Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 476
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 3326
Đúng & trước hạn: 3306
Trễ hạn 20
Trước hạn: 92.75%
Đúng hạn: 6.64%
Trễ hạn: 0.61%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 2871
Đúng & trước hạn: 2849
Trễ hạn 22
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.77%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 749
Đúng & trước hạn: 746
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.4%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 2985
Đúng & trước hạn: 2980
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.79%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 0.17%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 27
Trễ hạn 19
Trước hạn: 56.52%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 41.31%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 801
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 245
Trước hạn: 68.66%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 30.59%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 8831
Đúng & trước hạn: 8587
Trễ hạn 244
Trước hạn: 86%
Đúng hạn: 11.23%
Trễ hạn: 2.77%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 63
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 58
Trước hạn: 94.83%
Đúng hạn: 5.17%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 954
Đúng & trước hạn: 954
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 1209
Đúng & trước hạn: 1199
Trước hạn: 98.26%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0.83%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 1175
Đúng & trước hạn: 1135
Trễ hạn 40
Trước hạn: 93.28%
Đúng hạn: 3.32%
Trễ hạn: 3.4%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 1593
Đúng & trước hạn: 1326
Trễ hạn 267
Trước hạn: 81.17%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 16.76%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 1652
Đúng & trước hạn: 1648
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.06%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0.25%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 1678
Đúng & trước hạn: 1649
Trễ hạn 29
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 1.73%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 980
Đúng & trước hạn: 934
Trễ hạn 46
Trước hạn: 90.82%
Đúng hạn: 4.49%
Trễ hạn: 4.69%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1634
Đúng & trước hạn: 1623
Trễ hạn 11
Trước hạn: 87.82%
Đúng hạn: 11.51%
Trễ hạn: 0.67%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 27889
Đúng & trước hạn: 27889
Trước hạn: 0.96%
Đúng hạn: 99.04%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 7821
Đúng & trước hạn: 7818
Trước hạn: 99.95%
Đúng hạn: 0.01%
Trễ hạn: 0.04%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 6990
Đúng & trước hạn: 6988
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0.02%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 0.44%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1209
Đúng & trước hạn: 1199
Trễ hạn 10
Trước hạn: 98.26%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0.83%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 46
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 0%
Phòng CS_PCCC_CNCH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 12.5%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 12
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 7.69%
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 952
Đúng & trước hạn: 952
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 35
Trước hạn: 83.64%
Đúng hạn: 3.35%
Trễ hạn: 13.01%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 2
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 25%
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 595
Đúng & trước hạn: 585
Trước hạn: 96.81%
Đúng hạn: 1.51%
Trễ hạn: 1.68%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 2526
Đúng & trước hạn: 2504
Trễ hạn 22
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.87%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.21%
Đúng hạn: 3.59%
Trễ hạn: 1.2%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 27816
Đúng & trước hạn: 27816
Trước hạn: 0.7%
Đúng hạn: 99.3%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.23%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 8689
Đúng & trước hạn: 8445
Trễ hạn 244
Trước hạn: 85.78%
Đúng hạn: 11.42%
Trễ hạn: 2.8%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 312
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.76%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0.64%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 583
Đúng & trước hạn: 581
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.4%
Đúng hạn: 3.26%
Trễ hạn: 0.34%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 528
Đúng & trước hạn: 528
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.34%
Đúng hạn: 9.66%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 973
Đúng & trước hạn: 973
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.68%
Đúng hạn: 4.88%
Trễ hạn: 2.44%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.22%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.78%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.6%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 86
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 21
Trước hạn: 54.65%
Đúng hạn: 20.93%
Trễ hạn: 24.42%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1427
Đúng & trước hạn: 1424
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.76%
Đúng hạn: 2.03%
Trễ hạn: 0.21%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.37%
Đúng hạn: 5.42%
Trễ hạn: 1.21%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.47%
Đúng hạn: 2.53%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.57%
Đúng hạn: 21.43%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 34
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.29%
Đúng hạn: 14.71%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 653
Đúng & trước hạn: 653
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.62%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 1000
Đúng & trước hạn: 998
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 0.2%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1110
Đúng & trước hạn: 1102
Trễ hạn 8
Trước hạn: 77.93%
Đúng hạn: 21.35%
Trễ hạn: 0.72%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1170
Đúng & trước hạn: 1170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.61%
Đúng hạn: 12.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 4020
Đúng & trước hạn: 4020
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.93%
Đúng hạn: 11.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2422
Đúng & trước hạn: 2420
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.05%
Đúng hạn: 4.87%
Trễ hạn: 0.08%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1274
Đúng & trước hạn: 1273
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.09%
Đúng hạn: 10.83%
Trễ hạn: 0.08%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 3932
Đúng & trước hạn: 3932
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.88%
Đúng hạn: 7.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 4354
Đúng & trước hạn: 4353
Trễ hạn 1
Trước hạn: 61.69%
Đúng hạn: 38.29%
Trễ hạn: 0.02%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2829
Đúng & trước hạn: 2818
Trễ hạn 11
Trước hạn: 84.91%
Đúng hạn: 14.7%
Trễ hạn: 0.39%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 782
Đúng & trước hạn: 782
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 680
Đúng & trước hạn: 678
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.21%
Trễ hạn: 0.29%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 530
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.55%
Đúng hạn: 2.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 2274
Đúng & trước hạn: 2234
Trễ hạn 40
Trước hạn: 97.05%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 1.76%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 478
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 704
Đúng & trước hạn: 704
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 453
Đúng & trước hạn: 453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1627
Đúng & trước hạn: 1622
Trễ hạn 5
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0.31%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.95%
Đúng hạn: 2.29%
Trễ hạn: 0.76%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 622
Đúng & trước hạn: 621
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0.16%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 318
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.17%
Đúng hạn: 2.52%
Trễ hạn: 0.31%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 988
Đúng & trước hạn: 984
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 0.41%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 29
Trước hạn: 77.19%
Đúng hạn: 10.09%
Trễ hạn: 12.72%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.6%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 470
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 381
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.81%
Đúng hạn: 4.16%
Trễ hạn: 1.03%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 11
Trước hạn: 91.88%
Đúng hạn: 5.04%
Trễ hạn: 3.08%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 729
Đúng & trước hạn: 729
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.34%
Đúng hạn: 4.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 500
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 843
Đúng & trước hạn: 843
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.81%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 637
Đúng & trước hạn: 637
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 441
Đúng & trước hạn: 418
Trễ hạn 23
Trước hạn: 91.84%
Đúng hạn: 2.95%
Trễ hạn: 5.21%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.21%
Đúng hạn: 8.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 898
Đúng & trước hạn: 898
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.55%
Đúng hạn: 4.03%
Trễ hạn: 2.42%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 777
Đúng & trước hạn: 771
Trễ hạn 6
Trước hạn: 97.43%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 2.23%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 871
Đúng & trước hạn: 863
Trễ hạn 8
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 2.99%
Trễ hạn: 0.91%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 13
Trước hạn: 62.97%
Đúng hạn: 34.7%
Trễ hạn: 2.33%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 2444
Đúng & trước hạn: 2443
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.76%
Trễ hạn: 0.04%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 511
Đúng & trước hạn: 511
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.83%
Đúng hạn: 1.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 2037
Đúng & trước hạn: 2037
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.86%
Đúng hạn: 3.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1473
Đúng & trước hạn: 1442
Trễ hạn 31
Trước hạn: 89.41%
Đúng hạn: 8.49%
Trễ hạn: 2.1%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1117
Đúng & trước hạn: 1117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 616
Đúng & trước hạn: 616
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1666
Đúng & trước hạn: 1666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1550
Đúng & trước hạn: 1545
Trễ hạn 5
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0.32%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 1357
Đúng & trước hạn: 1357
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 588
Đúng & trước hạn: 588
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.77%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1585
Đúng & trước hạn: 1577
Trễ hạn 8
Trước hạn: 97.73%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 0.5%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 2453
Đúng & trước hạn: 2453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.92%
Đúng hạn: 3.88%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.27%
Đúng hạn: 1.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.31%
Đúng hạn: 4.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 1047
Đúng & trước hạn: 1046
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 662
Đúng & trước hạn: 660
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.62%
Đúng hạn: 4.08%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 1008
Đúng & trước hạn: 1008
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1140
Đúng & trước hạn: 1138
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.18%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1880
Đúng & trước hạn: 1880
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 568
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 4
Trước hạn: 84.51%
Đúng hạn: 14.79%
Trễ hạn: 0.7%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 4485
Đúng & trước hạn: 4485
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.82%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1373
Đúng & trước hạn: 1366
Trễ hạn 7
Trước hạn: 95.19%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0.51%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 1417
Đúng & trước hạn: 1389
Trễ hạn 28
Trước hạn: 93.51%
Đúng hạn: 4.52%
Trễ hạn: 1.97%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 1422
Đúng & trước hạn: 1422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 7
Trước hạn: 92.39%
Đúng hạn: 5.63%
Trễ hạn: 1.98%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 426
Đúng & trước hạn: 424
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.79%
Đúng hạn: 11.74%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 379
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.63%
Đúng hạn: 2.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1049
Đúng & trước hạn: 1042
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.47%
Đúng hạn: 8.87%
Trễ hạn: 0.66%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 476
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1354
Đúng & trước hạn: 1354
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 2075
Đúng & trước hạn: 2075
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.16%
Đúng hạn: 2.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 3115
Đúng & trước hạn: 3042
Trễ hạn 73
Trước hạn: 83.82%
Đúng hạn: 13.84%
Trễ hạn: 2.34%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1679
Đúng & trước hạn: 1679
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.31%
Đúng hạn: 3.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 2570
Đúng & trước hạn: 2569
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.51%
Đúng hạn: 9.46%
Trễ hạn: 0.03%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 1241
Đúng & trước hạn: 1239
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.35%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 1136
Đúng & trước hạn: 1136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.91%
Đúng hạn: 0.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 474
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.26%
Đúng hạn: 2.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.03%
Đúng hạn: 7.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 1218
Đúng & trước hạn: 1218
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.42%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 2378
Đúng & trước hạn: 2375
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.51%
Đúng hạn: 8.37%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 888
Đúng & trước hạn: 888
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 1132
Đúng & trước hạn: 1129
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.25%
Đúng hạn: 8.48%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 11
Trước hạn: 82.99%
Đúng hạn: 11.34%
Trễ hạn: 5.67%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 2380
Đúng & trước hạn: 2366
Trễ hạn 14
Trước hạn: 71.09%
Đúng hạn: 28.32%
Trễ hạn: 0.59%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 726
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 34
Trước hạn: 73%
Đúng hạn: 22.31%
Trễ hạn: 4.69%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 970
Đúng & trước hạn: 967
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0.3%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 568
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 5
Trước hạn: 81.34%
Đúng hạn: 17.78%
Trễ hạn: 0.88%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 1223
Đúng & trước hạn: 1216
Trễ hạn 7
Trước hạn: 98.45%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 0.57%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.36%
Đúng hạn: 3.97%
Trễ hạn: 0.67%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 4
Trước hạn: 85.86%
Đúng hạn: 13.11%
Trễ hạn: 1.03%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 470
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.62%
Đúng hạn: 2.53%
Trễ hạn: 0.85%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.79%
Đúng hạn: 3.96%
Trễ hạn: 0.25%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 5
Trước hạn: 91.21%
Đúng hạn: 6.04%
Trễ hạn: 2.75%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 931
Đúng & trước hạn: 921
Trễ hạn 10
Trước hạn: 98.17%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 1.08%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 3
Trước hạn: 84.27%
Đúng hạn: 14.84%
Trễ hạn: 0.89%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 571
Đúng & trước hạn: 562
Trễ hạn 9
Trước hạn: 87.22%
Đúng hạn: 11.21%
Trễ hạn: 1.57%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 574
Đúng & trước hạn: 568
Trễ hạn 6
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 9.06%
Trễ hạn: 1.04%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 679
Đúng & trước hạn: 679
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.02%
Đúng hạn: 8.98%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 5
Trước hạn: 89.29%
Đúng hạn: 8.16%
Trễ hạn: 2.55%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 1727
Đúng & trước hạn: 1727
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.94%
Đúng hạn: 0.06%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.79%
Đúng hạn: 5.17%
Trễ hạn: 1.04%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 755
Đúng & trước hạn: 755
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.72%
Đúng hạn: 7.28%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 741
Đúng & trước hạn: 707
Trễ hạn 34
Trước hạn: 85.16%
Đúng hạn: 10.26%
Trễ hạn: 4.58%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 2968
Đúng & trước hạn: 2964
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.77%
Đúng hạn: 3.1%
Trễ hạn: 0.13%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 2152
Đúng & trước hạn: 2148
Trễ hạn 4
Trước hạn: 84.57%
Đúng hạn: 15.24%
Trễ hạn: 0.19%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 762
Đúng & trước hạn: 756
Trễ hạn 6
Trước hạn: 92.39%
Đúng hạn: 6.82%
Trễ hạn: 0.79%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 268
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.8%
Đúng hạn: 4.83%
Trễ hạn: 0.37%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 1779
Đúng & trước hạn: 1772
Trễ hạn 7
Trước hạn: 87.63%
Đúng hạn: 11.97%
Trễ hạn: 0.4%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 15
Trước hạn: 90.97%
Đúng hạn: 5.95%
Trễ hạn: 3.08%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 377
Trễ hạn 5
Trước hạn: 90.58%
Đúng hạn: 8.12%
Trễ hạn: 1.3%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 504
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 6
Trước hạn: 85.52%
Đúng hạn: 13.29%
Trễ hạn: 1.19%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 5
Trước hạn: 89.97%
Đúng hạn: 8.67%
Trễ hạn: 1.36%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 1291
Đúng & trước hạn: 1260
Trễ hạn 31
Trước hạn: 94.5%
Đúng hạn: 3.1%
Trễ hạn: 2.4%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 416
Đúng & trước hạn: 406
Trễ hạn 10
Trước hạn: 81.49%
Đúng hạn: 16.11%
Trễ hạn: 2.4%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 713
Đúng & trước hạn: 708
Trễ hạn 5
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0.7%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 1892
Đúng & trước hạn: 1887
Trễ hạn 5
Trước hạn: 96.93%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 0.27%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.19%
Đúng hạn: 5.01%
Trễ hạn: 0.8%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.48%
Đúng hạn: 3.25%
Trễ hạn: 0.27%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 2958
Đúng & trước hạn: 2957
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0.03%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 759
Đúng & trước hạn: 731
Trễ hạn 28
Trước hạn: 86.43%
Đúng hạn: 9.88%
Trễ hạn: 3.69%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 747
Đúng & trước hạn: 747
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.53%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 819
Đúng & trước hạn: 812
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.44%
Đúng hạn: 1.71%
Trễ hạn: 0.85%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 677
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 11
Trước hạn: 88.77%
Đúng hạn: 9.6%
Trễ hạn: 1.63%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 59
Trước hạn: 65.19%
Đúng hạn: 17.4%
Trễ hạn: 17.41%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 79
Trước hạn: 42.12%
Đúng hạn: 28.94%
Trễ hạn: 28.94%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.96%
Đúng hạn: 10.71%
Trễ hạn: 0.33%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 3
Trước hạn: 92.88%
Đúng hạn: 6.05%
Trễ hạn: 1.07%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 325
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.62%
Đúng hạn: 2.46%
Trễ hạn: 0.92%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 416
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 1
Trước hạn: 80.29%
Đúng hạn: 19.47%
Trễ hạn: 0.24%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 731
Trễ hạn 8
Trước hạn: 98.51%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 1.08%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 349
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.14%
Đúng hạn: 4.57%
Trễ hạn: 0.29%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 11
Trước hạn: 91.12%
Đúng hạn: 6.38%
Trễ hạn: 2.5%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.51%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 0.42%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 655
Đúng & trước hạn: 655
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 524
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 4
Trước hạn: 85.88%
Đúng hạn: 13.36%
Trễ hạn: 0.76%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 1085
Đúng & trước hạn: 1085
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.43%
Đúng hạn: 1.57%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 1186
Đúng & trước hạn: 1183
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.05%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0.25%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 656
Đúng & trước hạn: 642
Trễ hạn 14
Trước hạn: 78.66%
Đúng hạn: 19.21%
Trễ hạn: 2.13%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 14
Trước hạn: 82.8%
Đúng hạn: 9.68%
Trễ hạn: 7.52%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 3.62%
Trễ hạn: 0.28%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.96%
Đúng hạn: 13.04%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 458
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.27%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 1.08%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 1.97%
Trễ hạn: 1.97%