Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
2210
Đúng & trước hạn:
2192
Trễ hạn
18
Trước hạn:
91.04%
Đúng hạn:
8.14%
Trễ hạn:
0.82%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý:
1543
Đúng & trước hạn:
1521
Trễ hạn
22
Trước hạn:
98.57%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.43%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý:
1847
Đúng & trước hạn:
1845
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.54%
Đúng hạn:
1.35%
Trễ hạn:
0.11%
Bộ phận TN&TKQ
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý:
31
Đúng & trước hạn:
22
Trễ hạn
9
Trước hạn:
67.74%
Đúng hạn:
3.23%
Trễ hạn:
29.03%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
4563
Đúng & trước hạn:
4347
Trễ hạn
216
Trước hạn:
90.18%
Đúng hạn:
5.08%
Trễ hạn:
4.74%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
40
Đúng & trước hạn:
40
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
647
Đúng & trước hạn:
647
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý:
652
Đúng & trước hạn:
651
Trước hạn:
98.93%
Đúng hạn:
0.92%
Trễ hạn:
0.15%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
768
Đúng & trước hạn:
732
Trễ hạn
36
Trước hạn:
91.93%
Đúng hạn:
3.39%
Trễ hạn:
4.68%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
878
Đúng & trước hạn:
866
Trễ hạn
12
Trước hạn:
96.58%
Đúng hạn:
2.05%
Trễ hạn:
1.37%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
1054
Đúng & trước hạn:
1053
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.53%
Đúng hạn:
2.37%
Trễ hạn:
0.1%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
800
Đúng & trước hạn:
788
Trễ hạn
12
Trước hạn:
98.38%
Đúng hạn:
0.13%
Trễ hạn:
1.49%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý:
578
Đúng & trước hạn:
546
Trễ hạn
32
Trước hạn:
89.97%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
5.53%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
872
Đúng & trước hạn:
864
Trễ hạn
8
Trước hạn:
85.67%
Đúng hạn:
13.42%
Trễ hạn:
0.91%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
16505
Đúng & trước hạn:
16505
Trước hạn:
1.11%
Đúng hạn:
98.89%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
4582
Đúng & trước hạn:
4579
Trước hạn:
99.91%
Đúng hạn:
0.02%
Trễ hạn:
0.07%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
4304
Đúng & trước hạn:
4302
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.74%
Đúng hạn:
0.21%
Trễ hạn:
0.05%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Chi cục chăn nuôi thú y
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
652
Đúng & trước hạn:
651
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.93%
Đúng hạn:
0.92%
Trễ hạn:
0.15%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Phòng CS_PCCC_CNCH
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
646
Đúng & trước hạn:
646
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
180
Đúng & trước hạn:
147
Trễ hạn
33
Trước hạn:
76.67%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
18.33%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Phòng LĐTL-BHXH
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
261
Đúng & trước hạn:
260
Trước hạn:
98.08%
Đúng hạn:
1.53%
Trễ hạn:
0.39%
Phòng Ngoại Vụ
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý:
1341
Đúng & trước hạn:
1319
Trễ hạn
22
Trước hạn:
98.36%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.64%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
16462
Đúng & trước hạn:
16462
Trước hạn:
0.85%
Đúng hạn:
99.15%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý:
4443
Đúng & trước hạn:
4227
Trễ hạn
216
Trước hạn:
89.92%
Đúng hạn:
5.22%
Trễ hạn:
4.86%
Phòng Quản lý đầu tư
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
39
Đúng & trước hạn:
39
Trước hạn:
97.44%
Đúng hạn:
2.56%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý:
176
Đúng & trước hạn:
175
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.14%
Trễ hạn:
0.56%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
329
Đúng & trước hạn:
329
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.67%
Đúng hạn:
10.33%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý:
70
Đúng & trước hạn:
54
Trễ hạn
16
Trước hạn:
55.71%
Đúng hạn:
21.43%
Trễ hạn:
22.86%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý:
914
Đúng & trước hạn:
912
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.26%
Đúng hạn:
2.52%
Trễ hạn:
0.22%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
118
Đúng & trước hạn:
117
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.22%
Đúng hạn:
5.93%
Trễ hạn:
0.85%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Phòng Tổ chức cán bộ
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Sở
Thanh tra Sở
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thị Trấn Chợ Lách
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Tổ thẩm đinh
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
588
Đúng & trước hạn:
581
Trễ hạn
7
Trước hạn:
73.3%
Đúng hạn:
25.51%
Trễ hạn:
1.19%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
545
Đúng & trước hạn:
545
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.77%
Đúng hạn:
15.23%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
2184
Đúng & trước hạn:
2184
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.24%
Đúng hạn:
10.76%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1923
Đúng & trước hạn:
1922
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.93%
Đúng hạn:
3.02%
Trễ hạn:
0.05%
UBND Phường 8 TPBT
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý:
2028
Đúng & trước hạn:
2028
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.84%
Đúng hạn:
10.16%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý:
2117
Đúng & trước hạn:
2117
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.62%
Đúng hạn:
29.38%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1647
Đúng & trước hạn:
1641
Trễ hạn
6
Trước hạn:
87.86%
Đúng hạn:
11.78%
Trễ hạn:
0.36%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
368
Đúng & trước hạn:
367
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.96%
Đúng hạn:
12.77%
Trễ hạn:
0.27%
UBND Thị trấn Châu Thành
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý:
798
Đúng & trước hạn:
758
Trễ hạn
40
Trước hạn:
91.73%
Đúng hạn:
3.26%
Trễ hạn:
5.01%
UBND Xã Bình Thắng
UBND Xã Bình Thới
UBND Xã Châu Hưng
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý:
324
Đúng & trước hạn:
319
Trễ hạn
5
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
2.16%
Trễ hạn:
1.54%
UBND Xã Long Định
UBND Xã Lộc Thuận
UBND Xã Phú Long
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý:
508
Đúng & trước hạn:
504
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.83%
Đúng hạn:
1.38%
Trễ hạn:
0.79%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý:
122
Đúng & trước hạn:
115
Trễ hạn
7
Trước hạn:
90.98%
Đúng hạn:
3.28%
Trễ hạn:
5.74%
UBND Xã Tam Hiệp
UBND Xã Thạnh Phước
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý:
183
Đúng & trước hạn:
179
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.44%
Đúng hạn:
4.37%
Trễ hạn:
2.19%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
165
Trễ hạn
7
Trước hạn:
93.02%
Đúng hạn:
2.91%
Trễ hạn:
4.07%
UBND Xã Thới Thuận
UBND Xã Thừa Đức
UBND Xã Tiên Thủy
UBND Xã Vang Quới Tây
UBND Xã Vang Quới Đông
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
247
Đúng & trước hạn:
224
Trễ hạn
23
Trước hạn:
89.47%
Đúng hạn:
1.21%
Trễ hạn:
9.32%
UBND Xã Định Trung
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
UBND xã An Hiệp
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý:
49
Đúng & trước hạn:
48
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.92%
Đúng hạn:
2.04%
Trễ hạn:
2.04%
UBND xã An Khánh
UBND xã An Phước
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
498
Đúng & trước hạn:
497
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.79%
Đúng hạn:
2.01%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý:
130
Đúng & trước hạn:
122
Trễ hạn
8
Trước hạn:
82.31%
Đúng hạn:
11.54%
Trễ hạn:
6.15%
UBND xã An Định
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý:
1066
Đúng & trước hạn:
1066
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.62%
Đúng hạn:
0.38%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý:
617
Đúng & trước hạn:
589
Trễ hạn
28
Trước hạn:
82.17%
Đúng hạn:
13.29%
Trễ hạn:
4.54%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý:
447
Đúng & trước hạn:
444
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.11%
Đúng hạn:
0.22%
Trễ hạn:
0.67%
UBND xã Giao Long
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
UBND xã Hương Mỹ
UBND xã Hữu Định
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
404
Đúng & trước hạn:
403
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.01%
Đúng hạn:
0.74%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý:
340
Đúng & trước hạn:
338
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.71%
Đúng hạn:
4.71%
Trễ hạn:
0.58%
UBND xã Ngãi Đăng
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý:
755
Đúng & trước hạn:
754
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.56%
Đúng hạn:
3.31%
Trễ hạn:
0.13%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý:
164
Đúng & trước hạn:
163
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.07%
Đúng hạn:
7.32%
Trễ hạn:
0.61%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý:
2288
Đúng & trước hạn:
2288
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.96%
Đúng hạn:
0.04%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý:
391
Đúng & trước hạn:
364
Trễ hạn
27
Trước hạn:
92.33%
Đúng hạn:
0.77%
Trễ hạn:
6.9%
UBND xã Phú Đức
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
230
Đúng & trước hạn:
227
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.48%
Đúng hạn:
5.22%
Trễ hạn:
1.3%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
UBND xã Phước Thạnh
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý:
275
Đúng & trước hạn:
271
Trễ hạn
4
Trước hạn:
77.45%
Đúng hạn:
21.09%
Trễ hạn:
1.46%
UBND xã Quới Thành
UBND xã Sơn Hòa
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
1203
Đúng & trước hạn:
1203
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.59%
Đúng hạn:
2.41%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1682
Đúng & trước hạn:
1679
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.03%
Đúng hạn:
2.79%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý:
702
Đúng & trước hạn:
701
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.59%
Đúng hạn:
5.27%
Trễ hạn:
0.14%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
UBND xã Thành Thới A
UBND xã Thành Thới B
UBND xã Thành Triệu
UBND xã Tiên Long
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
UBND xã Tân Hội
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý:
701
Đúng & trước hạn:
700
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.16%
Đúng hạn:
8.7%
Trễ hạn:
0.14%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
UBND xã Tân Thạch
UBND xã Tân Trung
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý:
1395
Đúng & trước hạn:
1393
Trễ hạn
2
Trước hạn:
74.55%
Đúng hạn:
25.3%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý:
319
Đúng & trước hạn:
298
Trễ hạn
21
Trước hạn:
68.65%
Đúng hạn:
24.76%
Trễ hạn:
6.59%
UBND xã Định Thủy
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
290
Đúng & trước hạn:
287
Trễ hạn
3
Trước hạn:
87.24%
Đúng hạn:
11.72%
Trễ hạn:
1.04%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý:
119
Đúng & trước hạn:
116
Trễ hạn
3
Trước hạn:
92.44%
Đúng hạn:
5.04%
Trễ hạn:
2.52%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
86
Đúng & trước hạn:
85
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.19%
Đúng hạn:
4.65%
Trễ hạn:
1.16%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý:
204
Đúng & trước hạn:
201
Trễ hạn
3
Trước hạn:
81.86%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
1.47%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý:
229
Đúng & trước hạn:
227
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.69%
Đúng hạn:
0.44%
Trễ hạn:
0.87%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
177
Đúng & trước hạn:
174
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.74%
Đúng hạn:
0.56%
Trễ hạn:
1.7%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
226
Đúng & trước hạn:
223
Trễ hạn
3
Trước hạn:
85.84%
Đúng hạn:
12.83%
Trễ hạn:
1.33%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý:
195
Đúng & trước hạn:
186
Trễ hạn
9
Trước hạn:
69.74%
Đúng hạn:
25.64%
Trễ hạn:
4.62%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý:
204
Đúng & trước hạn:
200
Trễ hạn
4
Trước hạn:
85.29%
Đúng hạn:
12.75%
Trễ hạn:
1.96%
Văn phòng SGD
Xã Hòa Lộc - MCB
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
1478
Đúng & trước hạn:
1478
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.93%
Đúng hạn:
0.07%
Trễ hạn:
0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý:
306
Đúng & trước hạn:
306
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.25%
Đúng hạn:
12.75%
Trễ hạn:
0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
109
Đúng & trước hạn:
106
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.74%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
2.76%
Xã Long Thới
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Xã Phú Mỹ - MCB
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý:
303
Đúng & trước hạn:
299
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.42%
Đúng hạn:
7.26%
Trễ hạn:
1.32%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý:
194
Đúng & trước hạn:
193
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.94%
Đúng hạn:
1.55%
Trễ hạn:
0.51%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý:
1000
Đúng & trước hạn:
994
Trễ hạn
6
Trước hạn:
88.7%
Đúng hạn:
10.7%
Trễ hạn:
0.6%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
168
Đúng & trước hạn:
166
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.05%
Đúng hạn:
4.76%
Trễ hạn:
1.19%
Xã Thành An - MCB
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý:
263
Đúng & trước hạn:
261
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.16%
Đúng hạn:
6.08%
Trễ hạn:
0.76%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
191
Đúng & trước hạn:
187
Trễ hạn
4
Trước hạn:
85.34%
Đúng hạn:
12.57%
Trễ hạn:
2.09%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
258
Đúng & trước hạn:
231
Trễ hạn
27
Trước hạn:
80.23%
Đúng hạn:
9.3%
Trễ hạn:
10.47%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
329
Đúng & trước hạn:
328
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.59%
Đúng hạn:
16.11%
Trễ hạn:
0.3%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý:
459
Đúng & trước hạn:
454
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.47%
Đúng hạn:
0.44%
Trễ hạn:
1.09%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý:
288
Đúng & trước hạn:
284
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
5.21%
Trễ hạn:
1.39%
Xã Vĩnh Hòa
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý:
1877
Đúng & trước hạn:
1876
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.93%
Đúng hạn:
1.01%
Trễ hạn:
0.06%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
268
Đúng & trước hạn:
264
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.04%
Đúng hạn:
7.46%
Trễ hạn:
1.5%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý:
572
Đúng & trước hạn:
565
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.55%
Đúng hạn:
1.22%
Trễ hạn:
1.23%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
452
Đúng & trước hạn:
443
Trễ hạn
9
Trước hạn:
89.38%
Đúng hạn:
8.63%
Trễ hạn:
1.99%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý:
146
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
45
Trước hạn:
55.48%
Đúng hạn:
13.7%
Trễ hạn:
30.82%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý:
152
Đúng & trước hạn:
98
Trễ hạn
54
Trước hạn:
40.79%
Đúng hạn:
23.68%
Trễ hạn:
35.53%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
195
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.45%
Đúng hạn:
3.03%
Trễ hạn:
1.52%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý:
116
Đúng & trước hạn:
115
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.07%
Đúng hạn:
12.07%
Trễ hạn:
0.86%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý:
258
Đúng & trước hạn:
257
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.41%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
0.39%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý:
136
Đúng & trước hạn:
125
Trễ hạn
11
Trước hạn:
81.62%
Đúng hạn:
10.29%
Trễ hạn:
8.09%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý:
324
Đúng & trước hạn:
322
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.11%
Đúng hạn:
13.27%
Trễ hạn:
0.62%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
540
Đúng & trước hạn:
537
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.48%
Đúng hạn:
12.96%
Trễ hạn:
0.56%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
113
Trễ hạn
10
Trước hạn:
86.99%
Đúng hạn:
4.88%
Trễ hạn:
8.13%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
110
Đúng & trước hạn:
106
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.45%
Đúng hạn:
0.91%
Trễ hạn:
3.64%