Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 1868
Đúng & trước hạn: 1850
Trễ hạn 18
Trước hạn: 90.47%
Đúng hạn: 8.57%
Trễ hạn: 0.96%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 1257
Đúng & trước hạn: 1235
Trễ hạn 22
Trước hạn: 98.25%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.75%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 1336
Đúng & trước hạn: 1334
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.65%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0.15%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 6
Trước hạn: 76%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 24%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 453
Đúng & trước hạn: 453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 3778
Đúng & trước hạn: 3657
Trễ hạn 121
Trước hạn: 92.38%
Đúng hạn: 4.42%
Trễ hạn: 3.2%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 32
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 33
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 469
Đúng & trước hạn: 469
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 475
Đúng & trước hạn: 474
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0.21%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 668
Đúng & trước hạn: 644
Trễ hạn 24
Trước hạn: 93.26%
Đúng hạn: 3.14%
Trễ hạn: 3.6%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 761
Đúng & trước hạn: 753
Trễ hạn 8
Trước hạn: 96.71%
Đúng hạn: 2.23%
Trễ hạn: 1.06%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 894
Đúng & trước hạn: 893
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.68%
Trễ hạn: 0.12%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 614
Trễ hạn 11
Trước hạn: 98.08%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 1.76%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 473
Trễ hạn 28
Trước hạn: 89.42%
Đúng hạn: 4.99%
Trễ hạn: 5.59%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 708
Đúng & trước hạn: 700
Trễ hạn 8
Trước hạn: 84.89%
Đúng hạn: 13.98%
Trễ hạn: 1.13%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 13619
Đúng & trước hạn: 13619
Trước hạn: 1.16%
Đúng hạn: 98.84%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 3744
Đúng & trước hạn: 3741
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.03%
Trễ hạn: 0.08%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 3610
Đúng & trước hạn: 3608
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0.05%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 475
Đúng & trước hạn: 474
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0.21%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.15%
Đúng hạn: 3.85%
Trễ hạn: 0%
Phòng CS_PCCC_CNCH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 16.67%
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 468
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 22
Trước hạn: 79.87%
Đúng hạn: 5.84%
Trễ hạn: 14.29%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 2
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 25%
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 47
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 174
Trước hạn: 98.86%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0.57%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 1087
Đúng & trước hạn: 1065
Trễ hạn 22
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.02%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.62%
Đúng hạn: 3.38%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 82
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 13587
Đúng & trước hạn: 13587
Trước hạn: 0.93%
Đúng hạn: 99.07%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 3668
Đúng & trước hạn: 3547
Trễ hạn 121
Trước hạn: 92.15%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 3.3%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 32
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: -0.01%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.67%
Đúng hạn: 1.55%
Trễ hạn: 0.78%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.6%
Đúng hạn: 12.4%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 12
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 5.56%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 14
Trước hạn: 55.38%
Đúng hạn: 23.08%
Trễ hạn: 21.54%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 641
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.18%
Trễ hạn: 0.32%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.4%
Đúng hạn: 6.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 49
Đúng & trước hạn: 49
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.92%
Đúng hạn: 4.08%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.59%
Đúng hạn: 29.41%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.99%
Đúng hạn: 2.01%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 406
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 7
Trước hạn: 72.17%
Đúng hạn: 26.11%
Trễ hạn: 1.72%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.63%
Đúng hạn: 16.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1585
Đúng & trước hạn: 1585
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.63%
Đúng hạn: 6.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1441
Đúng & trước hạn: 1440
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 0.07%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 363
Đúng & trước hạn: 363
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.14%
Đúng hạn: 3.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1120
Đúng & trước hạn: 1120
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.86%
Đúng hạn: 17.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1576
Đúng & trước hạn: 1576
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.89%
Đúng hạn: 28.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1182
Đúng & trước hạn: 1176
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90.02%
Đúng hạn: 9.48%
Trễ hạn: 0.5%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 316
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.44%
Đúng hạn: 13.25%
Trễ hạn: 0.31%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 116
Đúng & trước hạn: 116
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.52%
Đúng hạn: 9.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 500
Trễ hạn 40
Trước hạn: 87.78%
Đúng hạn: 4.81%
Trễ hạn: 7.41%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.36%
Đúng hạn: 3.61%
Trễ hạn: 1.03%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.07%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.63%
Đúng hạn: 2.15%
Trễ hạn: 1.22%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.85%
Đúng hạn: 4.12%
Trễ hạn: 1.03%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 146
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 2.67%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.33%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.66%
Đúng hạn: 2.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.43%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 23
Trước hạn: 80.88%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 16.91%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 237
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.35%
Đúng hạn: 2.33%
Trễ hạn: 2.32%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 63
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.06%
Đúng hạn: 9.38%
Trễ hạn: 1.56%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 331
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.99%
Đúng hạn: 2.71%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 8
Trước hạn: 81.65%
Đúng hạn: 11.01%
Trễ hạn: 7.34%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 787
Đúng & trước hạn: 787
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 28
Trước hạn: 78.93%
Đúng hạn: 15.51%
Trễ hạn: 5.56%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.06%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 138
Đúng & trước hạn: 138
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.55%
Đúng hạn: 1.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 390
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.46%
Đúng hạn: 1.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 318
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.75%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.76%
Đúng hạn: 4.49%
Trễ hạn: 0.75%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 653
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.48%
Đúng hạn: 3.37%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1005
Đúng & trước hạn: 1005
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 138
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 3.62%
Trễ hạn: 0.73%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1654
Đúng & trước hạn: 1654
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.94%
Đúng hạn: 0.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 636
Đúng & trước hạn: 636
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 27
Trước hạn: 90.45%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 8.59%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 6.04%
Trễ hạn: 1.1%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.26%
Đúng hạn: 3.27%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 4
Trước hạn: 76.72%
Đúng hạn: 21.55%
Trễ hạn: 1.73%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 132
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 980
Đúng & trước hạn: 980
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.06%
Đúng hạn: 1.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1297
Đúng & trước hạn: 1294
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.22%
Đúng hạn: 2.54%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 424
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.22%
Đúng hạn: 7.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 416
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 225
Đúng & trước hạn: 225
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.65%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 390
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.11%
Đúng hạn: 4.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.79%
Đúng hạn: 3.01%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.67%
Đúng hạn: 2.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 45
Đúng & trước hạn: 45
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 1094
Đúng & trước hạn: 1093
Trễ hạn 1
Trước hạn: 77.7%
Đúng hạn: 22.21%
Trễ hạn: 0.09%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 17
Trước hạn: 69.05%
Đúng hạn: 24.21%
Trễ hạn: 6.74%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 510
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.59%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 250
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.2%
Đúng hạn: 9.6%
Trễ hạn: 1.2%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.38%
Đúng hạn: 2.25%
Trễ hạn: 3.37%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.15%
Đúng hạn: 5.48%
Trễ hạn: 1.37%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 3
Trước hạn: 80.72%
Đúng hạn: 17.47%
Trễ hạn: 1.81%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 195
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.46%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 1.03%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.71%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 4
Trước hạn: 76.74%
Đúng hạn: 13.95%
Trễ hạn: 9.31%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 135
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.53%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0.73%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.14%
Đúng hạn: 12.87%
Trễ hạn: 0.99%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 9
Trước hạn: 69%
Đúng hạn: 22%
Trễ hạn: 9%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.71%
Đúng hạn: 12.66%
Trễ hạn: 0.63%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.36%
Đúng hạn: 6.64%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 1021
Đúng & trước hạn: 1021
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.99%
Đúng hạn: 13.01%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 1110
Đúng & trước hạn: 1110
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.82%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.51%
Đúng hạn: 6.49%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 195
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.41%
Đúng hạn: 7.07%
Trễ hạn: 1.52%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.88%
Đúng hạn: 1.59%
Trễ hạn: 0.53%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 735
Đúng & trước hạn: 729
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90.07%
Đúng hạn: 9.12%
Trễ hạn: 0.81%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.01%
Đúng hạn: 5.59%
Trễ hạn: 1.4%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.64%
Đúng hạn: 4.46%
Trễ hạn: 0.9%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.52%
Đúng hạn: 15.48%
Trễ hạn: 0%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 21
Trước hạn: 73.04%
Đúng hạn: 8.7%
Trễ hạn: 18.26%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0.62%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 370
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 1.34%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.95%
Đúng hạn: 5.39%
Trễ hạn: 1.66%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 1609
Đúng & trước hạn: 1608
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.18%
Trễ hạn: 0.06%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.3%
Đúng hạn: 6.7%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 504
Đúng & trước hạn: 500
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 0.79%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 413
Đúng & trước hạn: 406
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.56%
Đúng hạn: 7.75%
Trễ hạn: 1.69%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 44
Trước hạn: 51.54%
Đúng hạn: 14.62%
Trễ hạn: 33.84%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 46
Trước hạn: 43.41%
Đúng hạn: 20.93%
Trễ hạn: 35.66%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.43%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 173
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 2.84%
Trễ hạn: 1.71%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.41%
Đúng hạn: 5.59%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.44%
Đúng hạn: 1.28%
Trễ hạn: 1.28%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 82
Trễ hạn 8
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 8.89%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.61%
Đúng hạn: 6.96%
Trễ hạn: 0.43%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 95
Trễ hạn 9
Trước hạn: 80.77%
Đúng hạn: 10.58%
Trễ hạn: 8.65%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 292
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.64%
Đúng hạn: 12.67%
Trễ hạn: 0.69%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 688
Đúng & trước hạn: 688
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.35%
Đúng hạn: 11.46%
Trễ hạn: 0.19%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 89
Trễ hạn 8
Trước hạn: 87.63%
Đúng hạn: 4.12%
Trễ hạn: 8.25%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 132
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 92
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.79%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 4.17%