Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2210
Đúng & trước hạn: 2192
Trễ hạn 18
Trước hạn: 91.04%
Đúng hạn: 8.14%
Trễ hạn: 0.82%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 1543
Đúng & trước hạn: 1521
Trễ hạn 22
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.43%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 567
Đúng & trước hạn: 567
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 1847
Đúng & trước hạn: 1845
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.54%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0.11%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 9
Trước hạn: 67.74%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 29.03%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.21%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 4563
Đúng & trước hạn: 4347
Trễ hạn 216
Trước hạn: 90.18%
Đúng hạn: 5.08%
Trễ hạn: 4.74%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 647
Đúng & trước hạn: 647
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 651
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 0.92%
Trễ hạn: 0.15%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 768
Đúng & trước hạn: 732
Trễ hạn 36
Trước hạn: 91.93%
Đúng hạn: 3.39%
Trễ hạn: 4.68%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 878
Đúng & trước hạn: 866
Trễ hạn 12
Trước hạn: 96.58%
Đúng hạn: 2.05%
Trễ hạn: 1.37%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 1054
Đúng & trước hạn: 1053
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.53%
Đúng hạn: 2.37%
Trễ hạn: 0.1%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 800
Đúng & trước hạn: 788
Trễ hạn 12
Trước hạn: 98.38%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 1.49%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 578
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 32
Trước hạn: 89.97%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 5.53%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 872
Đúng & trước hạn: 864
Trễ hạn 8
Trước hạn: 85.67%
Đúng hạn: 13.42%
Trễ hạn: 0.91%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 16505
Đúng & trước hạn: 16505
Trước hạn: 1.11%
Đúng hạn: 98.89%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 4582
Đúng & trước hạn: 4579
Trước hạn: 99.91%
Đúng hạn: 0.02%
Trễ hạn: 0.07%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 4304
Đúng & trước hạn: 4302
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0.05%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 140
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 651
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 0.92%
Trễ hạn: 0.15%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.77%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 0%
Phòng CS_PCCC_CNCH
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 16.67%
Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 646
Đúng & trước hạn: 646
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 33
Trước hạn: 76.67%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 18.33%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 2
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 25%
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 260
Trước hạn: 98.08%
Đúng hạn: 1.53%
Trễ hạn: 0.39%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 1341
Đúng & trước hạn: 1319
Trễ hạn 22
Trước hạn: 98.36%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.64%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.03%
Đúng hạn: 3.97%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 89
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 16462
Đúng & trước hạn: 16462
Trước hạn: 0.85%
Đúng hạn: 99.15%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 4443
Đúng & trước hạn: 4227
Trễ hạn 216
Trước hạn: 89.92%
Đúng hạn: 5.22%
Trễ hạn: 4.86%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 39
Trước hạn: 97.44%
Đúng hạn: 2.56%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.3%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 0.56%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 390
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.95%
Đúng hạn: 2.05%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.67%
Đúng hạn: 10.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 42
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 582
Đúng & trước hạn: 582
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 5%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 16
Trước hạn: 55.71%
Đúng hạn: 21.43%
Trễ hạn: 22.86%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 914
Đúng & trước hạn: 912
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.26%
Đúng hạn: 2.52%
Trễ hạn: 0.22%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.22%
Đúng hạn: 5.93%
Trễ hạn: 0.85%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.22%
Đúng hạn: 27.78%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 29
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.53%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 4 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 588
Đúng & trước hạn: 581
Trễ hạn 7
Trước hạn: 73.3%
Đúng hạn: 25.51%
Trễ hạn: 1.19%
UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 545
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.77%
Đúng hạn: 15.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2184
Đúng & trước hạn: 2184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.24%
Đúng hạn: 10.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1923
Đúng & trước hạn: 1922
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.93%
Đúng hạn: 3.02%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 476
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.85%
Đúng hạn: 3.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2028
Đúng & trước hạn: 2028
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.84%
Đúng hạn: 10.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2117
Đúng & trước hạn: 2117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.62%
Đúng hạn: 29.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1647
Đúng & trước hạn: 1641
Trễ hạn 6
Trước hạn: 87.86%
Đúng hạn: 11.78%
Trễ hạn: 0.36%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.96%
Đúng hạn: 12.77%
Trễ hạn: 0.27%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.17%
Đúng hạn: 6.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 798
Đúng & trước hạn: 758
Trễ hạn 40
Trước hạn: 91.73%
Đúng hạn: 3.26%
Trễ hạn: 5.01%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 312
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 324
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 5
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 2.16%
Trễ hạn: 1.54%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 82
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 149
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 508
Đúng & trước hạn: 504
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0.79%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.98%
Đúng hạn: 3.28%
Trễ hạn: 5.74%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.44%
Đúng hạn: 4.37%
Trễ hạn: 2.19%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 7
Trước hạn: 93.02%
Đúng hạn: 2.91%
Trễ hạn: 4.07%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.68%
Đúng hạn: 3.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.35%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 169
Đúng & trước hạn: 169
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 23
Trước hạn: 89.47%
Đúng hạn: 1.21%
Trễ hạn: 9.32%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.39%
Đúng hạn: 7.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.61%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 49
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.92%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 2.04%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.31%
Đúng hạn: 9.09%
Trễ hạn: 2.6%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 2.01%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 8
Trước hạn: 82.31%
Đúng hạn: 11.54%
Trễ hạn: 6.15%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 735
Đúng & trước hạn: 735
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 1066
Đúng & trước hạn: 1066
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 617
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 28
Trước hạn: 82.17%
Đúng hạn: 13.29%
Trễ hạn: 4.54%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 552
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 447
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0.67%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 1.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 679
Đúng & trước hạn: 679
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 782
Đúng & trước hạn: 782
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.41%
Đúng hạn: 4.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.71%
Đúng hạn: 4.71%
Trễ hạn: 0.58%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 407
Đúng & trước hạn: 407
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 755
Đúng & trước hạn: 754
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.56%
Đúng hạn: 3.31%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1217
Đúng & trước hạn: 1217
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.07%
Đúng hạn: 7.32%
Trễ hạn: 0.61%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 2288
Đúng & trước hạn: 2288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.96%
Đúng hạn: 0.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 856
Đúng & trước hạn: 856
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 27
Trước hạn: 92.33%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 6.9%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 710
Đúng & trước hạn: 710
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.48%
Đúng hạn: 5.22%
Trễ hạn: 1.3%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 250
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.6%
Đúng hạn: 6%
Trễ hạn: 0.4%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 4
Trước hạn: 77.45%
Đúng hạn: 21.09%
Trễ hạn: 1.46%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 664
Đúng & trước hạn: 664
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1203
Đúng & trước hạn: 1203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.59%
Đúng hạn: 2.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1682
Đúng & trước hạn: 1679
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.03%
Đúng hạn: 2.79%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 552
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.48%
Đúng hạn: 6.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 702
Đúng & trước hạn: 701
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.59%
Đúng hạn: 5.27%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.21%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 519
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.61%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.57%
Đúng hạn: 3.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 661
Đúng & trước hạn: 661
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.79%
Đúng hạn: 1.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.79%
Đúng hạn: 4.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 701
Đúng & trước hạn: 700
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.16%
Đúng hạn: 8.7%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.66%
Đúng hạn: 4.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 1395
Đúng & trước hạn: 1393
Trễ hạn 2
Trước hạn: 74.55%
Đúng hạn: 25.3%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 21
Trước hạn: 68.65%
Đúng hạn: 24.76%
Trễ hạn: 6.59%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 593
Đúng & trước hạn: 590
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.51%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 3
Trước hạn: 87.24%
Đúng hạn: 11.72%
Trễ hạn: 1.04%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 116
Trễ hạn 3
Trước hạn: 92.44%
Đúng hạn: 5.04%
Trễ hạn: 2.52%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 86
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.19%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 1.16%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 3
Trước hạn: 81.86%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 1.47%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.69%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0.87%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.05%
Đúng hạn: 3.95%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 4
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 6.67%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.74%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 1.7%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 3
Trước hạn: 85.84%
Đúng hạn: 12.83%
Trễ hạn: 1.33%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 195
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 9
Trước hạn: 69.74%
Đúng hạn: 25.64%
Trễ hạn: 4.62%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 4
Trước hạn: 85.29%
Đúng hạn: 12.75%
Trễ hạn: 1.96%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.49%
Đúng hạn: 7.51%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 1478
Đúng & trước hạn: 1478
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.93%
Đúng hạn: 0.07%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.25%
Đúng hạn: 12.75%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.74%
Đúng hạn: 5.5%
Trễ hạn: 2.76%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 1492
Đúng & trước hạn: 1492
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 386
Đúng & trước hạn: 386
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.04%
Đúng hạn: 5.96%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.42%
Đúng hạn: 7.26%
Trễ hạn: 1.32%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.94%
Đúng hạn: 1.55%
Trễ hạn: 0.51%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 1000
Đúng & trước hạn: 994
Trễ hạn 6
Trước hạn: 88.7%
Đúng hạn: 10.7%
Trễ hạn: 0.6%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.05%
Đúng hạn: 4.76%
Trễ hạn: 1.19%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.79%
Đúng hạn: 3.21%
Trễ hạn: 0%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 261
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.16%
Đúng hạn: 6.08%
Trễ hạn: 0.76%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 4
Trước hạn: 85.34%
Đúng hạn: 12.57%
Trễ hạn: 2.09%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 27
Trước hạn: 80.23%
Đúng hạn: 9.3%
Trễ hạn: 10.47%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.59%
Đúng hạn: 16.11%
Trễ hạn: 0.3%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 459
Đúng & trước hạn: 454
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 1.09%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 637
Đúng & trước hạn: 637
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0.47%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.4%
Đúng hạn: 5.21%
Trễ hạn: 1.39%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.24%
Đúng hạn: 3.76%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 1877
Đúng & trước hạn: 1876
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0.06%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.04%
Đúng hạn: 7.46%
Trễ hạn: 1.5%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 362
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 565
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.55%
Đúng hạn: 1.22%
Trễ hạn: 1.23%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 9
Trước hạn: 89.38%
Đúng hạn: 8.63%
Trễ hạn: 1.99%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 146
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 45
Trước hạn: 55.48%
Đúng hạn: 13.7%
Trễ hạn: 30.82%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 54
Trước hạn: 40.79%
Đúng hạn: 23.68%
Trễ hạn: 35.53%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92%
Đúng hạn: 7.5%
Trễ hạn: 0.5%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 195
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 1.52%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.56%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 116
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.07%
Đúng hạn: 12.07%
Trễ hạn: 0.86%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.8%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 6.4%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.41%
Đúng hạn: 6.2%
Trễ hạn: 0.39%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 11
Trước hạn: 81.62%
Đúng hạn: 10.29%
Trễ hạn: 8.09%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 1.36%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 324
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.11%
Đúng hạn: 13.27%
Trễ hạn: 0.62%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 807
Đúng & trước hạn: 807
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 537
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.48%
Đúng hạn: 12.96%
Trễ hạn: 0.56%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 10
Trước hạn: 86.99%
Đúng hạn: 4.88%
Trễ hạn: 8.13%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.96%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.04%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 110
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 3.64%