Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
1868
Đúng & trước hạn:
1850
Trễ hạn
18
Trước hạn:
90.47%
Đúng hạn:
8.57%
Trễ hạn:
0.96%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý:
1257
Đúng & trước hạn:
1235
Trễ hạn
22
Trước hạn:
98.25%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.75%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý:
1336
Đúng & trước hạn:
1334
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.65%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
0.15%
Bộ phận TN&TKQ
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
3778
Đúng & trước hạn:
3657
Trễ hạn
121
Trước hạn:
92.38%
Đúng hạn:
4.42%
Trễ hạn:
3.2%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
33
Đúng & trước hạn:
33
Trước hạn:
96.97%
Đúng hạn:
3.03%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
469
Đúng & trước hạn:
469
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý:
475
Đúng & trước hạn:
474
Trước hạn:
99.16%
Đúng hạn:
0.63%
Trễ hạn:
0.21%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
668
Đúng & trước hạn:
644
Trễ hạn
24
Trước hạn:
93.26%
Đúng hạn:
3.14%
Trễ hạn:
3.6%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
761
Đúng & trước hạn:
753
Trễ hạn
8
Trước hạn:
96.71%
Đúng hạn:
2.23%
Trễ hạn:
1.06%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
894
Đúng & trước hạn:
893
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.68%
Trễ hạn:
0.12%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
625
Đúng & trước hạn:
614
Trễ hạn
11
Trước hạn:
98.08%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
1.76%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
473
Trễ hạn
28
Trước hạn:
89.42%
Đúng hạn:
4.99%
Trễ hạn:
5.59%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
708
Đúng & trước hạn:
700
Trễ hạn
8
Trước hạn:
84.89%
Đúng hạn:
13.98%
Trễ hạn:
1.13%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
13619
Đúng & trước hạn:
13619
Trước hạn:
1.16%
Đúng hạn:
98.84%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
3744
Đúng & trước hạn:
3741
Trước hạn:
99.89%
Đúng hạn:
0.03%
Trễ hạn:
0.08%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
3610
Đúng & trước hạn:
3608
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.25%
Trễ hạn:
0.05%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Chi cục chăn nuôi thú y
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
475
Đúng & trước hạn:
474
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.16%
Đúng hạn:
0.63%
Trễ hạn:
0.21%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Phòng CS_PCCC_CNCH
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
468
Đúng & trước hạn:
468
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
154
Đúng & trước hạn:
132
Trễ hạn
22
Trước hạn:
79.87%
Đúng hạn:
5.84%
Trễ hạn:
14.29%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Phòng LĐTL-BHXH
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
175
Đúng & trước hạn:
174
Trước hạn:
98.86%
Đúng hạn:
0.57%
Trễ hạn:
0.57%
Phòng Ngoại Vụ
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý:
1087
Đúng & trước hạn:
1065
Trễ hạn
22
Trước hạn:
97.98%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
2.02%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
13587
Đúng & trước hạn:
13587
Trước hạn:
0.93%
Đúng hạn:
99.07%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý:
3668
Đúng & trước hạn:
3547
Trễ hạn
121
Trước hạn:
92.15%
Đúng hạn:
4.55%
Trễ hạn:
3.3%
Phòng Quản lý đầu tư
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
32
Trước hạn:
96.88%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
-0.01%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý:
129
Đúng & trước hạn:
128
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.67%
Đúng hạn:
1.55%
Trễ hạn:
0.78%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
18
Đúng & trước hạn:
17
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.33%
Đúng hạn:
11.11%
Trễ hạn:
5.56%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý:
65
Đúng & trước hạn:
51
Trễ hạn
14
Trước hạn:
55.38%
Đúng hạn:
23.08%
Trễ hạn:
21.54%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý:
641
Đúng & trước hạn:
639
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.18%
Trễ hạn:
0.32%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Tổ chức cán bộ
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở
Thanh tra Sở
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thị Trấn Chợ Lách
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Tổ thẩm đinh
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
406
Đúng & trước hạn:
399
Trễ hạn
7
Trước hạn:
72.17%
Đúng hạn:
26.11%
Trễ hạn:
1.72%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
452
Đúng & trước hạn:
452
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.63%
Đúng hạn:
16.37%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1585
Đúng & trước hạn:
1585
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.63%
Đúng hạn:
6.37%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1441
Đúng & trước hạn:
1440
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
3.33%
Trễ hạn:
0.07%
UBND Phường 8 TPBT
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1120
Đúng & trước hạn:
1120
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.86%
Đúng hạn:
17.14%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1576
Đúng & trước hạn:
1576
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.89%
Đúng hạn:
28.11%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1182
Đúng & trước hạn:
1176
Trễ hạn
6
Trước hạn:
90.02%
Đúng hạn:
9.48%
Trễ hạn:
0.5%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
317
Đúng & trước hạn:
316
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.44%
Đúng hạn:
13.25%
Trễ hạn:
0.31%
UBND Thị trấn Châu Thành
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý:
540
Đúng & trước hạn:
500
Trễ hạn
40
Trước hạn:
87.78%
Đúng hạn:
4.81%
Trễ hạn:
7.41%
UBND Xã Bình Thắng
UBND Xã Bình Thới
UBND Xã Châu Hưng
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý:
194
Đúng & trước hạn:
192
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.36%
Đúng hạn:
3.61%
Trễ hạn:
1.03%
UBND Xã Long Định
UBND Xã Lộc Thuận
UBND Xã Phú Long
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý:
326
Đúng & trước hạn:
322
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.63%
Đúng hạn:
2.15%
Trễ hạn:
1.22%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý:
97
Đúng & trước hạn:
96
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.85%
Đúng hạn:
4.12%
Trễ hạn:
1.03%
UBND Xã Tam Hiệp
UBND Xã Thạnh Phước
UBND Xã Thạnh Trị
UBND Xã Thới Lai
UBND Xã Thới Thuận
UBND Xã Thừa Đức
UBND Xã Tiên Thủy
UBND Xã Vang Quới Tây
UBND Xã Vang Quới Đông
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
136
Đúng & trước hạn:
113
Trễ hạn
23
Trước hạn:
80.88%
Đúng hạn:
2.21%
Trễ hạn:
16.91%
UBND Xã Định Trung
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
UBND xã An Hiệp
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý:
43
Đúng & trước hạn:
42
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.35%
Đúng hạn:
2.33%
Trễ hạn:
2.32%
UBND xã An Khánh
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý:
64
Đúng & trước hạn:
63
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.06%
Đúng hạn:
9.38%
Trễ hạn:
1.56%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
332
Đúng & trước hạn:
331
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.99%
Đúng hạn:
2.71%
Trễ hạn:
0.3%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý:
109
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
8
Trước hạn:
81.65%
Đúng hạn:
11.01%
Trễ hạn:
7.34%
UBND xã An Định
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
UBND xã Bình Khánh
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý:
503
Đúng & trước hạn:
475
Trễ hạn
28
Trước hạn:
78.93%
Đúng hạn:
15.51%
Trễ hạn:
5.56%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
UBND xã Cẩm Sơn
UBND xã Giao Long
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
UBND xã Hương Mỹ
UBND xã Hữu Định
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
319
Đúng & trước hạn:
318
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.75%
Đúng hạn:
0.94%
Trễ hạn:
0.31%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý:
267
Đúng & trước hạn:
265
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.76%
Đúng hạn:
4.49%
Trễ hạn:
0.75%
UBND xã Ngãi Đăng
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý:
653
Đúng & trước hạn:
652
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.48%
Đúng hạn:
3.37%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý:
138
Đúng & trước hạn:
137
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.65%
Đúng hạn:
3.62%
Trễ hạn:
0.73%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1654
Đúng & trước hạn:
1654
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.94%
Đúng hạn:
0.06%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý:
314
Đúng & trước hạn:
287
Trễ hạn
27
Trước hạn:
90.45%
Đúng hạn:
0.96%
Trễ hạn:
8.59%
UBND xã Phú Đức
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
182
Đúng & trước hạn:
180
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.86%
Đúng hạn:
6.04%
Trễ hạn:
1.1%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
214
Đúng & trước hạn:
213
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.26%
Đúng hạn:
3.27%
Trễ hạn:
0.47%
UBND xã Phước Thạnh
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý:
232
Đúng & trước hạn:
228
Trễ hạn
4
Trước hạn:
76.72%
Đúng hạn:
21.55%
Trễ hạn:
1.73%
UBND xã Quới Thành
UBND xã Sơn Hòa
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1297
Đúng & trước hạn:
1294
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.22%
Đúng hạn:
2.54%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý:
417
Đúng & trước hạn:
416
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.04%
Đúng hạn:
0.72%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
UBND xã Thành Thới A
UBND xã Thành Thới B
UBND xã Thành Triệu
UBND xã Tiên Long
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
UBND xã Tân Hội
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý:
499
Đúng & trước hạn:
498
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.79%
Đúng hạn:
3.01%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
UBND xã Tân Thạch
UBND xã Tân Trung
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý:
1094
Đúng & trước hạn:
1093
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.7%
Đúng hạn:
22.21%
Trễ hạn:
0.09%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý:
252
Đúng & trước hạn:
235
Trễ hạn
17
Trước hạn:
69.05%
Đúng hạn:
24.21%
Trễ hạn:
6.74%
UBND xã Định Thủy
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý:
89
Đúng & trước hạn:
86
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.38%
Đúng hạn:
2.25%
Trễ hạn:
3.37%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
73
Đúng & trước hạn:
72
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.15%
Đúng hạn:
5.48%
Trễ hạn:
1.37%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý:
166
Đúng & trước hạn:
163
Trễ hạn
3
Trước hạn:
80.72%
Đúng hạn:
17.47%
Trễ hạn:
1.81%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý:
195
Đúng & trước hạn:
193
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.46%
Đúng hạn:
0.51%
Trễ hạn:
1.03%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý:
43
Đúng & trước hạn:
39
Trễ hạn
4
Trước hạn:
76.74%
Đúng hạn:
13.95%
Trễ hạn:
9.31%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
136
Đúng & trước hạn:
135
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.53%
Đúng hạn:
0.74%
Trễ hạn:
0.73%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
202
Đúng & trước hạn:
200
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.14%
Đúng hạn:
12.87%
Trễ hạn:
0.99%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý:
158
Đúng & trước hạn:
157
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.71%
Đúng hạn:
12.66%
Trễ hạn:
0.63%
Văn phòng SGD
Xã Hòa Lộc - MCB
Xã Hòa Nghĩa
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý:
269
Đúng & trước hạn:
269
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.99%
Đúng hạn:
13.01%
Trễ hạn:
0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý:
1110
Đúng & trước hạn:
1110
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.82%
Đúng hạn:
0.18%
Trễ hạn:
0%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Xã Phú Mỹ - MCB
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
195
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.41%
Đúng hạn:
7.07%
Trễ hạn:
1.52%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý:
189
Đúng & trước hạn:
188
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.88%
Đúng hạn:
1.59%
Trễ hạn:
0.53%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý:
735
Đúng & trước hạn:
729
Trễ hạn
6
Trước hạn:
90.07%
Đúng hạn:
9.12%
Trễ hạn:
0.81%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
143
Đúng & trước hạn:
141
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.01%
Đúng hạn:
5.59%
Trễ hạn:
1.4%
Xã Thành An - MCB
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý:
224
Đúng & trước hạn:
222
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.64%
Đúng hạn:
4.46%
Trễ hạn:
0.9%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
155
Đúng & trước hạn:
155
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.52%
Đúng hạn:
15.48%
Trễ hạn:
0%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
115
Đúng & trước hạn:
94
Trễ hạn
21
Trước hạn:
73.04%
Đúng hạn:
8.7%
Trễ hạn:
18.26%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
161
Đúng & trước hạn:
160
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.76%
Đúng hạn:
0.62%
Trễ hạn:
0.62%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý:
375
Đúng & trước hạn:
370
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.13%
Đúng hạn:
0.53%
Trễ hạn:
1.34%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
237
Trễ hạn
4
Trước hạn:
92.95%
Đúng hạn:
5.39%
Trễ hạn:
1.66%
Xã Vĩnh Hòa
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý:
1609
Đúng & trước hạn:
1608
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.76%
Đúng hạn:
1.18%
Trễ hạn:
0.06%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý:
504
Đúng & trước hạn:
500
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.02%
Đúng hạn:
1.19%
Trễ hạn:
0.79%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
413
Đúng & trước hạn:
406
Trễ hạn
7
Trước hạn:
90.56%
Đúng hạn:
7.75%
Trễ hạn:
1.69%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý:
130
Đúng & trước hạn:
86
Trễ hạn
44
Trước hạn:
51.54%
Đúng hạn:
14.62%
Trễ hạn:
33.84%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý:
129
Đúng & trước hạn:
83
Trễ hạn
46
Trước hạn:
43.41%
Đúng hạn:
20.93%
Trễ hạn:
35.66%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý:
176
Đúng & trước hạn:
173
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.45%
Đúng hạn:
2.84%
Trễ hạn:
1.71%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý:
78
Đúng & trước hạn:
77
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.44%
Đúng hạn:
1.28%
Trễ hạn:
1.28%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý:
230
Đúng & trước hạn:
229
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.61%
Đúng hạn:
6.96%
Trễ hạn:
0.43%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý:
104
Đúng & trước hạn:
95
Trễ hạn
9
Trước hạn:
80.77%
Đúng hạn:
10.58%
Trễ hạn:
8.65%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý:
292
Đúng & trước hạn:
290
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.64%
Đúng hạn:
12.67%
Trễ hạn:
0.69%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
515
Đúng & trước hạn:
514
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.35%
Đúng hạn:
11.46%
Trễ hạn:
0.19%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
97
Đúng & trước hạn:
89
Trễ hạn
8
Trước hạn:
87.63%
Đúng hạn:
4.12%
Trễ hạn:
8.25%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
96
Đúng & trước hạn:
92
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.79%
Đúng hạn:
1.04%
Trễ hạn:
4.17%