Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
2003
Đúng & trước hạn:
1985
Trễ hạn
18
Trước hạn:
90.46%
Đúng hạn:
8.64%
Trễ hạn:
0.9%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý:
1350
Đúng & trước hạn:
1328
Trễ hạn
22
Trước hạn:
98.37%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.63%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý:
1587
Đúng & trước hạn:
1585
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.55%
Đúng hạn:
1.32%
Trễ hạn:
0.13%
Bộ phận TN&TKQ
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý:
27
Đúng & trước hạn:
21
Trễ hạn
6
Trước hạn:
74.07%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
22.23%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
4123
Đúng & trước hạn:
3955
Trễ hạn
168
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
4.73%
Trễ hạn:
4.07%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
37
Đúng & trước hạn:
37
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
625
Đúng & trước hạn:
625
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý:
564
Đúng & trước hạn:
563
Trước hạn:
99.29%
Đúng hạn:
0.53%
Trễ hạn:
0.18%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
709
Đúng & trước hạn:
681
Trễ hạn
28
Trước hạn:
92.67%
Đúng hạn:
3.39%
Trễ hạn:
3.94%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
821
Đúng & trước hạn:
813
Trễ hạn
8
Trước hạn:
96.83%
Đúng hạn:
2.19%
Trễ hạn:
0.98%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
736
Đúng & trước hạn:
724
Trễ hạn
12
Trước hạn:
98.23%
Đúng hạn:
0.14%
Trễ hạn:
1.63%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý:
528
Đúng & trước hạn:
500
Trễ hạn
28
Trước hạn:
89.96%
Đúng hạn:
4.73%
Trễ hạn:
5.31%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
780
Đúng & trước hạn:
772
Trễ hạn
8
Trước hạn:
85.77%
Đúng hạn:
13.21%
Trễ hạn:
1.02%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
15208
Đúng & trước hạn:
15208
Trước hạn:
1.12%
Đúng hạn:
98.88%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
4218
Đúng & trước hạn:
4215
Trước hạn:
99.91%
Đúng hạn:
0.02%
Trễ hạn:
0.07%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
3901
Đúng & trước hạn:
3899
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.72%
Đúng hạn:
0.23%
Trễ hạn:
0.05%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Chi cục chăn nuôi thú y
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
564
Đúng & trước hạn:
563
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.29%
Đúng hạn:
0.53%
Trễ hạn:
0.18%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Phòng CS_PCCC_CNCH
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
624
Đúng & trước hạn:
624
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
159
Đúng & trước hạn:
134
Trễ hạn
25
Trước hạn:
78.62%
Đúng hạn:
5.66%
Trễ hạn:
15.72%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Phòng LĐTL-BHXH
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
222
Đúng & trước hạn:
221
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.45%
Trễ hạn:
0.45%
Phòng Ngoại Vụ
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý:
1165
Đúng & trước hạn:
1143
Trễ hạn
22
Trước hạn:
98.11%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.89%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
15172
Đúng & trước hạn:
15172
Trước hạn:
0.88%
Đúng hạn:
99.12%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý:
4011
Đúng & trước hạn:
3843
Trễ hạn
168
Trước hạn:
90.95%
Đúng hạn:
4.86%
Trễ hạn:
4.19%
Phòng Quản lý đầu tư
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
36
Đúng & trước hạn:
36
Trước hạn:
97.22%
Đúng hạn:
2.78%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý:
149
Đúng & trước hạn:
148
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.99%
Đúng hạn:
1.34%
Trễ hạn:
0.67%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
284
Đúng & trước hạn:
284
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.03%
Đúng hạn:
11.97%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
18
Đúng & trước hạn:
17
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.33%
Đúng hạn:
11.11%
Trễ hạn:
5.56%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý:
65
Đúng & trước hạn:
51
Trễ hạn
14
Trước hạn:
55.38%
Đúng hạn:
23.08%
Trễ hạn:
21.54%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý:
776
Đúng & trước hạn:
774
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.29%
Đúng hạn:
2.45%
Trễ hạn:
0.26%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
114
Đúng & trước hạn:
113
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.98%
Đúng hạn:
6.14%
Trễ hạn:
0.88%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Tổ chức cán bộ
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở
Thanh tra Sở
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thị Trấn Chợ Lách
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Tổ thẩm đinh
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
486
Đúng & trước hạn:
479
Trễ hạn
7
Trước hạn:
73.46%
Đúng hạn:
25.1%
Trễ hạn:
1.44%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
503
Đúng & trước hạn:
503
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.89%
Đúng hạn:
15.11%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1856
Đúng & trước hạn:
1856
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.15%
Đúng hạn:
11.85%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1718
Đúng & trước hạn:
1717
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.92%
Đúng hạn:
3.03%
Trễ hạn:
0.05%
UBND Phường 8 TPBT
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1579
Đúng & trước hạn:
1579
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.21%
Đúng hạn:
12.79%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1808
Đúng & trước hạn:
1808
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.43%
Đúng hạn:
33.57%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1323
Đúng & trước hạn:
1317
Trễ hạn
6
Trước hạn:
89.34%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0.46%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
342
Đúng & trước hạn:
341
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.26%
Đúng hạn:
13.45%
Trễ hạn:
0.29%
UBND Thị trấn Châu Thành
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý:
696
Đúng & trước hạn:
656
Trễ hạn
40
Trước hạn:
90.52%
Đúng hạn:
3.74%
Trễ hạn:
5.74%
UBND Xã Bình Thắng
UBND Xã Bình Thới
UBND Xã Châu Hưng
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý:
194
Đúng & trước hạn:
192
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.36%
Đúng hạn:
3.61%
Trễ hạn:
1.03%
UBND Xã Long Định
UBND Xã Lộc Thuận
UBND Xã Phú Long
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý:
343
Đúng & trước hạn:
339
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.79%
Đúng hạn:
2.04%
Trễ hạn:
1.17%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý:
101
Đúng & trước hạn:
100
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.05%
Đúng hạn:
3.96%
Trễ hạn:
0.99%
UBND Xã Tam Hiệp
UBND Xã Thạnh Phước
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý:
161
Đúng & trước hạn:
157
Trễ hạn
4
Trước hạn:
92.55%
Đúng hạn:
4.97%
Trễ hạn:
2.48%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý:
164
Đúng & trước hạn:
157
Trễ hạn
7
Trước hạn:
92.68%
Đúng hạn:
3.05%
Trễ hạn:
4.27%
UBND Xã Thới Thuận
UBND Xã Thừa Đức
UBND Xã Tiên Thủy
UBND Xã Vang Quới Tây
UBND Xã Vang Quới Đông
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
228
Đúng & trước hạn:
205
Trễ hạn
23
Trước hạn:
88.6%
Đúng hạn:
1.32%
Trễ hạn:
10.08%
UBND Xã Định Trung
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
UBND xã An Hiệp
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý:
47
Đúng & trước hạn:
46
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.74%
Đúng hạn:
2.13%
Trễ hạn:
2.13%
UBND xã An Khánh
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý:
66
Đúng & trước hạn:
64
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.88%
Đúng hạn:
9.09%
Trễ hạn:
3.03%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
449
Đúng & trước hạn:
448
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.55%
Đúng hạn:
2.23%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý:
116
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
8
Trước hạn:
81.9%
Đúng hạn:
11.21%
Trễ hạn:
6.89%
UBND xã An Định
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
UBND xã Bình Khánh
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý:
556
Đúng & trước hạn:
528
Trễ hạn
28
Trước hạn:
80.76%
Đúng hạn:
14.21%
Trễ hạn:
5.03%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
UBND xã Cẩm Sơn
UBND xã Giao Long
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
UBND xã Hương Mỹ
UBND xã Hữu Định
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
344
Đúng & trước hạn:
343
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.84%
Đúng hạn:
0.87%
Trễ hạn:
0.29%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý:
302
Đúng & trước hạn:
300
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
4.64%
Trễ hạn:
0.66%
UBND xã Ngãi Đăng
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý:
677
Đúng & trước hạn:
676
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.45%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý:
152
Đúng & trước hạn:
151
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.42%
Đúng hạn:
5.92%
Trễ hạn:
0.66%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1860
Đúng & trước hạn:
1860
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.95%
Đúng hạn:
0.05%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý:
328
Đúng & trước hạn:
301
Trễ hạn
27
Trước hạn:
90.85%
Đúng hạn:
0.91%
Trễ hạn:
8.24%
UBND xã Phú Đức
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
208
Đúng & trước hạn:
205
Trễ hạn
3
Trước hạn:
92.79%
Đúng hạn:
5.77%
Trễ hạn:
1.44%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
229
Đúng & trước hạn:
228
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.89%
Đúng hạn:
5.68%
Trễ hạn:
0.43%
UBND xã Phước Thạnh
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý:
253
Đúng & trước hạn:
249
Trễ hạn
4
Trước hạn:
77.08%
Đúng hạn:
21.34%
Trễ hạn:
1.58%
UBND xã Quới Thành
UBND xã Sơn Hòa
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
1070
Đúng & trước hạn:
1070
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.38%
Đúng hạn:
2.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1492
Đúng & trước hạn:
1489
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.18%
Đúng hạn:
2.61%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý:
560
Đúng & trước hạn:
559
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.43%
Đúng hạn:
3.39%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
UBND xã Thành Thới A
UBND xã Thành Thới B
UBND xã Thành Triệu
UBND xã Tiên Long
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
UBND xã Tân Hội
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý:
537
Đúng & trước hạn:
536
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.28%
Đúng hạn:
3.54%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
UBND xã Tân Thạch
UBND xã Tân Trung
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý:
1238
Đúng & trước hạn:
1236
Trễ hạn
2
Trước hạn:
75.77%
Đúng hạn:
24.07%
Trễ hạn:
0.16%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý:
291
Đúng & trước hạn:
271
Trễ hạn
20
Trước hạn:
69.07%
Đúng hạn:
24.05%
Trễ hạn:
6.88%
UBND xã Định Thủy
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
266
Đúng & trước hạn:
263
Trễ hạn
3
Trước hạn:
89.1%
Đúng hạn:
9.77%
Trễ hạn:
1.13%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý:
99
Đúng & trước hạn:
96
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.95%
Đúng hạn:
2.02%
Trễ hạn:
3.03%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
81
Đúng & trước hạn:
80
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.83%
Đúng hạn:
4.94%
Trễ hạn:
1.23%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý:
184
Đúng & trước hạn:
181
Trễ hạn
3
Trước hạn:
80.98%
Đúng hạn:
17.39%
Trễ hạn:
1.63%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý:
202
Đúng & trước hạn:
200
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.51%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0.99%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý:
49
Đúng & trước hạn:
45
Trễ hạn
4
Trước hạn:
79.59%
Đúng hạn:
12.24%
Trễ hạn:
8.17%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
151
Đúng & trước hạn:
148
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.35%
Đúng hạn:
0.66%
Trễ hạn:
1.99%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
217
Trễ hạn
3
Trước hạn:
85.45%
Đúng hạn:
13.18%
Trễ hạn:
1.37%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý:
177
Đúng & trước hạn:
174
Trễ hạn
3
Trước hạn:
84.75%
Đúng hạn:
13.56%
Trễ hạn:
1.69%
Văn phòng SGD
Xã Hòa Lộc - MCB
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
1224
Đúng & trước hạn:
1224
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.92%
Đúng hạn:
0.08%
Trễ hạn:
0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý:
288
Đúng & trước hạn:
288
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.15%
Đúng hạn:
12.85%
Trễ hạn:
0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý:
1293
Đúng & trước hạn:
1293
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.77%
Đúng hạn:
0.23%
Trễ hạn:
0%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Xã Phú Mỹ - MCB
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý:
255
Đúng & trước hạn:
251
Trễ hạn
4
Trước hạn:
90.98%
Đúng hạn:
7.45%
Trễ hạn:
1.57%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý:
192
Đúng & trước hạn:
191
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.92%
Đúng hạn:
1.56%
Trễ hạn:
0.52%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý:
881
Đúng & trước hạn:
875
Trễ hạn
6
Trước hạn:
88.88%
Đúng hạn:
10.44%
Trễ hạn:
0.68%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
159
Đúng & trước hạn:
157
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.71%
Đúng hạn:
5.03%
Trễ hạn:
1.26%
Xã Thành An - MCB
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý:
238
Đúng & trước hạn:
236
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.96%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0.84%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
161
Đúng & trước hạn:
161
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.09%
Đúng hạn:
14.91%
Trễ hạn:
0%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
129
Đúng & trước hạn:
105
Trễ hạn
24
Trước hạn:
70.54%
Đúng hạn:
10.85%
Trễ hạn:
18.61%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
184
Đúng & trước hạn:
183
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.91%
Đúng hạn:
0.54%
Trễ hạn:
0.55%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý:
421
Đúng & trước hạn:
416
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.34%
Đúng hạn:
0.48%
Trễ hạn:
1.18%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý:
266
Đúng & trước hạn:
262
Trễ hạn
4
Trước hạn:
92.86%
Đúng hạn:
5.64%
Trễ hạn:
1.5%
Xã Vĩnh Hòa
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý:
1741
Đúng & trước hạn:
1740
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.85%
Đúng hạn:
1.09%
Trễ hạn:
0.06%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
242
Đúng & trước hạn:
239
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.32%
Đúng hạn:
7.44%
Trễ hạn:
1.24%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý:
533
Đúng & trước hạn:
529
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.12%
Đúng hạn:
1.13%
Trễ hạn:
0.75%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
424
Đúng & trước hạn:
417
Trễ hạn
7
Trước hạn:
90.09%
Đúng hạn:
8.25%
Trễ hạn:
1.66%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý:
132
Đúng & trước hạn:
88
Trễ hạn
44
Trước hạn:
52.27%
Đúng hạn:
14.39%
Trễ hạn:
33.34%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý:
139
Đúng & trước hạn:
89
Trễ hạn
50
Trước hạn:
41.73%
Đúng hạn:
22.3%
Trễ hạn:
35.97%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý:
178
Đúng & trước hạn:
177
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.51%
Đúng hạn:
3.93%
Trễ hạn:
0.56%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
182
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.14%
Đúng hạn:
3.24%
Trễ hạn:
1.62%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
106
Đúng & trước hạn:
98
Trễ hạn
8
Trước hạn:
91.51%
Đúng hạn:
0.94%
Trễ hạn:
7.55%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý:
119
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
11
Trước hạn:
81.51%
Đúng hạn:
9.24%
Trễ hạn:
9.25%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý:
304
Đúng & trước hạn:
302
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.51%
Đúng hạn:
12.83%
Trễ hạn:
0.66%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
526
Đúng & trước hạn:
525
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.64%
Đúng hạn:
12.17%
Trễ hạn:
0.19%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
111
Đúng & trước hạn:
103
Trễ hạn
8
Trước hạn:
89.19%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
7.21%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
103
Đúng & trước hạn:
99
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.15%
Đúng hạn:
0.97%
Trễ hạn:
3.88%