Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.75%
Đúng hạn: 2.96%
Trễ hạn: 0.29%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 6
Trước hạn: 89.23%
Đúng hạn: 6.15%
Trễ hạn: 4.62%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.48%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 7
Trước hạn: 94.91%
Đúng hạn: 1.85%
Trễ hạn: 3.24%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 1638
Đúng & trước hạn: 1629
Trễ hạn 9
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0.55%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 260
Trễ hạn 179
Trước hạn: 8.88%
Đúng hạn: 50.34%
Trễ hạn: 40.78%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 1
Trước hạn: 78.57%
Đúng hạn: 19.64%
Trễ hạn: 1.79%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 543
Trước hạn: 98.16%
Đúng hạn: 1.65%
Trễ hạn: 0.19%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 1307
Đúng & trước hạn: 1300
Trước hạn: 96.02%
Đúng hạn: 3.44%
Trễ hạn: 0.54%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 614
Đúng & trước hạn: 592
Trễ hạn 22
Trước hạn: 92.67%
Đúng hạn: 3.75%
Trễ hạn: 3.58%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 930
Đúng & trước hạn: 734
Trễ hạn 196
Trước hạn: 51.61%
Đúng hạn: 27.31%
Trễ hạn: 21.08%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 1144
Đúng & trước hạn: 1139
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.25%
Đúng hạn: 1.31%
Trễ hạn: 0.44%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 1493
Đúng & trước hạn: 1449
Trễ hạn 44
Trước hạn: 95.11%
Đúng hạn: 1.94%
Trễ hạn: 2.95%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 592
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 62
Trước hạn: 85.47%
Đúng hạn: 4.05%
Trễ hạn: 10.48%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1453
Đúng & trước hạn: 1381
Trễ hạn 72
Trước hạn: 78.94%
Đúng hạn: 16.1%
Trễ hạn: 4.96%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 1678
Đúng & trước hạn: 1672
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0.35%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 6374
Đúng & trước hạn: 6097
Trước hạn: 94.32%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 4.35%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 1209
Đúng & trước hạn: 1209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 27
Đúng & trước hạn: 27
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 28
Đúng & trước hạn: 28
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
CÁN BỘ XÂY DỰNG CSDL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Hạt Kiểm Lâm Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1300
Đúng & trước hạn: 1293
Trễ hạn 7
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 3.46%
Trễ hạn: 0.54%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 15
Trước hạn: 84.62%
Đúng hạn: 4.9%
Trễ hạn: 10.48%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 662
Đúng & trước hạn: 655
Trước hạn: 92.75%
Đúng hạn: 6.19%
Trễ hạn: 1.06%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.57%
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thạnh Phú
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 24
Trước hạn: 85.63%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 14.37%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Chất lượng Công trình
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Chất lượng công trình.
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 1551
Đúng & trước hạn: 1551
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 274
Đúng & trước hạn: 274
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.08%
Đúng hạn: 22.92%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 274
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.26%
Đúng hạn: 3.65%
Trễ hạn: 1.09%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.94%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 5.06%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 502
Đúng & trước hạn: 502
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.24%
Đúng hạn: 10.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 1.56%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1088
Đúng & trước hạn: 1087
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.91%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.09%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.67%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.33%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 29
Trước hạn: 54.84%
Đúng hạn: 13.98%
Trễ hạn: 31.18%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 8
Trước hạn: 93.78%
Đúng hạn: 4.23%
Trễ hạn: 1.99%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 4
Trước hạn: 84.21%
Đúng hạn: 12.78%
Trễ hạn: 3.01%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.64%
Đúng hạn: 4.46%
Trễ hạn: 0.9%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 34
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.49%
Đúng hạn: 5.41%
Trễ hạn: 8.1%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phường Long Châu
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
QUẢN TRỊ CƠ QUAN
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 1379
Đúng & trước hạn: 1372
Trễ hạn 7
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 13.78%
Trễ hạn: 0.51%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 925
Đúng & trước hạn: 919
Trễ hạn 6
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 6.49%
Trễ hạn: 0.65%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1078
Đúng & trước hạn: 1078
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.69%
Đúng hạn: 6.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 478
Trễ hạn 9
Trước hạn: 65.5%
Đúng hạn: 32.65%
Trễ hạn: 1.85%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1292
Đúng & trước hạn: 1281
Trễ hạn 11
Trước hạn: 63.93%
Đúng hạn: 35.22%
Trễ hạn: 0.85%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1237
Đúng & trước hạn: 1223
Trễ hạn 14
Trước hạn: 77.61%
Đúng hạn: 21.26%
Trễ hạn: 1.13%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 1467
Đúng & trước hạn: 1465
Trễ hạn 2
Trước hạn: 77.3%
Đúng hạn: 22.56%
Trễ hạn: 0.14%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 7
Trước hạn: 71.06%
Đúng hạn: 26.93%
Trễ hạn: 2.01%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 15
Trước hạn: 83.79%
Đúng hạn: 13.28%
Trễ hạn: 2.93%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 523
Đúng & trước hạn: 512
Trễ hạn 11
Trước hạn: 82.98%
Đúng hạn: 14.91%
Trễ hạn: 2.11%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 1146
Đúng & trước hạn: 1145
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.7%
Đúng hạn: 12.22%
Trễ hạn: 0.08%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 1020
Đúng & trước hạn: 1011
Trễ hạn 9
Trước hạn: 92.25%
Đúng hạn: 6.86%
Trễ hạn: 0.89%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 541
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 32
Trước hạn: 88.35%
Đúng hạn: 5.73%
Trễ hạn: 5.92%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 5
Trước hạn: 73.13%
Đúng hạn: 23.75%
Trễ hạn: 3.12%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 292
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 6
Trước hạn: 83.9%
Đúng hạn: 14.04%
Trễ hạn: 2.06%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 441
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 10
Trước hạn: 88.66%
Đúng hạn: 9.07%
Trễ hạn: 2.27%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 28
Trước hạn: 45.54%
Đúng hạn: 29.46%
Trễ hạn: 25%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 84
Trước hạn: 76.02%
Đúng hạn: 9.06%
Trễ hạn: 14.92%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 13
Trước hạn: 86.09%
Đúng hạn: 10.14%
Trễ hạn: 3.77%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 32
Trước hạn: 62.11%
Đúng hạn: 18.01%
Trễ hạn: 19.88%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 9
Trước hạn: 61.67%
Đúng hạn: 23.33%
Trễ hạn: 15%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 28
Trước hạn: 65.92%
Đúng hạn: 25.08%
Trễ hạn: 9%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 116
Trễ hạn 93
Trước hạn: 38.76%
Đúng hạn: 16.75%
Trễ hạn: 44.49%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 164
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 12
Trước hạn: 61.59%
Đúng hạn: 31.1%
Trễ hạn: 7.31%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 573
Đúng & trước hạn: 568
Trễ hạn 5
Trước hạn: 81.33%
Đúng hạn: 17.8%
Trễ hạn: 0.87%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 370
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.46%
Đúng hạn: 20.27%
Trễ hạn: 0.27%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 622
Đúng & trước hạn: 614
Trễ hạn 8
Trước hạn: 84.89%
Đúng hạn: 13.83%
Trễ hạn: 1.28%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.23%
Đúng hạn: 15.38%
Trễ hạn: 0.39%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.39%
Đúng hạn: 6.23%
Trễ hạn: 0.38%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 69
Trước hạn: 63.67%
Đúng hạn: 10.49%
Trễ hạn: 25.84%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 398
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 8
Trước hạn: 83.42%
Đúng hạn: 14.57%
Trễ hạn: 2.01%
UBND phường Phước Hậu
Số hồ sơ xử lý: 12
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.67%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 8.33%
UBND phường Tân Hạnh
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 8
Trước hạn: 88.09%
Đúng hạn: 10.27%
Trễ hạn: 1.64%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 893
Đúng & trước hạn: 874
Trễ hạn 19
Trước hạn: 81.63%
Đúng hạn: 16.24%
Trễ hạn: 2.13%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.07%
Đúng hạn: 17.66%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 458
Trễ hạn 37
Trước hạn: 47.68%
Đúng hạn: 44.85%
Trễ hạn: 7.47%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 2062
Đúng & trước hạn: 2055
Trễ hạn 7
Trước hạn: 95.2%
Đúng hạn: 4.46%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 13
Trước hạn: 74.18%
Đúng hạn: 22.25%
Trễ hạn: 3.57%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 1904
Đúng & trước hạn: 1900
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.17%
Đúng hạn: 7.62%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 535
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 8
Trước hạn: 83.55%
Đúng hạn: 14.95%
Trễ hạn: 1.5%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 418
Đúng & trước hạn: 416
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.41%
Đúng hạn: 14.11%
Trễ hạn: 0.48%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 540
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.52%
Đúng hạn: 11.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 2
Trước hạn: 83.23%
Đúng hạn: 16.34%
Trễ hạn: 0.43%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 361
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 3
Trước hạn: 87.53%
Đúng hạn: 11.63%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 336
Trễ hạn 4
Trước hạn: 88.53%
Đúng hạn: 10.29%
Trễ hạn: 1.18%
UBND xã Hiếu Phụng
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hiếu Thành
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 458
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 6
Trước hạn: 79.26%
Đúng hạn: 19.43%
Trễ hạn: 1.31%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 23
Trước hạn: 71.54%
Đúng hạn: 10.77%
Trễ hạn: 17.69%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.08%
Đúng hạn: 11.68%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 1468
Đúng & trước hạn: 1467
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.62%
Đúng hạn: 5.31%
Trễ hạn: 0.07%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 2
Trước hạn: 84.76%
Đúng hạn: 14.78%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 7
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 24.73%
Trễ hạn: 3.84%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 2
Trước hạn: 72.26%
Đúng hạn: 26.45%
Trễ hạn: 1.29%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 569
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.03%
Đúng hạn: 2.45%
Trễ hạn: 0.52%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 502
Trễ hạn 17
Trước hạn: 62.43%
Đúng hạn: 34.3%
Trễ hạn: 3.27%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.73%
Đúng hạn: 6.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 6
Trước hạn: 81.73%
Đúng hạn: 16.28%
Trễ hạn: 1.99%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1054
Đúng & trước hạn: 1054
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.78%
Đúng hạn: 5.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 894
Đúng & trước hạn: 889
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.39%
Đúng hạn: 7.05%
Trễ hạn: 0.56%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 27
Trước hạn: 75.77%
Đúng hạn: 18.28%
Trễ hạn: 5.95%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 1208
Đúng & trước hạn: 1200
Trễ hạn 8
Trước hạn: 86.84%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 0.66%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 607
Đúng & trước hạn: 605
Trễ hạn 2
Trước hạn: 82.04%
Đúng hạn: 17.63%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 46
Trước hạn: 63.12%
Đúng hạn: 19.39%
Trễ hạn: 17.49%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 11
Trước hạn: 83.56%
Đúng hạn: 12.75%
Trễ hạn: 3.69%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 1
Trước hạn: 76.26%
Đúng hạn: 23.35%
Trễ hạn: 0.39%
UBND xã Quới An
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 537
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 39
Trước hạn: 72.25%
Đúng hạn: 20.48%
Trễ hạn: 7.27%
UBND xã Quới Thiện
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 6
Trước hạn: 85.66%
Đúng hạn: 12.24%
Trễ hạn: 2.1%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 1574
Đúng & trước hạn: 1574
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.23%
Đúng hạn: 8.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 833
Đúng & trước hạn: 731
Trễ hạn 102
Trước hạn: 66.15%
Đúng hạn: 21.61%
Trễ hạn: 12.24%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 492
Trễ hạn 6
Trước hạn: 72.49%
Đúng hạn: 26.31%
Trễ hạn: 1.2%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 1484
Đúng & trước hạn: 1479
Trễ hạn 5
Trước hạn: 61.86%
Đúng hạn: 37.8%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 6
Trước hạn: 59.84%
Đúng hạn: 35.43%
Trễ hạn: 4.73%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 14
Trước hạn: 87.1%
Đúng hạn: 9.14%
Trễ hạn: 3.76%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.39%
Đúng hạn: 16.29%
Trễ hạn: 0.32%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 986
Đúng & trước hạn: 985
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.33%
Đúng hạn: 4.56%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 860
Đúng & trước hạn: 859
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.3%
Đúng hạn: 5.58%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Trung Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Thành
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 20
Trước hạn: 71.97%
Đúng hạn: 19.67%
Trễ hạn: 8.36%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 119
Trễ hạn 7
Trước hạn: 91.27%
Đúng hạn: 3.17%
Trễ hạn: 5.56%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 10
Trước hạn: 79.29%
Đúng hạn: 17.75%
Trễ hạn: 2.96%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 1681
Đúng & trước hạn: 1651
Trễ hạn 30
Trước hạn: 82.09%
Đúng hạn: 16.12%
Trễ hạn: 1.79%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.18%
Đúng hạn: 12.66%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 1004
Đúng & trước hạn: 982
Trễ hạn 22
Trước hạn: 49.6%
Đúng hạn: 48.21%
Trễ hạn: 2.19%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 76
Trước hạn: 43.93%
Đúng hạn: 24.27%
Trễ hạn: 31.8%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 1220
Đúng & trước hạn: 1143
Trễ hạn 77
Trước hạn: 80.33%
Đúng hạn: 13.36%
Trễ hạn: 6.31%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 114
Trước hạn: 51.01%
Đúng hạn: 20.2%
Trễ hạn: 28.79%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 362
Trễ hạn 10
Trước hạn: 82.53%
Đúng hạn: 14.78%
Trễ hạn: 2.69%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 1
Trước hạn: 74.06%
Đúng hạn: 25.65%
Trễ hạn: 0.29%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 424
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.59%
Đúng hạn: 5.18%
Trễ hạn: 0.23%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 8
Trước hạn: 66.35%
Đúng hạn: 25.96%
Trễ hạn: 7.69%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.96%
Đúng hạn: 16.72%
Trễ hạn: 0.32%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.74%
Đúng hạn: 4.04%
Trễ hạn: 0.22%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 8
Trước hạn: 82%
Đúng hạn: 16.17%
Trễ hạn: 1.83%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 14
Trước hạn: 72.93%
Đúng hạn: 19.34%
Trễ hạn: 7.73%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 13
Trước hạn: 89.57%
Đúng hạn: 7.35%
Trễ hạn: 3.08%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 3
Trước hạn: 88.26%
Đúng hạn: 10.53%
Trễ hạn: 1.21%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 6
Trước hạn: 88.28%
Đúng hạn: 9.21%
Trễ hạn: 2.51%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 384
Trễ hạn 24
Trước hạn: 77.94%
Đúng hạn: 16.18%
Trễ hạn: 5.88%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 475
Đúng & trước hạn: 473
Trễ hạn 2
Trước hạn: 74.74%
Đúng hạn: 24.84%
Trễ hạn: 0.42%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 46
Trước hạn: 83.78%
Đúng hạn: 6%
Trễ hạn: 10.22%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 890
Đúng & trước hạn: 887
Trễ hạn 3
Trước hạn: 92.25%
Đúng hạn: 7.42%
Trễ hạn: 0.33%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 1028
Đúng & trước hạn: 948
Trễ hạn 80
Trước hạn: 71.89%
Đúng hạn: 20.33%
Trễ hạn: 7.78%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 2
Trước hạn: 81.56%
Đúng hạn: 17.92%
Trễ hạn: 0.52%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 934
Đúng & trước hạn: 761
Trễ hạn 173
Trước hạn: 75.16%
Đúng hạn: 6.32%
Trễ hạn: 18.52%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 2866
Đúng & trước hạn: 2862
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 4.26%
Trễ hạn: 0.14%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 1491
Đúng & trước hạn: 1479
Trễ hạn 12
Trước hạn: 84.84%
Đúng hạn: 14.35%
Trễ hạn: 0.81%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 347
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.93%
Đúng hạn: 11.78%
Trễ hạn: 0.29%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 731
Đúng & trước hạn: 730
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.34%
Đúng hạn: 7.52%
Trễ hạn: 0.14%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.37%
Đúng hạn: 20.37%
Trễ hạn: 0.26%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 1334
Đúng & trước hạn: 1328
Trễ hạn 6
Trước hạn: 89.88%
Đúng hạn: 9.67%
Trễ hạn: 0.45%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 494
Đúng & trước hạn: 470
Trễ hạn 24
Trước hạn: 74.49%
Đúng hạn: 20.65%
Trễ hạn: 4.86%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 9
Trước hạn: 73.91%
Đúng hạn: 22.17%
Trễ hạn: 3.92%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 568
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 9
Trước hạn: 82.04%
Đúng hạn: 16.37%
Trễ hạn: 1.59%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 50
Trước hạn: 68.65%
Đúng hạn: 14.85%
Trễ hạn: 16.5%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 471
Trễ hạn 20
Trước hạn: 77.8%
Đúng hạn: 18.13%
Trễ hạn: 4.07%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 18
Trước hạn: 85.07%
Đúng hạn: 8.68%
Trễ hạn: 6.25%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 20
Trước hạn: 68.91%
Đúng hạn: 25.22%
Trễ hạn: 5.87%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 1637
Đúng & trước hạn: 1457
Trễ hạn 180
Trước hạn: 61.88%
Đúng hạn: 27.12%
Trễ hạn: 11%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 1435
Đúng & trước hạn: 1433
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.15%
Đúng hạn: 8.71%
Trễ hạn: 0.14%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 890
Đúng & trước hạn: 888
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.72%
Đúng hạn: 5.06%
Trễ hạn: 0.22%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 2030
Đúng & trước hạn: 2021
Trễ hạn 9
Trước hạn: 90.05%
Đúng hạn: 9.51%
Trễ hạn: 0.44%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 850
Đúng & trước hạn: 806
Trễ hạn 44
Trước hạn: 77.88%
Đúng hạn: 16.94%
Trễ hạn: 5.18%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 13
Trước hạn: 61.81%
Đúng hạn: 34.4%
Trễ hạn: 3.79%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 1221
Đúng & trước hạn: 1107
Trễ hạn 114
Trước hạn: 75.84%
Đúng hạn: 14.82%
Trễ hạn: 9.34%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 685
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 33
Trước hạn: 75.04%
Đúng hạn: 20.15%
Trễ hạn: 4.81%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 19
Trước hạn: 71.84%
Đúng hạn: 22.7%
Trễ hạn: 5.46%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 192
Trước hạn: 28.46%
Đúng hạn: 34.11%
Trễ hạn: 37.43%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 5
Trước hạn: 68.95%
Đúng hạn: 28.42%
Trễ hạn: 2.63%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 2
Trước hạn: 63.29%
Đúng hạn: 35.44%
Trễ hạn: 1.27%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 11
Trước hạn: 76.39%
Đúng hạn: 18.88%
Trễ hạn: 4.73%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 25
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 8.33%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 26
Trước hạn: 69.38%
Đúng hạn: 22.5%
Trễ hạn: 8.12%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 34
Trước hạn: 55.43%
Đúng hạn: 25.14%
Trễ hạn: 19.43%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 40
Trước hạn: 69.1%
Đúng hạn: 21.17%
Trễ hạn: 9.73%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 363
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 7
Trước hạn: 83.47%
Đúng hạn: 14.6%
Trễ hạn: 1.93%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 6
Trước hạn: 87.43%
Đúng hạn: 10.99%
Trễ hạn: 1.58%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 461
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 10
Trước hạn: 75.49%
Đúng hạn: 22.34%
Trễ hạn: 2.17%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 585
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 5
Trước hạn: 83.93%
Đúng hạn: 15.21%
Trễ hạn: 0.86%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 519
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.99%
Đúng hạn: 5.01%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 331
Trễ hạn 40
Trước hạn: 59.84%
Đúng hạn: 29.38%
Trễ hạn: 10.78%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 661
Đúng & trước hạn: 653
Trễ hạn 8
Trước hạn: 86.69%
Đúng hạn: 12.1%
Trễ hạn: 1.21%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 706
Đúng & trước hạn: 698
Trễ hạn 8
Trước hạn: 85.84%
Đúng hạn: 13.03%
Trễ hạn: 1.13%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 3
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 18.87%
Trễ hạn: 1.13%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 3
Trước hạn: 80.08%
Đúng hạn: 18.75%
Trễ hạn: 1.17%