Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 1782
Đúng & trước hạn: 1765
Trễ hạn 17
Trước hạn: 90.91%
Đúng hạn: 8.14%
Trễ hạn: 0.95%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 1141
Đúng & trước hạn: 1119
Trễ hạn 22
Trước hạn: 98.07%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.93%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 470
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 1209
Đúng & trước hạn: 1207
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.51%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0.17%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 6
Trước hạn: 76%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 24%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 416
Đúng & trước hạn: 416
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 3568
Đúng & trước hạn: 3486
Trễ hạn 82
Trước hạn: 93.3%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 2.3%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 33
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 437
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 443
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0.22%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 646
Đúng & trước hạn: 622
Trễ hạn 24
Trước hạn: 93.5%
Đúng hạn: 2.79%
Trễ hạn: 3.71%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 700
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 8
Trước hạn: 96.43%
Đúng hạn: 2.43%
Trễ hạn: 1.14%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 872
Đúng & trước hạn: 871
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.13%
Đúng hạn: 2.75%
Trễ hạn: 0.12%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 10
Trước hạn: 98.03%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 1.79%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 26
Trước hạn: 89.44%
Đúng hạn: 5.18%
Trễ hạn: 5.38%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 651
Đúng & trước hạn: 643
Trễ hạn 8
Trước hạn: 84.33%
Đúng hạn: 14.44%
Trễ hạn: 1.23%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 13045
Đúng & trước hạn: 13045
Trước hạn: 1.12%
Đúng hạn: 98.88%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 3536
Đúng & trước hạn: 3533
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.03%
Trễ hạn: 0.08%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 3439
Đúng & trước hạn: 3437
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0.05%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0.22%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
Phòng CS_PCCC_CNCH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 16.67%
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 22
Trước hạn: 79.05%
Đúng hạn: 6.08%
Trễ hạn: 14.87%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 2
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 25%
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 34
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 161
Trước hạn: 98.77%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0.61%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 986
Đúng & trước hạn: 964
Trễ hạn 22
Trước hạn: 97.77%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.23%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.55%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 13016
Đúng & trước hạn: 13016
Trước hạn: 0.9%
Đúng hạn: 99.1%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 3458
Đúng & trước hạn: 3376
Trễ hạn 82
Trước hạn: 93.09%
Đúng hạn: 4.54%
Trễ hạn: 2.37%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 32
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: -0.01%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.64%
Đúng hạn: 1.57%
Trễ hạn: 0.79%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0.92%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.08%
Đúng hạn: 9.92%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0.47%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 6.67%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 13
Trước hạn: 55.56%
Đúng hạn: 23.81%
Trễ hạn: 20.63%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 571
Đúng & trước hạn: 569
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.45%
Trễ hạn: 0.35%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.06%
Đúng hạn: 5.94%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.59%
Đúng hạn: 29.41%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.81%
Đúng hạn: 2.19%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 7
Trước hạn: 72.51%
Đúng hạn: 25.61%
Trễ hạn: 1.88%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.09%
Đúng hạn: 10.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1440
Đúng & trước hạn: 1440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.99%
Đúng hạn: 7.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1233
Đúng & trước hạn: 1232
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.19%
Đúng hạn: 3.73%
Trễ hạn: 0.08%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 967
Đúng & trước hạn: 967
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.35%
Đúng hạn: 19.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1422
Đúng & trước hạn: 1422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.85%
Đúng hạn: 31.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1121
Đúng & trước hạn: 1115
Trễ hạn 6
Trước hạn: 89.56%
Đúng hạn: 9.9%
Trễ hạn: 0.54%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86%
Đúng hạn: 13.67%
Trễ hạn: 0.33%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.91%
Đúng hạn: 10.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 38
Trước hạn: 83.29%
Đúng hạn: 6.79%
Trễ hạn: 9.92%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.16%
Đúng hạn: 3.76%
Trễ hạn: 1.08%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.97%
Đúng hạn: 1.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.39%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 1.31%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.9%
Đúng hạn: 4.88%
Trễ hạn: 1.22%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.79%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 2.76%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 142
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.39%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.56%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.44%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 139
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 22
Trước hạn: 78.81%
Đúng hạn: 2.54%
Trễ hạn: 18.65%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.67%
Đúng hạn: 7.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.35%
Đúng hạn: 2.33%
Trễ hạn: 2.32%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 63
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.06%
Đúng hạn: 9.38%
Trễ hạn: 1.56%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 318
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.87%
Đúng hạn: 2.82%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 98
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 7
Trước hạn: 80.61%
Đúng hạn: 12.24%
Trễ hạn: 7.15%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 388
Đúng & trước hạn: 388
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.14%
Đúng hạn: 0.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 679
Đúng & trước hạn: 679
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 466
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 28
Trước hạn: 77.25%
Đúng hạn: 16.74%
Trễ hạn: 6.01%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 482
Đúng & trước hạn: 482
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.74%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.26%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 250
Đúng & trước hạn: 250
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 370
Đúng & trước hạn: 370
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.38%
Đúng hạn: 1.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.73%
Đúng hạn: 2.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.7%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.33%
Đúng hạn: 4.86%
Trễ hạn: 0.81%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 646
Đúng & trước hạn: 645
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.59%
Đúng hạn: 3.25%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 962
Đúng & trước hạn: 962
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.49%
Đúng hạn: 3.76%
Trễ hạn: 0.75%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1259
Đúng & trước hạn: 1259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.92%
Đúng hạn: 0.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 554
Đúng & trước hạn: 554
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 27
Trước hạn: 90.07%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 8.94%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.07%
Đúng hạn: 6.71%
Trễ hạn: 1.22%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.15%
Đúng hạn: 3.37%
Trễ hạn: 0.48%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 4
Trước hạn: 75.89%
Đúng hạn: 22.32%
Trễ hạn: 1.79%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 927
Đúng & trước hạn: 927
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.06%
Đúng hạn: 1.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1179
Đúng & trước hạn: 1177
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 414
Đúng & trước hạn: 414
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.03%
Đúng hạn: 7.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 398
Đúng & trước hạn: 397
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 92
Đúng & trước hạn: 92
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 137
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.54%
Đúng hạn: 1.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.97%
Đúng hạn: 5.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 478
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.66%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.89%
Đúng hạn: 2.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.67%
Đúng hạn: 2.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 1
Trước hạn: 77.74%
Đúng hạn: 22.08%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 14
Trước hạn: 69.49%
Đúng hạn: 24.58%
Trễ hạn: 5.93%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 461
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.65%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 3
Trước hạn: 88.66%
Đúng hạn: 10.08%
Trễ hạn: 1.26%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.14%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 1.43%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.06%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 1.38%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 3
Trước hạn: 81.53%
Đúng hạn: 16.56%
Trễ hạn: 1.91%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 1.07%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.54%
Đúng hạn: 4.46%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 3
Trước hạn: 76.92%
Đúng hạn: 15.38%
Trễ hạn: 7.7%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 135
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.53%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0.73%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.14%
Đúng hạn: 12.87%
Trễ hạn: 0.99%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 6
Trước hạn: 70.83%
Đúng hạn: 22.92%
Trễ hạn: 6.25%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.93%
Đúng hạn: 12.42%
Trễ hạn: 0.65%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.98%
Đúng hạn: 7.02%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 902
Đúng & trước hạn: 902
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.84%
Đúng hạn: 12.16%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 1015
Đúng & trước hạn: 1015
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.5%
Đúng hạn: 6.5%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.01%
Đúng hạn: 7.41%
Trễ hạn: 1.58%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 1.66%
Trễ hạn: 0.55%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 698
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 6
Trước hạn: 89.83%
Đúng hạn: 9.31%
Trễ hạn: 0.86%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 135
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.56%
Đúng hạn: 2.96%
Trễ hạn: 1.48%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.26%
Đúng hạn: 4.78%
Trễ hạn: 0.96%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.45%
Đúng hạn: 16.55%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 19
Trước hạn: 73.39%
Đúng hạn: 9.17%
Trễ hạn: 17.44%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 159
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 340
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.97%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 1.45%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.77%
Đúng hạn: 5.53%
Trễ hạn: 1.7%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 1520
Đúng & trước hạn: 1519
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0.07%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 218
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.12%
Đúng hạn: 6.88%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 480
Đúng & trước hạn: 476
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0.83%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 397
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.59%
Đúng hạn: 7.67%
Trễ hạn: 1.74%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 44
Trước hạn: 51.54%
Đúng hạn: 14.62%
Trễ hạn: 33.84%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 44
Trước hạn: 43.9%
Đúng hạn: 20.33%
Trễ hạn: 35.77%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.34%
Đúng hạn: 3.66%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 173
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.38%
Đúng hạn: 2.89%
Trễ hạn: 1.73%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 140
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.29%
Đúng hạn: 5.71%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.18%
Đúng hạn: 1.41%
Trễ hạn: 1.41%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 8
Trước hạn: 89.41%
Đúng hạn: 1.18%
Trễ hạn: 9.41%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 225
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.48%
Đúng hạn: 7.08%
Trễ hạn: 0.44%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 92
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 9
Trước hạn: 82.61%
Đúng hạn: 7.61%
Trễ hạn: 9.78%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.45%
Đúng hạn: 1.55%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.85%
Đúng hạn: 12.46%
Trễ hạn: 0.69%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 646
Đúng & trước hạn: 646
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 1.53%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 506
Đúng & trước hạn: 505
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.93%
Đúng hạn: 10.87%
Trễ hạn: 0.2%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 8
Trước hạn: 88.51%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 9.19%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 114
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.21%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.51%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 4.39%