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.29%
Đúng hạn: 11.71%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.67%
Đúng hạn: 5.77%
Trễ hạn: 2.56%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 1690
Đúng & trước hạn: 1690
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 0%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 530
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.02%
Đúng hạn: 6.79%
Trễ hạn: 0.19%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.47%
Đúng hạn: 6.45%
Trễ hạn: 1.08%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 0.49%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 1077
Đúng & trước hạn: 1071
Trễ hạn 6
Trước hạn: 88.95%
Đúng hạn: 10.49%
Trễ hạn: 0.56%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 1.12%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.14%
Đúng hạn: 2.86%
Trễ hạn: 0%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 277
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.19%
Đúng hạn: 6.09%
Trễ hạn: 0.72%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 4
Trước hạn: 86.54%
Đúng hạn: 11.54%
Trễ hạn: 1.92%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 27
Trước hạn: 84.04%
Đúng hạn: 7.83%
Trễ hạn: 8.13%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 331
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.69%
Đúng hạn: 16.01%
Trễ hạn: 0.3%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 1.01%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 830
Đúng & trước hạn: 830
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.77%
Đúng hạn: 4.92%
Trễ hạn: 1.31%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 4.41%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 1986
Đúng & trước hạn: 1985
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0.05%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.75%
Đúng hạn: 6.98%
Trễ hạn: 1.27%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 588
Đúng & trước hạn: 581
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.62%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 1.19%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 485
Đúng & trước hạn: 476
Trễ hạn 9
Trước hạn: 90.1%
Đúng hạn: 8.04%
Trễ hạn: 1.86%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 45
Trước hạn: 57.24%
Đúng hạn: 13.16%
Trễ hạn: 29.6%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 105
Trễ hạn 62
Trước hạn: 40.12%
Đúng hạn: 22.75%
Trễ hạn: 37.13%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.61%
Đúng hạn: 8.92%
Trễ hạn: 0.47%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.67%
Đúng hạn: 2.88%
Trễ hạn: 1.45%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.98%
Đúng hạn: 4.02%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 135
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.7%
Đúng hạn: 15.56%
Trễ hạn: 0.74%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 8
Trước hạn: 94.23%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 5.13%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.77%
Đúng hạn: 5.86%
Trễ hạn: 0.37%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 11
Trước hạn: 81.41%
Đúng hạn: 11.54%
Trễ hạn: 7.05%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.09%
Đúng hạn: 1.91%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.59%
Đúng hạn: 12.83%
Trễ hạn: 0.58%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 822
Đúng & trước hạn: 822
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 688
Đúng & trước hạn: 688
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 545
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.31%
Đúng hạn: 13.14%
Trễ hạn: 0.55%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 11
Trước hạn: 86.51%
Đúng hạn: 4.76%
Trễ hạn: 8.73%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.89%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.76%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 3.39%