
Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
239
Đúng & trước hạn:
238
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.82%
Đúng hạn:
3.77%
Trễ hạn:
0.41%

Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
121
Trễ hạn
6
Trước hạn:
88.98%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
4.72%

Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động

Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
158
Đúng & trước hạn:
156
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
0.63%
Trễ hạn:
1.27%

Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre

Bộ phận TN&TKQ

Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ

Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.

Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
149
Trễ hạn
92
Trước hạn:
9.54%
Đúng hạn:
52.28%
Trễ hạn:
38.18%

Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
56
Đúng & trước hạn:
55
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.57%
Đúng hạn:
19.64%
Trễ hạn:
1.79%

Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN

Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
14
Đúng & trước hạn:
14
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch

Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
128
Đúng & trước hạn:
127
Trước hạn:
97.66%
Đúng hạn:
1.56%
Trễ hạn:
0.78%

Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý:
516
Đúng & trước hạn:
510
Trước hạn:
96.32%
Đúng hạn:
2.52%
Trễ hạn:
1.16%

Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
417
Đúng & trước hạn:
398
Trễ hạn
19
Trước hạn:
90.41%
Đúng hạn:
5.04%
Trễ hạn:
4.55%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
542
Đúng & trước hạn:
437
Trễ hạn
105
Trước hạn:
53.32%
Đúng hạn:
27.31%
Trễ hạn:
19.37%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
663
Đúng & trước hạn:
659
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.34%
Đúng hạn:
1.06%
Trễ hạn:
0.6%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
829
Đúng & trước hạn:
809
Trễ hạn
20
Trước hạn:
94.93%
Đúng hạn:
2.65%
Trễ hạn:
2.42%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý:
317
Đúng & trước hạn:
275
Trễ hạn
42
Trước hạn:
84.86%
Đúng hạn:
1.89%
Trễ hạn:
13.25%

Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
766
Đúng & trước hạn:
754
Trễ hạn
12
Trước hạn:
84.6%
Đúng hạn:
13.84%
Trễ hạn:
1.56%

Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT

Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
1007
Đúng & trước hạn:
1006
Trước hạn:
99.01%
Đúng hạn:
0.89%
Trễ hạn:
0.1%

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
3782
Đúng & trước hạn:
3509
Trước hạn:
90.64%
Đúng hạn:
2.14%
Trễ hạn:
7.22%

Chi cục Thủy sản

Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật

Chi cục chăn nuôi thú y

Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL

CÁN BỘ XÂY DỰNG CSDL

Hạt Kiểm Lâm Huyện Mỏ Cày Nam

Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
516
Đúng & trước hạn:
510
Trễ hạn
6
Trước hạn:
96.32%
Đúng hạn:
2.52%
Trễ hạn:
1.16%

Phòng Bổ trợ Tư pháp

Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường

Phòng Giáo dục nghề nghiệp

Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre

Phòng Kinh tế Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri

Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Kế hoạch - Tài chính

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
143
Đúng & trước hạn:
128
Trễ hạn
15
Trước hạn:
84.62%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
10.48%

Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020

Phòng LĐTL-BHXH

Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
285
Đúng & trước hạn:
279
Trước hạn:
93.33%
Đúng hạn:
4.56%
Trễ hạn:
2.11%

Phòng Ngoại Vụ

Phòng Người có công

Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thạnh Phú

Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020

Phòng Nội vụ huyện Ba Tri

Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Chất lượng Công trình

Phòng Quản lý Chất lượng công trình.
Số hồ sơ xử lý:
25
Đúng & trước hạn:
25
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường

Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
971
Đúng & trước hạn:
971
Trước hạn:
99.18%
Đúng hạn:
0.82%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Văn hóa

Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
4
Đúng & trước hạn:
4
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý phương tiện và người lái

Phòng Quản lý đầu tư

Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
11
Đúng & trước hạn:
11
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
286
Đúng & trước hạn:
286
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.36%
Đúng hạn:
13.64%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT

Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.

Phòng Tư pháp 2020

Phòng Tư pháp UBND TPBT

Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
107
Đúng & trước hạn:
103
Trễ hạn
4
Trước hạn:
81.31%
Đúng hạn:
14.95%
Trễ hạn:
3.74%

Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
61
Đúng & trước hạn:
60
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.44%
Đúng hạn:
4.92%
Trễ hạn:
1.64%

Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
36
Đúng & trước hạn:
34
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.89%
Đúng hạn:
5.56%
Trễ hạn:
5.55%

Phòng Tổ chức cán bộ

Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri

Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin

Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

QUẢN TRỊ CƠ QUAN

Thanh Tra Sở

Thanh tra
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh tra Sở

Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
926
Đúng & trước hạn:
924
Trễ hạn
2
Trước hạn:
82.51%
Đúng hạn:
17.28%
Trễ hạn:
0.21%

Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý:
551
Đúng & trước hạn:
550
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.19%
Đúng hạn:
5.63%
Trễ hạn:
0.18%

Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại

Tổ thẩm đinh

UBND Phường 6 TPBT

UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
281
Đúng & trước hạn:
277
Trễ hạn
4
Trước hạn:
65.84%
Đúng hạn:
32.74%
Trễ hạn:
1.42%

UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
747
Đúng & trước hạn:
743
Trễ hạn
4
Trước hạn:
65.46%
Đúng hạn:
34%
Trễ hạn:
0.54%

UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý:
691
Đúng & trước hạn:
685
Trễ hạn
6
Trước hạn:
77.57%
Đúng hạn:
21.56%
Trễ hạn:
0.87%

UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1047
Đúng & trước hạn:
1045
Trễ hạn
2
Trước hạn:
72.49%
Đúng hạn:
27.32%
Trễ hạn:
0.19%

UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý:
204
Đúng & trước hạn:
203
Trễ hạn
1
Trước hạn:
71.08%
Đúng hạn:
28.43%
Trễ hạn:
0.49%

UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
289
Đúng & trước hạn:
281
Trễ hạn
8
Trước hạn:
81.66%
Đúng hạn:
15.57%
Trễ hạn:
2.77%

UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
297
Đúng & trước hạn:
295
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.2%
Đúng hạn:
13.13%
Trễ hạn:
0.67%

UBND Thị trấn Châu Thành

UBND Thị trấn Mỏ Cày

UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý:
391
Đúng & trước hạn:
372
Trễ hạn
19
Trước hạn:
89%
Đúng hạn:
6.14%
Trễ hạn:
4.86%

UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý:
111
Đúng & trước hạn:
110
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80.18%
Đúng hạn:
18.92%
Trễ hạn:
0.9%

UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý:
210
Đúng & trước hạn:
208
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.19%
Đúng hạn:
12.86%
Trễ hạn:
0.95%

UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý:
326
Đúng & trước hạn:
324
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
8.28%
Trễ hạn:
0.62%

UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý:
67
Đúng & trước hạn:
49
Trễ hạn
18
Trước hạn:
41.79%
Đúng hạn:
31.34%
Trễ hạn:
26.87%

UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý:
443
Đúng & trước hạn:
405
Trễ hạn
38
Trước hạn:
83.52%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
8.58%

UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý:
176
Đúng & trước hạn:
168
Trễ hạn
8
Trước hạn:
84.66%
Đúng hạn:
10.8%
Trễ hạn:
4.54%

UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
107
Trễ hạn
16
Trước hạn:
69.11%
Đúng hạn:
17.89%
Trễ hạn:
13%

UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
47
Đúng & trước hạn:
41
Trễ hạn
6
Trước hạn:
61.7%
Đúng hạn:
25.53%
Trễ hạn:
12.77%

UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
10
Trước hạn:
71.29%
Đúng hạn:
23.92%
Trễ hạn:
4.79%

UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý:
131
Đúng & trước hạn:
74
Trễ hạn
57
Trước hạn:
38.17%
Đúng hạn:
18.32%
Trễ hạn:
43.51%

UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý:
96
Đúng & trước hạn:
94
Trễ hạn
2
Trước hạn:
65.63%
Đúng hạn:
32.29%
Trễ hạn:
2.08%

UBND Xã Thới Thuận

UBND Xã Thừa Đức

UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý:
388
Đúng & trước hạn:
386
Trễ hạn
2
Trước hạn:
83.76%
Đúng hạn:
15.72%
Trễ hạn:
0.52%

UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý:
168
Đúng & trước hạn:
168
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
14.29%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Vang Quới Đông

UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
224
Đúng & trước hạn:
189
Trễ hạn
35
Trước hạn:
73.21%
Đúng hạn:
11.16%
Trễ hạn:
15.63%

UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý:
215
Đúng & trước hạn:
214
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.72%
Đúng hạn:
15.81%
Trễ hạn:
0.47%

UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
326
Đúng & trước hạn:
324
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.57%
Đúng hạn:
9.82%
Trễ hạn:
0.61%

UBND xã An Hóa

UBND xã An Khánh

UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý:
625
Đúng & trước hạn:
615
Trễ hạn
10
Trước hạn:
85.28%
Đúng hạn:
13.12%
Trễ hạn:
1.6%

UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
274
Đúng & trước hạn:
274
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.04%
Đúng hạn:
14.96%
Trễ hạn:
0%

UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý:
328
Đúng & trước hạn:
303
Trễ hạn
25
Trước hạn:
47.56%
Đúng hạn:
44.82%
Trễ hạn:
7.62%

UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý:
1330
Đúng & trước hạn:
1326
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.94%
Đúng hạn:
3.76%
Trễ hạn:
0.3%

UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
243
Đúng & trước hạn:
235
Trễ hạn
8
Trước hạn:
75.31%
Đúng hạn:
21.4%
Trễ hạn:
3.29%

UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý:
1050
Đúng & trước hạn:
1048
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.81%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
0.19%

UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý:
296
Đúng & trước hạn:
288
Trễ hạn
8
Trước hạn:
83.78%
Đúng hạn:
13.51%
Trễ hạn:
2.71%

UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
256
Đúng & trước hạn:
256
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.28%
Đúng hạn:
11.72%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
260
Đúng & trước hạn:
260
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.46%
Đúng hạn:
16.54%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
293
Đúng & trước hạn:
292
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.96%
Đúng hạn:
15.7%
Trễ hạn:
0.34%

UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý:
281
Đúng & trước hạn:
280
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.19%
Đúng hạn:
12.46%
Trễ hạn:
0.35%

UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý:
252
Đúng & trước hạn:
251
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.49%
Đúng hạn:
11.11%
Trễ hạn:
0.4%

UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
305
Đúng & trước hạn:
304
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
19.67%
Trễ hạn:
0.33%

UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
81
Đúng & trước hạn:
73
Trễ hạn
8
Trước hạn:
77.78%
Đúng hạn:
12.35%
Trễ hạn:
9.87%

UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
297
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.91%
Đúng hạn:
12.75%
Trễ hạn:
0.34%

UBND xã Hữu Định

UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
238
Đúng & trước hạn:
236
Trễ hạn
2
Trước hạn:
84.03%
Đúng hạn:
15.13%
Trễ hạn:
0.84%

UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
117
Đúng & trước hạn:
117
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.21%
Đúng hạn:
24.79%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
108
Đúng & trước hạn:
107
Trễ hạn
1
Trước hạn:
72.22%
Đúng hạn:
26.85%
Trễ hạn:
0.93%

UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
346
Đúng & trước hạn:
345
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.27%
Đúng hạn:
1.45%
Trễ hạn:
0.28%

UBND xã Mỹ Thành TPBT

UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý:
289
Đúng & trước hạn:
280
Trễ hạn
9
Trước hạn:
65.4%
Đúng hạn:
31.49%
Trễ hạn:
3.11%

UBND xã Ngãi Đăng

UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý:
178
Đúng & trước hạn:
174
Trễ hạn
4
Trước hạn:
80.34%
Đúng hạn:
17.42%
Trễ hạn:
2.24%

UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm

UBND xã Phú An Hòa

UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý:
563
Đúng & trước hạn:
559
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.43%
Đúng hạn:
5.86%
Trễ hạn:
0.71%

UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý:
249
Đúng & trước hạn:
231
Trễ hạn
18
Trước hạn:
71.89%
Đúng hạn:
20.88%
Trễ hạn:
7.23%

UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý:
665
Đúng & trước hạn:
662
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.62%
Đúng hạn:
12.93%
Trễ hạn:
0.45%

UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý:
413
Đúng & trước hạn:
412
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.54%
Đúng hạn:
16.22%
Trễ hạn:
0.24%

UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
122
Đúng & trước hạn:
109
Trễ hạn
13
Trước hạn:
61.48%
Đúng hạn:
27.87%
Trễ hạn:
10.65%

UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
184
Đúng & trước hạn:
177
Trễ hạn
7
Trước hạn:
80.43%
Đúng hạn:
15.76%
Trễ hạn:
3.81%

UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
140
Đúng & trước hạn:
139
Trễ hạn
1
Trước hạn:
74.29%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
0.71%

UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý:
340
Đúng & trước hạn:
313
Trễ hạn
27
Trước hạn:
70.29%
Đúng hạn:
21.76%
Trễ hạn:
7.95%

UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý:
245
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.98%
Đúng hạn:
10.61%
Trễ hạn:
0.41%

UBND xã Sơn Hòa

UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
1043
Đúng & trước hạn:
1043
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.97%
Đúng hạn:
4.03%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý:
593
Đúng & trước hạn:
549
Trễ hạn
44
Trước hạn:
73.69%
Đúng hạn:
18.89%
Trễ hạn:
7.42%

UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
257
Đúng & trước hạn:
256
Trễ hạn
1
Trước hạn:
68.87%
Đúng hạn:
30.74%
Trễ hạn:
0.39%

UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý:
844
Đúng & trước hạn:
843
Trễ hạn
1
Trước hạn:
68.72%
Đúng hạn:
31.16%
Trễ hạn:
0.12%

UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
69
Đúng & trước hạn:
67
Trễ hạn
2
Trước hạn:
47.83%
Đúng hạn:
49.28%
Trễ hạn:
2.89%

UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý:
237
Đúng & trước hạn:
235
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.87%
Đúng hạn:
9.28%
Trễ hạn:
0.85%

UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý:
238
Đúng & trước hạn:
238
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.97%
Đúng hạn:
13.03%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý:
761
Đúng & trước hạn:
760
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.66%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0.14%

UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý:
513
Đúng & trước hạn:
512
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.79%
Đúng hạn:
7.02%
Trễ hạn:
0.19%

UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
145
Đúng & trước hạn:
139
Trễ hạn
6
Trước hạn:
75.17%
Đúng hạn:
20.69%
Trễ hạn:
4.14%

UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý:
97
Đúng & trước hạn:
96
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.85%
Đúng hạn:
4.12%
Trễ hạn:
1.03%

UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
213
Đúng & trước hạn:
210
Trễ hạn
3
Trước hạn:
82.63%
Đúng hạn:
15.96%
Trễ hạn:
1.41%

UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý:
1392
Đúng & trước hạn:
1384
Trễ hạn
8
Trước hạn:
85.99%
Đúng hạn:
13.43%
Trễ hạn:
0.58%

UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
350
Đúng & trước hạn:
350
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
14.29%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý:
623
Đúng & trước hạn:
616
Trễ hạn
7
Trước hạn:
50.08%
Đúng hạn:
48.8%
Trễ hạn:
1.12%

UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý:
138
Đúng & trước hạn:
100
Trễ hạn
38
Trước hạn:
44.93%
Đúng hạn:
27.54%
Trễ hạn:
27.53%

UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý:
790
Đúng & trước hạn:
770
Trễ hạn
20
Trước hạn:
86.08%
Đúng hạn:
11.39%
Trễ hạn:
2.53%

UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý:
239
Đúng & trước hạn:
173
Trễ hạn
66
Trước hạn:
53.14%
Đúng hạn:
19.25%
Trễ hạn:
27.61%

UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
238
Trễ hạn
3
Trước hạn:
84.23%
Đúng hạn:
14.52%
Trễ hạn:
1.25%

UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
181
Đúng & trước hạn:
180
Trễ hạn
1
Trước hạn:
74.03%
Đúng hạn:
25.41%
Trễ hạn:
0.56%

UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý:
376
Đúng & trước hạn:
375
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.41%
Đúng hạn:
5.32%
Trễ hạn:
0.27%

Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn

Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý:
227
Đúng & trước hạn:
227
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.38%
Đúng hạn:
17.62%
Trễ hạn:
0%

Uỷ ban nhân dân xã An Thuận

Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
283
Đúng & trước hạn:
279
Trễ hạn
4
Trước hạn:
83.04%
Đúng hạn:
15.55%
Trễ hạn:
1.41%

Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý:
116
Đúng & trước hạn:
111
Trễ hạn
5
Trước hạn:
70.69%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
4.31%

Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
348
Đúng & trước hạn:
339
Trễ hạn
9
Trước hạn:
91.38%
Đúng hạn:
6.03%
Trễ hạn:
2.59%

Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh

Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý:
156
Đúng & trước hạn:
150
Trễ hạn
6
Trước hạn:
85.26%
Đúng hạn:
10.9%
Trễ hạn:
3.84%

Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
286
Trễ hạn
12
Trước hạn:
81.88%
Đúng hạn:
14.09%
Trễ hạn:
4.03%

Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý:
210
Đúng & trước hạn:
209
Trễ hạn
1
Trước hạn:
72.38%
Đúng hạn:
27.14%
Trễ hạn:
0.48%

Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý:
249
Đúng & trước hạn:
222
Trễ hạn
27
Trước hạn:
82.33%
Đúng hạn:
6.83%
Trễ hạn:
10.84%

Xã Hòa Nghĩa

Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý:
525
Đúng & trước hạn:
500
Trễ hạn
25
Trước hạn:
77.71%
Đúng hạn:
17.52%
Trễ hạn:
4.77%

Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý:
300
Đúng & trước hạn:
300
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.67%
Đúng hạn:
14.33%
Trễ hạn:
0%

Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
607
Đúng & trước hạn:
468
Trễ hạn
139
Trước hạn:
71.33%
Đúng hạn:
5.77%
Trễ hạn:
22.9%

Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý:
1632
Đúng & trước hạn:
1629
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.34%
Đúng hạn:
4.47%
Trễ hạn:
0.19%

Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
974
Đúng & trước hạn:
971
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.04%
Đúng hạn:
13.66%
Trễ hạn:
0.3%

Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý:
247
Đúng & trước hạn:
246
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.45%
Đúng hạn:
12.15%
Trễ hạn:
0.4%

Xã Phú Phụng

Xã Phú Sơn

Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý:
912
Đúng & trước hạn:
909
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.68%
Đúng hạn:
8.99%
Trễ hạn:
0.33%

Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
300
Đúng & trước hạn:
293
Trễ hạn
7
Trước hạn:
79%
Đúng hạn:
18.67%
Trễ hạn:
2.33%

Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý:
157
Đúng & trước hạn:
151
Trễ hạn
6
Trước hạn:
75.8%
Đúng hạn:
20.38%
Trễ hạn:
3.82%

Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý:
429
Đúng & trước hạn:
426
Trễ hạn
3
Trước hạn:
85.78%
Đúng hạn:
13.52%
Trễ hạn:
0.7%

Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
226
Đúng & trước hạn:
202
Trễ hạn
24
Trước hạn:
72.57%
Đúng hạn:
16.81%
Trễ hạn:
10.62%

Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
390
Đúng & trước hạn:
380
Trễ hạn
10
Trước hạn:
79.49%
Đúng hạn:
17.95%
Trễ hạn:
2.56%

Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
13
Trước hạn:
83.84%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
6.56%

Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý:
151
Đúng & trước hạn:
148
Trễ hạn
3
Trước hạn:
62.25%
Đúng hạn:
35.76%
Trễ hạn:
1.99%

Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
942
Đúng & trước hạn:
871
Trễ hạn
71
Trước hạn:
64.97%
Đúng hạn:
27.49%
Trễ hạn:
7.54%

Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý:
889
Đúng & trước hạn:
888
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.91%
Đúng hạn:
6.97%
Trễ hạn:
0.12%

Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
616
Đúng & trước hạn:
615
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.62%
Đúng hạn:
4.22%
Trễ hạn:
0.16%

Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý:
1348
Đúng & trước hạn:
1344
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.77%
Đúng hạn:
7.94%
Trễ hạn:
0.29%

Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
508
Đúng & trước hạn:
494
Trễ hạn
14
Trước hạn:
75.98%
Đúng hạn:
21.26%
Trễ hạn:
2.76%

Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý:
224
Đúng & trước hạn:
212
Trễ hạn
12
Trước hạn:
62.95%
Đúng hạn:
31.7%
Trễ hạn:
5.35%

Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý:
761
Đúng & trước hạn:
720
Trễ hạn
41
Trước hạn:
81.21%
Đúng hạn:
13.4%
Trễ hạn:
5.39%

Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
478
Đúng & trước hạn:
467
Trễ hạn
11
Trước hạn:
75.94%
Đúng hạn:
21.76%
Trễ hạn:
2.3%

Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý:
226
Đúng & trước hạn:
218
Trễ hạn
8
Trước hạn:
70.8%
Đúng hạn:
25.66%
Trễ hạn:
3.54%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý:
290
Đúng & trước hạn:
176
Trễ hạn
114
Trước hạn:
27.24%
Đúng hạn:
33.45%
Trễ hạn:
39.31%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý:
111
Đúng & trước hạn:
110
Trễ hạn
1
Trước hạn:
69.37%
Đúng hạn:
29.73%
Trễ hạn:
0.9%

Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý:
112
Đúng & trước hạn:
110
Trễ hạn
2
Trước hạn:
65.18%
Đúng hạn:
33.04%
Trễ hạn:
1.78%

Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý:
150
Đúng & trước hạn:
146
Trễ hạn
4
Trước hạn:
74.67%
Đúng hạn:
22.67%
Trễ hạn:
2.66%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý:
207
Đúng & trước hạn:
191
Trễ hạn
16
Trước hạn:
67.63%
Đúng hạn:
24.64%
Trễ hạn:
7.73%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
231
Đúng & trước hạn:
222
Trễ hạn
9
Trước hạn:
76.19%
Đúng hạn:
19.91%
Trễ hạn:
3.9%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý:
114
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
13
Trước hạn:
63.16%
Đúng hạn:
25.44%
Trễ hạn:
11.4%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý:
340
Đúng & trước hạn:
320
Trễ hạn
20
Trước hạn:
72.94%
Đúng hạn:
21.18%
Trễ hạn:
5.88%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
265
Đúng & trước hạn:
262
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.42%
Đúng hạn:
12.45%
Trễ hạn:
1.13%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
293
Đúng & trước hạn:
292
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.17%
Đúng hạn:
6.48%
Trễ hạn:
0.35%

Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý:
354
Đúng & trước hạn:
351
Trễ hạn
3
Trước hạn:
78.25%
Đúng hạn:
20.9%
Trễ hạn:
0.85%

Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý:
332
Đúng & trước hạn:
329
Trễ hạn
3
Trước hạn:
81.63%
Đúng hạn:
17.47%
Trễ hạn:
0.9%

Ủy ban nhân dân xã Quới Điền

Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
189
Đúng & trước hạn:
179
Trễ hạn
10
Trước hạn:
66.14%
Đúng hạn:
28.57%
Trễ hạn:
5.29%

Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ

Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý:
383
Đúng & trước hạn:
377
Trễ hạn
6
Trước hạn:
84.33%
Đúng hạn:
14.1%
Trễ hạn:
1.57%

Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý:
432
Đúng & trước hạn:
428
Trễ hạn
4
Trước hạn:
88.19%
Đúng hạn:
10.88%
Trễ hạn:
0.93%

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý:
174
Đúng & trước hạn:
173
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80.46%
Đúng hạn:
18.97%
Trễ hạn:
0.57%

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
179
Đúng & trước hạn:
177
Trễ hạn
2
Trước hạn:
81.01%
Đúng hạn:
17.88%
Trễ hạn:
1.11%