Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
3326
Đúng & trước hạn:
3306
Trễ hạn
20
Trước hạn:
92.75%
Đúng hạn:
6.64%
Trễ hạn:
0.61%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý:
2871
Đúng & trước hạn:
2849
Trễ hạn
22
Trước hạn:
99.23%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.77%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý:
2985
Đúng & trước hạn:
2980
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.79%
Đúng hạn:
1.04%
Trễ hạn:
0.17%
Bộ phận TN&TKQ
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý:
46
Đúng & trước hạn:
27
Trễ hạn
19
Trước hạn:
56.52%
Đúng hạn:
2.17%
Trễ hạn:
41.31%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
801
Đúng & trước hạn:
556
Trễ hạn
245
Trước hạn:
68.66%
Đúng hạn:
0.75%
Trễ hạn:
30.59%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
8831
Đúng & trước hạn:
8587
Trễ hạn
244
Trước hạn:
86%
Đúng hạn:
11.23%
Trễ hạn:
2.77%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
58
Đúng & trước hạn:
58
Trước hạn:
94.83%
Đúng hạn:
5.17%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
954
Đúng & trước hạn:
954
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý:
1209
Đúng & trước hạn:
1199
Trước hạn:
98.26%
Đúng hạn:
0.91%
Trễ hạn:
0.83%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
1175
Đúng & trước hạn:
1135
Trễ hạn
40
Trước hạn:
93.28%
Đúng hạn:
3.32%
Trễ hạn:
3.4%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
1593
Đúng & trước hạn:
1326
Trễ hạn
267
Trước hạn:
81.17%
Đúng hạn:
2.07%
Trễ hạn:
16.76%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
1652
Đúng & trước hạn:
1648
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.06%
Đúng hạn:
1.69%
Trễ hạn:
0.25%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
1678
Đúng & trước hạn:
1649
Trễ hạn
29
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
0.77%
Trễ hạn:
1.73%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý:
980
Đúng & trước hạn:
934
Trễ hạn
46
Trước hạn:
90.82%
Đúng hạn:
4.49%
Trễ hạn:
4.69%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
1634
Đúng & trước hạn:
1623
Trễ hạn
11
Trước hạn:
87.82%
Đúng hạn:
11.51%
Trễ hạn:
0.67%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
27889
Đúng & trước hạn:
27889
Trước hạn:
0.96%
Đúng hạn:
99.04%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
7821
Đúng & trước hạn:
7818
Trước hạn:
99.95%
Đúng hạn:
0.01%
Trễ hạn:
0.04%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
6990
Đúng & trước hạn:
6988
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.79%
Đúng hạn:
0.19%
Trễ hạn:
0.02%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý:
228
Đúng & trước hạn:
227
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.68%
Đúng hạn:
0.88%
Trễ hạn:
0.44%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1209
Đúng & trước hạn:
1199
Trễ hạn
10
Trước hạn:
98.26%
Đúng hạn:
0.91%
Trễ hạn:
0.83%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Phòng CS_PCCC_CNCH
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
952
Đúng & trước hạn:
952
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
269
Đúng & trước hạn:
234
Trễ hạn
35
Trước hạn:
83.64%
Đúng hạn:
3.35%
Trễ hạn:
13.01%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Phòng LĐTL-BHXH
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
595
Đúng & trước hạn:
585
Trước hạn:
96.81%
Đúng hạn:
1.51%
Trễ hạn:
1.68%
Phòng Ngoại Vụ
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý:
2526
Đúng & trước hạn:
2504
Trễ hạn
22
Trước hạn:
99.13%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.87%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý:
167
Đúng & trước hạn:
165
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.21%
Đúng hạn:
3.59%
Trễ hạn:
1.2%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
27816
Đúng & trước hạn:
27816
Trước hạn:
0.7%
Đúng hạn:
99.3%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý:
8689
Đúng & trước hạn:
8445
Trễ hạn
244
Trước hạn:
85.78%
Đúng hạn:
11.42%
Trễ hạn:
2.8%
Phòng Quản lý đầu tư
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
57
Đúng & trước hạn:
57
Trước hạn:
94.74%
Đúng hạn:
5.26%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý:
312
Đúng & trước hạn:
310
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.76%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0.64%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
583
Đúng & trước hạn:
581
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.26%
Trễ hạn:
0.34%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
41
Đúng & trước hạn:
40
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.68%
Đúng hạn:
4.88%
Trễ hạn:
2.44%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý:
86
Đúng & trước hạn:
65
Trễ hạn
21
Trước hạn:
54.65%
Đúng hạn:
20.93%
Trễ hạn:
24.42%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1427
Đúng & trước hạn:
1424
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.76%
Đúng hạn:
2.03%
Trễ hạn:
0.21%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
166
Đúng & trước hạn:
164
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.37%
Đúng hạn:
5.42%
Trễ hạn:
1.21%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Tổ chức cán bộ
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở
Thanh tra Sở
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thị Trấn Chợ Lách
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Tổ thẩm đinh
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1110
Đúng & trước hạn:
1102
Trễ hạn
8
Trước hạn:
77.93%
Đúng hạn:
21.35%
Trễ hạn:
0.72%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1170
Đúng & trước hạn:
1170
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.61%
Đúng hạn:
12.39%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
4020
Đúng & trước hạn:
4020
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.93%
Đúng hạn:
11.07%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
2422
Đúng & trước hạn:
2420
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.05%
Đúng hạn:
4.87%
Trễ hạn:
0.08%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1274
Đúng & trước hạn:
1273
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.09%
Đúng hạn:
10.83%
Trễ hạn:
0.08%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý:
3932
Đúng & trước hạn:
3932
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.88%
Đúng hạn:
7.12%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý:
4354
Đúng & trước hạn:
4353
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.69%
Đúng hạn:
38.29%
Trễ hạn:
0.02%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý:
2829
Đúng & trước hạn:
2818
Trễ hạn
11
Trước hạn:
84.91%
Đúng hạn:
14.7%
Trễ hạn:
0.39%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
680
Đúng & trước hạn:
678
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.21%
Trễ hạn:
0.29%
UBND Thị trấn Châu Thành
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý:
2274
Đúng & trước hạn:
2234
Trễ hạn
40
Trước hạn:
97.05%
Đúng hạn:
1.19%
Trễ hạn:
1.76%
UBND Xã Bình Thắng
UBND Xã Bình Thới
UBND Xã Châu Hưng
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý:
1627
Đúng & trước hạn:
1622
Trễ hạn
5
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.49%
Trễ hạn:
0.31%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý:
131
Đúng & trước hạn:
130
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.95%
Đúng hạn:
2.29%
Trễ hạn:
0.76%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý:
622
Đúng & trước hạn:
621
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.64%
Trễ hạn:
0.16%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý:
318
Đúng & trước hạn:
317
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.17%
Đúng hạn:
2.52%
Trễ hạn:
0.31%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý:
988
Đúng & trước hạn:
984
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.48%
Đúng hạn:
1.11%
Trễ hạn:
0.41%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý:
228
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
29
Trước hạn:
77.19%
Đúng hạn:
10.09%
Trễ hạn:
12.72%
UBND Xã Tam Hiệp
UBND Xã Thạnh Phước
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý:
385
Đúng & trước hạn:
381
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.81%
Đúng hạn:
4.16%
Trễ hạn:
1.03%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý:
357
Đúng & trước hạn:
346
Trễ hạn
11
Trước hạn:
91.88%
Đúng hạn:
5.04%
Trễ hạn:
3.08%
UBND Xã Thới Thuận
UBND Xã Thừa Đức
UBND Xã Tiên Thủy
UBND Xã Vang Quới Tây
UBND Xã Vang Quới Đông
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
441
Đúng & trước hạn:
418
Trễ hạn
23
Trước hạn:
91.84%
Đúng hạn:
2.95%
Trễ hạn:
5.21%
UBND Xã Định Trung
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
UBND xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
433
Đúng & trước hạn:
432
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.08%
Đúng hạn:
0.69%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý:
124
Đúng & trước hạn:
121
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.55%
Đúng hạn:
4.03%
Trễ hạn:
2.42%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý:
777
Đúng & trước hạn:
771
Trễ hạn
6
Trước hạn:
97.43%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
0.77%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý:
180
Đúng & trước hạn:
176
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.33%
Đúng hạn:
4.44%
Trễ hạn:
2.23%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
871
Đúng & trước hạn:
863
Trễ hạn
8
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
2.99%
Trễ hạn:
0.91%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý:
559
Đúng & trước hạn:
546
Trễ hạn
13
Trước hạn:
62.97%
Đúng hạn:
34.7%
Trễ hạn:
2.33%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý:
2444
Đúng & trước hạn:
2443
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.2%
Đúng hạn:
1.76%
Trễ hạn:
0.04%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý:
2037
Đúng & trước hạn:
2037
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.86%
Đúng hạn:
3.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1473
Đúng & trước hạn:
1442
Trễ hạn
31
Trước hạn:
89.41%
Đúng hạn:
8.49%
Trễ hạn:
2.1%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
1666
Đúng & trước hạn:
1666
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.76%
Đúng hạn:
0.24%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1550
Đúng & trước hạn:
1545
Trễ hạn
5
Trước hạn:
99.16%
Đúng hạn:
0.52%
Trễ hạn:
0.32%
UBND xã Giao Long
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1585
Đúng & trước hạn:
1577
Trễ hạn
8
Trước hạn:
97.73%
Đúng hạn:
1.77%
Trễ hạn:
0.5%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý:
2453
Đúng & trước hạn:
2453
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.88%
Đúng hạn:
0.12%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
515
Đúng & trước hạn:
514
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.92%
Đúng hạn:
3.88%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
1047
Đúng & trước hạn:
1046
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.33%
Đúng hạn:
0.57%
Trễ hạn:
0.1%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý:
662
Đúng & trước hạn:
660
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.62%
Đúng hạn:
4.08%
Trễ hạn:
0.3%
UBND xã Ngãi Đăng
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1140
Đúng & trước hạn:
1138
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.18%
Đúng hạn:
4.65%
Trễ hạn:
0.17%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
1880
Đúng & trước hạn:
1880
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.36%
Đúng hạn:
0.64%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý:
568
Đúng & trước hạn:
564
Trễ hạn
4
Trước hạn:
84.51%
Đúng hạn:
14.79%
Trễ hạn:
0.7%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý:
4485
Đúng & trước hạn:
4485
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.82%
Đúng hạn:
0.18%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1373
Đúng & trước hạn:
1366
Trễ hạn
7
Trước hạn:
95.19%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0.51%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý:
1417
Đúng & trước hạn:
1389
Trễ hạn
28
Trước hạn:
93.51%
Đúng hạn:
4.52%
Trễ hạn:
1.97%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý:
1422
Đúng & trước hạn:
1422
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.79%
Đúng hạn:
0.21%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
355
Đúng & trước hạn:
348
Trễ hạn
7
Trước hạn:
92.39%
Đúng hạn:
5.63%
Trễ hạn:
1.98%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
426
Đúng & trước hạn:
424
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.79%
Đúng hạn:
11.74%
Trễ hạn:
0.47%
UBND xã Phước Thạnh
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1049
Đúng & trước hạn:
1042
Trễ hạn
7
Trước hạn:
90.47%
Đúng hạn:
8.87%
Trễ hạn:
0.66%
UBND xã Quới Thành
UBND xã Sơn Hòa
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
2075
Đúng & trước hạn:
2075
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.16%
Đúng hạn:
2.84%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý:
3115
Đúng & trước hạn:
3042
Trễ hạn
73
Trước hạn:
83.82%
Đúng hạn:
13.84%
Trễ hạn:
2.34%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
1679
Đúng & trước hạn:
1679
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.31%
Đúng hạn:
3.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý:
2570
Đúng & trước hạn:
2569
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.51%
Đúng hạn:
9.46%
Trễ hạn:
0.03%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý:
1241
Đúng & trước hạn:
1239
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.24%
Trễ hạn:
0.16%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý:
303
Đúng & trước hạn:
302
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.35%
Đúng hạn:
1.32%
Trễ hạn:
0.33%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý:
1136
Đúng & trước hạn:
1136
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.91%
Đúng hạn:
0.09%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tiên Long
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý:
1218
Đúng & trước hạn:
1218
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.34%
Đúng hạn:
0.66%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
437
Đúng & trước hạn:
436
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.42%
Đúng hạn:
4.35%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý:
2378
Đúng & trước hạn:
2375
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.51%
Đúng hạn:
8.37%
Trễ hạn:
0.12%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý:
1132
Đúng & trước hạn:
1129
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.25%
Đúng hạn:
8.48%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý:
194
Đúng & trước hạn:
183
Trễ hạn
11
Trước hạn:
82.99%
Đúng hạn:
11.34%
Trễ hạn:
5.67%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý:
2380
Đúng & trước hạn:
2366
Trễ hạn
14
Trước hạn:
71.09%
Đúng hạn:
28.32%
Trễ hạn:
0.59%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý:
726
Đúng & trước hạn:
692
Trễ hạn
34
Trước hạn:
73%
Đúng hạn:
22.31%
Trễ hạn:
4.69%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý:
970
Đúng & trước hạn:
967
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.18%
Đúng hạn:
0.52%
Trễ hạn:
0.3%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
568
Đúng & trước hạn:
563
Trễ hạn
5
Trước hạn:
81.34%
Đúng hạn:
17.78%
Trễ hạn:
0.88%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý:
1223
Đúng & trước hạn:
1216
Trễ hạn
7
Trước hạn:
98.45%
Đúng hạn:
0.98%
Trễ hạn:
0.57%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
151
Đúng & trước hạn:
150
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.36%
Đúng hạn:
3.97%
Trễ hạn:
0.67%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý:
389
Đúng & trước hạn:
385
Trễ hạn
4
Trước hạn:
85.86%
Đúng hạn:
13.11%
Trễ hạn:
1.03%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý:
474
Đúng & trước hạn:
470
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.62%
Đúng hạn:
2.53%
Trễ hạn:
0.85%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
404
Đúng & trước hạn:
403
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.79%
Đúng hạn:
3.96%
Trễ hạn:
0.25%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý:
182
Đúng & trước hạn:
177
Trễ hạn
5
Trước hạn:
91.21%
Đúng hạn:
6.04%
Trễ hạn:
2.75%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
931
Đúng & trước hạn:
921
Trễ hạn
10
Trước hạn:
98.17%
Đúng hạn:
0.75%
Trễ hạn:
1.08%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
337
Đúng & trước hạn:
334
Trễ hạn
3
Trước hạn:
84.27%
Đúng hạn:
14.84%
Trễ hạn:
0.89%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý:
571
Đúng & trước hạn:
562
Trễ hạn
9
Trước hạn:
87.22%
Đúng hạn:
11.21%
Trễ hạn:
1.57%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý:
574
Đúng & trước hạn:
568
Trễ hạn
6
Trước hạn:
89.9%
Đúng hạn:
9.06%
Trễ hạn:
1.04%
Văn phòng SGD
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý:
196
Đúng & trước hạn:
191
Trễ hạn
5
Trước hạn:
89.29%
Đúng hạn:
8.16%
Trễ hạn:
2.55%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
1727
Đúng & trước hạn:
1727
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.94%
Đúng hạn:
0.06%
Trễ hạn:
0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý:
290
Đúng & trước hạn:
287
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.79%
Đúng hạn:
5.17%
Trễ hạn:
1.04%
Xã Hưng Khánh Trung B
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
741
Đúng & trước hạn:
707
Trễ hạn
34
Trước hạn:
85.16%
Đúng hạn:
10.26%
Trễ hạn:
4.58%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý:
2968
Đúng & trước hạn:
2964
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.77%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0.13%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
2152
Đúng & trước hạn:
2148
Trễ hạn
4
Trước hạn:
84.57%
Đúng hạn:
15.24%
Trễ hạn:
0.19%
Xã Phú Mỹ - MCB
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý:
762
Đúng & trước hạn:
756
Trễ hạn
6
Trước hạn:
92.39%
Đúng hạn:
6.82%
Trễ hạn:
0.79%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý:
269
Đúng & trước hạn:
268
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
4.83%
Trễ hạn:
0.37%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý:
1779
Đúng & trước hạn:
1772
Trễ hạn
7
Trước hạn:
87.63%
Đúng hạn:
11.97%
Trễ hạn:
0.4%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
487
Đúng & trước hạn:
472
Trễ hạn
15
Trước hạn:
90.97%
Đúng hạn:
5.95%
Trễ hạn:
3.08%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý:
382
Đúng & trước hạn:
377
Trễ hạn
5
Trước hạn:
90.58%
Đúng hạn:
8.12%
Trễ hạn:
1.3%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý:
504
Đúng & trước hạn:
498
Trễ hạn
6
Trước hạn:
85.52%
Đúng hạn:
13.29%
Trễ hạn:
1.19%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
369
Đúng & trước hạn:
364
Trễ hạn
5
Trước hạn:
89.97%
Đúng hạn:
8.67%
Trễ hạn:
1.36%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
1291
Đúng & trước hạn:
1260
Trễ hạn
31
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
2.4%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
416
Đúng & trước hạn:
406
Trễ hạn
10
Trước hạn:
81.49%
Đúng hạn:
16.11%
Trễ hạn:
2.4%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý:
713
Đúng & trước hạn:
708
Trễ hạn
5
Trước hạn:
99.02%
Đúng hạn:
0.28%
Trễ hạn:
0.7%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
1892
Đúng & trước hạn:
1887
Trễ hạn
5
Trước hạn:
96.93%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
0.27%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý:
499
Đúng & trước hạn:
495
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.19%
Đúng hạn:
5.01%
Trễ hạn:
0.8%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
369
Đúng & trước hạn:
368
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.48%
Đúng hạn:
3.25%
Trễ hạn:
0.27%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý:
2958
Đúng & trước hạn:
2957
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.12%
Đúng hạn:
0.85%
Trễ hạn:
0.03%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
759
Đúng & trước hạn:
731
Trễ hạn
28
Trước hạn:
86.43%
Đúng hạn:
9.88%
Trễ hạn:
3.69%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý:
819
Đúng & trước hạn:
812
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.44%
Đúng hạn:
1.71%
Trễ hạn:
0.85%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
677
Đúng & trước hạn:
666
Trễ hạn
11
Trước hạn:
88.77%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
1.63%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý:
339
Đúng & trước hạn:
280
Trễ hạn
59
Trước hạn:
65.19%
Đúng hạn:
17.4%
Trễ hạn:
17.41%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý:
273
Đúng & trước hạn:
194
Trễ hạn
79
Trước hạn:
42.12%
Đúng hạn:
28.94%
Trễ hạn:
28.94%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý:
308
Đúng & trước hạn:
307
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.96%
Đúng hạn:
10.71%
Trễ hạn:
0.33%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý:
281
Đúng & trước hạn:
278
Trễ hạn
3
Trước hạn:
92.88%
Đúng hạn:
6.05%
Trễ hạn:
1.07%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý:
325
Đúng & trước hạn:
322
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.62%
Đúng hạn:
2.46%
Trễ hạn:
0.92%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý:
416
Đúng & trước hạn:
415
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80.29%
Đúng hạn:
19.47%
Trễ hạn:
0.24%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
739
Đúng & trước hạn:
731
Trễ hạn
8
Trước hạn:
98.51%
Đúng hạn:
0.41%
Trễ hạn:
1.08%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý:
350
Đúng & trước hạn:
349
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.14%
Đúng hạn:
4.57%
Trễ hạn:
0.29%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý:
439
Đúng & trước hạn:
428
Trễ hạn
11
Trước hạn:
91.12%
Đúng hạn:
6.38%
Trễ hạn:
2.5%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
240
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.51%
Đúng hạn:
2.07%
Trễ hạn:
0.42%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý:
524
Đúng & trước hạn:
520
Trễ hạn
4
Trước hạn:
85.88%
Đúng hạn:
13.36%
Trễ hạn:
0.76%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý:
1085
Đúng & trước hạn:
1085
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.43%
Đúng hạn:
1.57%
Trễ hạn:
0%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý:
1186
Đúng & trước hạn:
1183
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.05%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0.25%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
656
Đúng & trước hạn:
642
Trễ hạn
14
Trước hạn:
78.66%
Đúng hạn:
19.21%
Trễ hạn:
2.13%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
172
Trễ hạn
14
Trước hạn:
82.8%
Đúng hạn:
9.68%
Trễ hạn:
7.52%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý:
359
Đúng & trước hạn:
358
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
3.62%
Trễ hạn:
0.28%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý:
322
Đúng & trước hạn:
322
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.96%
Đúng hạn:
13.04%
Trễ hạn:
0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý:
463
Đúng & trước hạn:
458
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.27%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
1.08%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
203
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.06%
Đúng hạn:
1.97%
Trễ hạn:
1.97%