Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
1761
Đúng & trước hạn:
1744
Trễ hạn
17
Trước hạn:
91.65%
Đúng hạn:
7.38%
Trễ hạn:
0.97%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý:
1136
Đúng & trước hạn:
1114
Trễ hạn
22
Trước hạn:
98.06%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.94%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý:
1201
Đúng & trước hạn:
1199
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.5%
Đúng hạn:
1.33%
Trễ hạn:
0.17%
Bộ phận TN&TKQ
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
3546
Đúng & trước hạn:
3466
Trễ hạn
80
Trước hạn:
93.57%
Đúng hạn:
4.17%
Trễ hạn:
2.26%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
33
Đúng & trước hạn:
33
Trước hạn:
96.97%
Đúng hạn:
3.03%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
437
Đúng & trước hạn:
437
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý:
444
Đúng & trước hạn:
443
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.68%
Trễ hạn:
0.22%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
646
Đúng & trước hạn:
622
Trễ hạn
24
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
2.79%
Trễ hạn:
3.71%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
699
Đúng & trước hạn:
691
Trễ hạn
8
Trước hạn:
96.42%
Đúng hạn:
2.43%
Trễ hạn:
1.15%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
860
Đúng & trước hạn:
859
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.09%
Đúng hạn:
2.79%
Trễ hạn:
0.12%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
553
Đúng & trước hạn:
543
Trễ hạn
10
Trước hạn:
98.01%
Đúng hạn:
0.18%
Trễ hạn:
1.81%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý:
482
Đúng & trước hạn:
456
Trễ hạn
26
Trước hạn:
89.42%
Đúng hạn:
5.19%
Trễ hạn:
5.39%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
650
Đúng & trước hạn:
642
Trễ hạn
8
Trước hạn:
84.31%
Đúng hạn:
14.46%
Trễ hạn:
1.23%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
13010
Đúng & trước hạn:
13010
Trước hạn:
1.12%
Đúng hạn:
98.88%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
3488
Đúng & trước hạn:
3485
Trước hạn:
99.89%
Đúng hạn:
0.03%
Trễ hạn:
0.08%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
3413
Đúng & trước hạn:
3411
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.82%
Đúng hạn:
0.12%
Trễ hạn:
0.06%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Chi cục chăn nuôi thú y
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
444
Đúng & trước hạn:
443
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.68%
Trễ hạn:
0.22%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Phòng CS_PCCC_CNCH
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
436
Đúng & trước hạn:
436
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
148
Đúng & trước hạn:
126
Trễ hạn
22
Trước hạn:
79.05%
Đúng hạn:
6.08%
Trễ hạn:
14.87%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Phòng LĐTL-BHXH
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
162
Đúng & trước hạn:
161
Trước hạn:
98.77%
Đúng hạn:
0.62%
Trễ hạn:
0.61%
Phòng Ngoại Vụ
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý:
986
Đúng & trước hạn:
964
Trễ hạn
22
Trước hạn:
97.77%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
2.23%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
12981
Đúng & trước hạn:
12981
Trước hạn:
0.9%
Đúng hạn:
99.1%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý:
3436
Đúng & trước hạn:
3356
Trễ hạn
80
Trước hạn:
93.36%
Đúng hạn:
4.31%
Trễ hạn:
2.33%
Phòng Quản lý đầu tư
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
32
Trước hạn:
96.88%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
-0.01%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý:
126
Đúng & trước hạn:
125
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.62%
Đúng hạn:
1.59%
Trễ hạn:
0.79%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý:
63
Đúng & trước hạn:
50
Trễ hạn
13
Trước hạn:
55.56%
Đúng hạn:
23.81%
Trễ hạn:
20.63%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý:
563
Đúng & trước hạn:
561
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.16%
Đúng hạn:
2.49%
Trễ hạn:
0.35%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Tổ chức cán bộ
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở
Thanh tra Sở
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thị Trấn Chợ Lách
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Tổ thẩm đinh
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
369
Đúng & trước hạn:
362
Trễ hạn
7
Trước hạn:
72.36%
Đúng hạn:
25.75%
Trễ hạn:
1.89%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
384
Đúng & trước hạn:
384
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.32%
Đúng hạn:
10.68%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1435
Đúng & trước hạn:
1435
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.96%
Đúng hạn:
7.04%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1233
Đúng & trước hạn:
1232
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.19%
Đúng hạn:
3.73%
Trễ hạn:
0.08%
UBND Phường 8 TPBT
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý:
962
Đúng & trước hạn:
962
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.67%
Đúng hạn:
19.33%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1390
Đúng & trước hạn:
1390
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.06%
Đúng hạn:
30.94%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1121
Đúng & trước hạn:
1115
Trễ hạn
6
Trước hạn:
89.56%
Đúng hạn:
9.9%
Trễ hạn:
0.54%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
296
Đúng & trước hạn:
295
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.81%
Đúng hạn:
13.85%
Trễ hạn:
0.34%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
108
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.81%
Đúng hạn:
10.19%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý:
383
Đúng & trước hạn:
345
Trễ hạn
38
Trước hạn:
83.29%
Đúng hạn:
6.79%
Trễ hạn:
9.92%
UBND Xã Bình Thắng
UBND Xã Bình Thới
UBND Xã Châu Hưng
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
184
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.16%
Đúng hạn:
3.76%
Trễ hạn:
1.08%
UBND Xã Long Định
UBND Xã Lộc Thuận
UBND Xã Phú Long
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý:
305
Đúng & trước hạn:
301
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.39%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
1.31%
UBND Xã Phú Vang
UBND Xã Tam Hiệp
UBND Xã Thạnh Phước
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý:
140
Đúng & trước hạn:
136
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.57%
Đúng hạn:
3.57%
Trễ hạn:
2.86%
UBND Xã Thới Lai
UBND Xã Thới Thuận
UBND Xã Thừa Đức
UBND Xã Tiên Thủy
UBND Xã Vang Quới Tây
UBND Xã Vang Quới Đông
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
118
Đúng & trước hạn:
96
Trễ hạn
22
Trước hạn:
78.81%
Đúng hạn:
2.54%
Trễ hạn:
18.65%
UBND Xã Định Trung
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
UBND xã An Hiệp
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý:
43
Đúng & trước hạn:
42
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.35%
Đúng hạn:
2.33%
Trễ hạn:
2.32%
UBND xã An Khánh
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý:
64
Đúng & trước hạn:
63
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.06%
Đúng hạn:
9.38%
Trễ hạn:
1.56%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
319
Đúng & trước hạn:
318
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.87%
Đúng hạn:
2.82%
Trễ hạn:
0.31%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý:
98
Đúng & trước hạn:
91
Trễ hạn
7
Trước hạn:
80.61%
Đúng hạn:
12.24%
Trễ hạn:
7.15%
UBND xã An Định
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
UBND xã Bình Khánh
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý:
462
Đúng & trước hạn:
434
Trễ hạn
28
Trước hạn:
77.06%
Đúng hạn:
16.88%
Trễ hạn:
6.06%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
UBND xã Cẩm Sơn
UBND xã Giao Long
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
UBND xã Hương Mỹ
UBND xã Hữu Định
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
304
Đúng & trước hạn:
303
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.68%
Đúng hạn:
0.99%
Trễ hạn:
0.33%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý:
244
Đúng & trước hạn:
242
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.26%
Đúng hạn:
4.92%
Trễ hạn:
0.82%
UBND xã Ngãi Đăng
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý:
639
Đúng & trước hạn:
638
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.56%
Đúng hạn:
3.29%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý:
132
Đúng & trước hạn:
131
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.45%
Đúng hạn:
3.79%
Trễ hạn:
0.76%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1254
Đúng & trước hạn:
1254
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.92%
Đúng hạn:
0.08%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý:
299
Đúng & trước hạn:
272
Trễ hạn
27
Trước hạn:
89.97%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
9.03%
UBND xã Phú Đức
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
163
Đúng & trước hạn:
161
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.02%
Đúng hạn:
6.75%
Trễ hạn:
1.23%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
208
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.15%
Đúng hạn:
3.37%
Trễ hạn:
0.48%
UBND xã Phước Thạnh
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý:
222
Đúng & trước hạn:
218
Trễ hạn
4
Trước hạn:
75.68%
Đúng hạn:
22.52%
Trễ hạn:
1.8%
UBND xã Quới Thành
UBND xã Sơn Hòa
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1179
Đúng & trước hạn:
1177
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.63%
Trễ hạn:
0.17%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý:
392
Đúng & trước hạn:
391
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.98%
Đúng hạn:
0.77%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
UBND xã Thành Thới A
UBND xã Thành Thới B
UBND xã Thành Triệu
UBND xã Tiên Long
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
UBND xã Tân Hội
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý:
479
Đúng & trước hạn:
478
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.66%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
UBND xã Tân Thạch
UBND xã Tân Trung
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý:
548
Đúng & trước hạn:
547
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.74%
Đúng hạn:
22.08%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý:
236
Đúng & trước hạn:
222
Trễ hạn
14
Trước hạn:
69.49%
Đúng hạn:
24.58%
Trễ hạn:
5.93%
UBND xã Định Thủy
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
238
Đúng & trước hạn:
235
Trễ hạn
3
Trước hạn:
88.66%
Đúng hạn:
10.08%
Trễ hạn:
1.26%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý:
70
Đúng & trước hạn:
69
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.14%
Đúng hạn:
1.43%
Trễ hạn:
1.43%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
72
Đúng & trước hạn:
71
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.06%
Đúng hạn:
5.56%
Trễ hạn:
1.38%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý:
157
Đúng & trước hạn:
154
Trễ hạn
3
Trước hạn:
81.53%
Đúng hạn:
16.56%
Trễ hạn:
1.91%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
184
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.39%
Đúng hạn:
0.54%
Trễ hạn:
1.07%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý:
39
Đúng & trước hạn:
36
Trễ hạn
3
Trước hạn:
76.92%
Đúng hạn:
15.38%
Trễ hạn:
7.7%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
136
Đúng & trước hạn:
135
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.53%
Đúng hạn:
0.74%
Trễ hạn:
0.73%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
196
Đúng & trước hạn:
196
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.76%
Đúng hạn:
12.24%
Trễ hạn:
0%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý:
96
Đúng & trước hạn:
90
Trễ hạn
6
Trước hạn:
70.83%
Đúng hạn:
22.92%
Trễ hạn:
6.25%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý:
151
Đúng & trước hạn:
150
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.42%
Đúng hạn:
11.92%
Trễ hạn:
0.66%
Văn phòng SGD
Xã Hòa Lộc - MCB
Xã Hòa Nghĩa
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Xã Hưng Khánh Trung B
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Xã Long Thới
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Xã Phú Mỹ - MCB
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý:
187
Đúng & trước hạn:
184
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.91%
Đúng hạn:
7.49%
Trễ hạn:
1.6%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý:
181
Đúng & trước hạn:
180
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.79%
Đúng hạn:
1.66%
Trễ hạn:
0.55%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý:
695
Đúng & trước hạn:
689
Trễ hạn
6
Trước hạn:
89.78%
Đúng hạn:
9.35%
Trễ hạn:
0.87%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
135
Đúng & trước hạn:
133
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.56%
Đúng hạn:
2.96%
Trễ hạn:
1.48%
Xã Thành An - MCB
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý:
207
Đúng & trước hạn:
205
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
4.83%
Trễ hạn:
0.97%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
145
Đúng & trước hạn:
145
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.45%
Đúng hạn:
16.55%
Trễ hạn:
0%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
109
Đúng & trước hạn:
90
Trễ hạn
19
Trước hạn:
73.39%
Đúng hạn:
9.17%
Trễ hạn:
17.44%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý:
339
Đúng & trước hạn:
334
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.23%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
1.48%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý:
235
Đúng & trước hạn:
231
Trễ hạn
4
Trước hạn:
92.77%
Đúng hạn:
5.53%
Trễ hạn:
1.7%
Xã Vĩnh Hòa
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý:
1509
Đúng & trước hạn:
1508
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.67%
Đúng hạn:
1.26%
Trễ hạn:
0.07%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý:
479
Đúng & trước hạn:
475
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.91%
Đúng hạn:
1.25%
Trễ hạn:
0.84%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
400
Đúng & trước hạn:
393
Trễ hạn
7
Trước hạn:
90.5%
Đúng hạn:
7.75%
Trễ hạn:
1.75%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý:
130
Đúng & trước hạn:
86
Trễ hạn
44
Trước hạn:
51.54%
Đúng hạn:
14.62%
Trễ hạn:
33.84%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
79
Trễ hạn
44
Trước hạn:
43.9%
Đúng hạn:
20.33%
Trễ hạn:
35.77%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý:
173
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.38%
Đúng hạn:
2.89%
Trễ hạn:
1.73%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý:
71
Đúng & trước hạn:
70
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.18%
Đúng hạn:
1.41%
Trễ hạn:
1.41%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
85
Đúng & trước hạn:
77
Trễ hạn
8
Trước hạn:
89.41%
Đúng hạn:
1.18%
Trễ hạn:
9.41%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý:
226
Đúng & trước hạn:
225
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.48%
Đúng hạn:
7.08%
Trễ hạn:
0.44%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý:
91
Đúng & trước hạn:
82
Trễ hạn
9
Trước hạn:
82.42%
Đúng hạn:
7.69%
Trễ hạn:
9.89%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý:
287
Đúng & trước hạn:
285
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.76%
Đúng hạn:
12.54%
Trễ hạn:
0.7%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
506
Đúng & trước hạn:
505
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.93%
Đúng hạn:
10.87%
Trễ hạn:
0.2%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa