Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: -0.01%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2478
Đúng & trước hạn: 2459
Trễ hạn 19
Trước hạn: 91.24%
Đúng hạn: 7.99%
Trễ hạn: 0.77%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 1803
Đúng & trước hạn: 1781
Trễ hạn 22
Trước hạn: 98.78%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.22%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 613
Đúng & trước hạn: 613
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 2131
Đúng & trước hạn: 2128
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 1.22%
Trễ hạn: 0.14%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 9
Trước hạn: 68.75%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: 28.12%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 606
Đúng & trước hạn: 540
Trễ hạn 66
Trước hạn: 88.78%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 10.89%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 5057
Đúng & trước hạn: 4828
Trễ hạn 229
Trước hạn: 90.53%
Đúng hạn: 4.94%
Trễ hạn: 4.53%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 684
Đúng & trước hạn: 684
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 815
Đúng & trước hạn: 814
Trước hạn: 99.14%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0.12%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 863
Đúng & trước hạn: 827
Trễ hạn 36
Trước hạn: 92.35%
Đúng hạn: 3.48%
Trễ hạn: 4.17%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 1088
Đúng & trước hạn: 1011
Trễ hạn 77
Trước hạn: 90.72%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 7.07%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 1229
Đúng & trước hạn: 1228
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.88%
Đúng hạn: 2.03%
Trễ hạn: 0.09%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 895
Đúng & trước hạn: 883
Trễ hạn 12
Trước hạn: 98.21%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 1.34%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 663
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 32
Trước hạn: 90.95%
Đúng hạn: 4.22%
Trễ hạn: 4.83%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1036
Đúng & trước hạn: 1026
Trễ hạn 10
Trước hạn: 86.2%
Đúng hạn: 12.84%
Trễ hạn: 0.96%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 19388
Đúng & trước hạn: 19388
Trước hạn: 1.08%
Đúng hạn: 98.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 5274
Đúng & trước hạn: 5271
Trước hạn: 99.92%
Đúng hạn: 0.02%
Trễ hạn: 0.06%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 4948
Đúng & trước hạn: 4946
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0.04%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.7%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0.65%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 815
Đúng & trước hạn: 814
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.14%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0.12%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 35
Đúng & trước hạn: 35
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.14%
Đúng hạn: 2.86%
Trễ hạn: 0%
Phòng CS_PCCC_CNCH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 14.29%
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 683
Đúng & trước hạn: 683
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 33
Trước hạn: 79%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 16.5%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 2
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 25%
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 218
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 355
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0.28%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 1583
Đúng & trước hạn: 1561
Trễ hạn 22
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.39%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.13%
Đúng hạn: 3.87%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 19332
Đúng & trước hạn: 19332
Trước hạn: 0.79%
Đúng hạn: 99.21%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 296
Đúng & trước hạn: 296
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 4934
Đúng & trước hạn: 4705
Trễ hạn 229
Trước hạn: 90.29%
Đúng hạn: 5.07%
Trễ hạn: 4.64%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 50
Trước hạn: 94%
Đúng hạn: 6%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0.47%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.74%
Đúng hạn: 2.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.66%
Đúng hạn: 10.34%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 46
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 661
Đúng & trước hạn: 661
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.96%
Đúng hạn: 8.7%
Trễ hạn: 4.34%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 16
Trước hạn: 56.34%
Đúng hạn: 21.13%
Trễ hạn: 22.53%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1089
Đúng & trước hạn: 1087
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.61%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0.19%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.13%
Đúng hạn: 7.09%
Trễ hạn: 0.78%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.71%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.68%
Đúng hạn: 26.32%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 35
Đúng & trước hạn: 35
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 1.61%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 397
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.74%
Đúng hạn: 1.75%
Trễ hạn: 0.51%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 689
Đúng & trước hạn: 682
Trễ hạn 7
Trước hạn: 75.18%
Đúng hạn: 23.8%
Trễ hạn: 1.02%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 662
Đúng & trước hạn: 662
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.1%
Đúng hạn: 13.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2539
Đúng & trước hạn: 2539
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.93%
Đúng hạn: 11.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2172
Đúng & trước hạn: 2171
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.82%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 590
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.93%
Đúng hạn: 3.9%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2849
Đúng & trước hạn: 2849
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.68%
Đúng hạn: 8.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2712
Đúng & trước hạn: 2712
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.76%
Đúng hạn: 28.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1884
Đúng & trước hạn: 1878
Trễ hạn 6
Trước hạn: 86.94%
Đúng hạn: 12.74%
Trễ hạn: 0.32%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 413
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.65%
Đúng hạn: 12.11%
Trễ hạn: 0.24%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.28%
Đúng hạn: 4.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 1129
Đúng & trước hạn: 1089
Trễ hạn 40
Trước hạn: 94.15%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 3.55%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 592
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.97%
Đúng hạn: 1.18%
Trễ hạn: 0.85%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.88%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0.77%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 11
Trước hạn: 89.51%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 7.69%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.34%
Đúng hạn: 3.77%
Trễ hạn: 1.89%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 7
Trước hạn: 93.62%
Đúng hạn: 2.66%
Trễ hạn: 3.72%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 476
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.85%
Đúng hạn: 3.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.32%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 494
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 23
Trước hạn: 90.15%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 8.71%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.93%
Đúng hạn: 7.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 3.57%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 336
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.75%
Đúng hạn: 8.75%
Trễ hạn: 2.5%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 624
Đúng & trước hạn: 623
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 1.92%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 8
Trước hạn: 81.69%
Đúng hạn: 12.68%
Trễ hạn: 5.63%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 1053
Đúng & trước hạn: 1053
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.86%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 318
Đúng & trước hạn: 318
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 1191
Đúng & trước hạn: 1191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.56%
Đúng hạn: 3.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 845
Đúng & trước hạn: 817
Trễ hạn 28
Trước hạn: 86.04%
Đúng hạn: 10.65%
Trễ hạn: 3.31%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 724
Đúng & trước hạn: 724
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 386
Đúng & trước hạn: 386
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 866
Đúng & trước hạn: 866
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 618
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 355
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.05%
Đúng hạn: 0.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 888
Đúng & trước hạn: 884
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.62%
Đúng hạn: 2.93%
Trễ hạn: 0.45%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 1072
Đúng & trước hạn: 1072
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.91%
Đúng hạn: 0.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.22%
Đúng hạn: 1.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.9%
Đúng hạn: 4.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 407
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.58%
Đúng hạn: 3.93%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 864
Đúng & trước hạn: 863
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.01%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1318
Đúng & trước hạn: 1318
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.92%
Đúng hạn: 0.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.95%
Đúng hạn: 8.1%
Trễ hạn: 0.95%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2943
Đúng & trước hạn: 2943
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 976
Đúng & trước hạn: 976
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 598
Đúng & trước hạn: 570
Trễ hạn 28
Trước hạn: 93.31%
Đúng hạn: 2.01%
Trễ hạn: 4.68%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 835
Đúng & trước hạn: 835
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.72%
Đúng hạn: 5.02%
Trễ hạn: 1.26%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.46%
Đúng hạn: 8.19%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 221
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 331
Trễ hạn 4
Trước hạn: 79.7%
Đúng hạn: 19.1%
Trễ hạn: 1.2%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 786
Đúng & trước hạn: 786
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1460
Đúng & trước hạn: 1460
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.81%
Đúng hạn: 2.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2022
Đúng & trước hạn: 2019
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.47%
Đúng hạn: 6.38%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 700
Đúng & trước hạn: 700
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.86%
Đúng hạn: 6.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 970
Đúng & trước hạn: 969
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.33%
Đúng hạn: 5.57%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 149
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.66%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 600
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 470
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.32%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.94%
Đúng hạn: 3.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 800
Đúng & trước hạn: 800
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.55%
Đúng hạn: 4.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 998
Đúng & trước hạn: 996
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.18%
Đúng hạn: 7.62%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.87%
Đúng hạn: 4.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.89%
Đúng hạn: 6.76%
Trễ hạn: 1.35%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 1784
Đúng & trước hạn: 1781
Trễ hạn 3
Trước hạn: 67.21%
Đúng hạn: 32.62%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 26
Trước hạn: 67.99%
Đúng hạn: 24.65%
Trễ hạn: 7.36%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 657
Đúng & trước hạn: 654
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.54%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.46%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 4
Trước hạn: 87.12%
Đúng hạn: 11.66%
Trễ hạn: 1.22%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 720
Đúng & trước hạn: 717
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.75%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0.42%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.32%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 1.13%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 218
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 3
Trước hạn: 82.57%
Đúng hạn: 16.06%
Trễ hạn: 1.37%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 260
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.85%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0.77%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.37%
Đúng hạn: 3.63%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 63
Trễ hạn 4
Trước hạn: 85.07%
Đúng hạn: 8.96%
Trễ hạn: 5.97%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.12%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 1.92%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 3
Trước hạn: 85.08%
Đúng hạn: 13.71%
Trễ hạn: 1.21%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 9
Trước hạn: 77.17%
Đúng hạn: 19.57%
Trễ hạn: 3.26%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 324
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 4
Trước hạn: 88.58%
Đúng hạn: 10.19%
Trễ hạn: 1.23%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.43%
Đúng hạn: 6.57%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 49
Đúng & trước hạn: 49
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 1513
Đúng & trước hạn: 1513
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.7%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.76%
Đúng hạn: 12.24%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.59%
Đúng hạn: 4.7%
Trễ hạn: 1.71%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 1833
Đúng & trước hạn: 1833
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.84%
Đúng hạn: 3.16%
Trễ hạn: 0%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 760
Đúng & trước hạn: 759
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.18%
Đúng hạn: 8.68%
Trễ hạn: 0.14%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.89%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 1.23%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.07%
Đúng hạn: 1.45%
Trễ hạn: 0.48%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 1148
Đúng & trước hạn: 1142
Trễ hạn 6
Trước hạn: 88.33%
Đúng hạn: 11.15%
Trễ hạn: 0.52%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.16%
Đúng hạn: 5.79%
Trễ hạn: 1.05%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.28%
Đúng hạn: 2.72%
Trễ hạn: 0%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 296
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.28%
Đúng hạn: 7.05%
Trễ hạn: 0.67%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 4
Trước hạn: 86.85%
Đúng hạn: 11.27%
Trễ hạn: 1.88%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 406
Trễ hạn 27
Trước hạn: 86.37%
Đúng hạn: 7.39%
Trễ hạn: 6.24%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.12%
Đúng hạn: 15.59%
Trễ hạn: 0.29%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0.98%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 943
Đúng & trước hạn: 943
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.95%
Đúng hạn: 4.78%
Trễ hạn: 1.27%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.76%
Đúng hạn: 4.24%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 2081
Đúng & trước hạn: 2080
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0.05%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.72%
Đúng hạn: 6.16%
Trễ hạn: 1.12%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 603
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.68%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 1.16%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 9
Trước hạn: 89.94%
Đúng hạn: 8.28%
Trễ hạn: 1.78%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 116
Trễ hạn 45
Trước hạn: 59.01%
Đúng hạn: 13.04%
Trễ hạn: 27.95%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 169
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 62
Trước hạn: 40.83%
Đúng hạn: 22.49%
Trễ hạn: 36.68%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.99%
Đúng hạn: 8.56%
Trễ hạn: 0.45%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.26%
Đúng hạn: 3.32%
Trễ hạn: 1.42%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.12%
Đúng hạn: 3.88%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84%
Đúng hạn: 15.33%
Trễ hạn: 0.67%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 8
Trước hạn: 94.77%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 4.65%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.97%
Đúng hạn: 5.67%
Trễ hạn: 0.36%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 11
Trước hạn: 81.97%
Đúng hạn: 12.02%
Trễ hạn: 6.01%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 11.96%
Trễ hạn: 0.54%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 834
Đúng & trước hạn: 834
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 804
Đúng & trước hạn: 804
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.14%
Đúng hạn: 3.86%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 554
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.28%
Đúng hạn: 13.18%
Trễ hạn: 0.54%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 11
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 6.02%
Trễ hạn: 8.27%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.22%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.78%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.87%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 3.3%