
Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam

Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
1304
Đúng & trước hạn:
1256
Trễ hạn
48
Trước hạn:
83.44%
Đúng hạn:
12.88%
Trễ hạn:
3.68%

Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý:
1387
Đúng & trước hạn:
1387
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.93%
Đúng hạn:
0.07%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại

Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý:
997
Đúng & trước hạn:
916
Trễ hạn
81
Trước hạn:
84.25%
Đúng hạn:
7.62%
Trễ hạn:
8.13%

Bộ phận TN&TKQ

Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ

Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.

Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành

Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
372
Đúng & trước hạn:
368
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.31%
Đúng hạn:
1.61%
Trễ hạn:
1.08%

Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý:
38
Đúng & trước hạn:
37
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.74%
Đúng hạn:
2.63%
Trễ hạn:
2.63%

Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
32
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch

Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
898
Đúng & trước hạn:
898
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý:
433
Đúng & trước hạn:
430
Trước hạn:
98.15%
Đúng hạn:
1.15%
Trễ hạn:
0.7%

Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
939
Đúng & trước hạn:
641
Trễ hạn
298
Trước hạn:
65.71%
Đúng hạn:
2.56%
Trễ hạn:
31.73%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
693
Đúng & trước hạn:
636
Trễ hạn
57
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
0.58%
Trễ hạn:
8.22%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
383
Đúng & trước hạn:
372
Trễ hạn
11
Trước hạn:
97.13%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
2.87%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý:
688
Đúng & trước hạn:
559
Trễ hạn
129
Trước hạn:
76.16%
Đúng hạn:
5.09%
Trễ hạn:
18.75%

Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
400
Đúng & trước hạn:
379
Trễ hạn
21
Trước hạn:
83.25%
Đúng hạn:
11.5%
Trễ hạn:
5.25%

Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT

Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
12172
Đúng & trước hạn:
12171
Trước hạn:
1.83%
Đúng hạn:
98.16%
Trễ hạn:
0.01%

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
3131
Đúng & trước hạn:
3109
Trước hạn:
98.85%
Đúng hạn:
0.45%
Trễ hạn:
0.7%

Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý:
1965
Đúng & trước hạn:
1931
Trễ hạn
34
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
1.27%
Trễ hạn:
1.73%

Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật

Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
209
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.31%
Đúng hạn:
4.74%
Trễ hạn:
0.95%

Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL

Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
436
Đúng & trước hạn:
433
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.17%
Đúng hạn:
1.15%
Trễ hạn:
0.68%

Phòng Bổ trợ Tư pháp

Phòng CS_PCCC_CNCH

Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường

Phòng Giáo dục nghề nghiệp

Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre

Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Kinh tế UBND TP Bến Tre

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri

Phòng Kinh tế và Quản lý xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
896
Đúng & trước hạn:
896
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
666
Đúng & trước hạn:
436
Trễ hạn
230
Trước hạn:
63.96%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
34.54%

Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý:
176
Đúng & trước hạn:
128
Trễ hạn
48
Trước hạn:
71.02%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
27.28%

Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm

Phòng LĐTL-BHXH

Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
20
Trước hạn:
90.48%
Đúng hạn:
4.76%
Trễ hạn:
4.76%

Phòng Ngoại Vụ

Phòng Người có công

Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020

Phòng Nội vụ huyện Ba Tri

Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Quy hoạch và Xây dựng

Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
12127
Đúng & trước hạn:
12126
Trước hạn:
1.48%
Đúng hạn:
98.52%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Văn hóa

Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
1
Đúng & trước hạn:
1
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý phương tiện và người lái

Phòng Quản lý đầu tư

Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
29
Đúng & trước hạn:
29
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý:
62
Đúng & trước hạn:
57
Trễ hạn
5
Trước hạn:
82.26%
Đúng hạn:
9.68%
Trễ hạn:
8.06%

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
205
Đúng & trước hạn:
205
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.76%
Đúng hạn:
10.24%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý:
651
Đúng & trước hạn:
583
Trễ hạn
68
Trước hạn:
80.8%
Đúng hạn:
8.76%
Trễ hạn:
10.44%

Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri

Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.

Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý:
121
Đúng & trước hạn:
70
Trễ hạn
51
Trước hạn:
37.19%
Đúng hạn:
20.66%
Trễ hạn:
42.15%

Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
243
Trễ hạn
5
Trước hạn:
90.32%
Đúng hạn:
7.66%
Trễ hạn:
2.02%

Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
155
Đúng & trước hạn:
136
Trễ hạn
19
Trước hạn:
79.35%
Đúng hạn:
8.39%
Trễ hạn:
12.26%

Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
58
Đúng & trước hạn:
55
Trễ hạn
3
Trước hạn:
89.66%
Đúng hạn:
5.17%
Trễ hạn:
5.17%

Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri

Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin

Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý:
4
Đúng & trước hạn:
4
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Sở

Thanh tra Sở

Thanh tra Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
392
Đúng & trước hạn:
270
Trễ hạn
122
Trước hạn:
68.88%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
31.12%

Tổ thẩm đinh

UBND Phường 4 TPBT

UBND Phường 5 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
181
Đúng & trước hạn:
181
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.29%
Đúng hạn:
12.71%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
201
Đúng & trước hạn:
201
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.07%
Đúng hạn:
14.93%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
345
Đúng & trước hạn:
344
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.42%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0.29%

UBND Phường 8 TPBT

UBND Phường An Hội TPBT

UBND Phường Phú Khương TPBT

UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý:
191
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.86%
Đúng hạn:
13.61%
Trễ hạn:
0.53%

UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm

UBND Thị trấn Bình Đại

UBND Thị trấn Châu Thành

UBND Thị trấn Mỏ Cày

UBND Xã Bình Thắng

UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý:
128
Đúng & trước hạn:
128
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.28%
Đúng hạn:
11.72%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Châu Hưng

UBND Xã Long Hòa

UBND Xã Long Định

UBND Xã Lộc Thuận

UBND Xã Phú Long

UBND Xã Phú Thuận

UBND Xã Phú Vang

UBND Xã Tam Hiệp

UBND Xã Thạnh Phước

UBND Xã Thạnh Trị

UBND Xã Thới Lai

UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý:
314
Đúng & trước hạn:
312
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.41%
Đúng hạn:
0.96%
Trễ hạn:
0.63%

UBND Xã Thừa Đức

UBND Xã Tiên Thủy

UBND Xã Vang Quới Tây

UBND Xã Vang Quới Đông

UBND Xã Đại Hòa Lộc

UBND Xã Định Trung

UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm

UBND xã An Hiệp

UBND xã An Hóa

UBND xã An Khánh

UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý:
34
Đúng & trước hạn:
21
Trễ hạn
13
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
11.76%
Trễ hạn:
38.24%

UBND xã An Thạnh

UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý:
371
Đúng & trước hạn:
362
Trễ hạn
9
Trước hạn:
96.77%
Đúng hạn:
0.81%
Trễ hạn:
2.42%

UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý:
1033
Đúng & trước hạn:
1013
Trễ hạn
20
Trước hạn:
96.22%
Đúng hạn:
1.84%
Trễ hạn:
1.94%

UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm

UBND xã Bình Khánh

UBND xã Bình Phú TPBT

UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
204
Đúng & trước hạn:
201
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.55%
Đúng hạn:
0.98%
Trễ hạn:
1.47%

UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm

UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm

UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý:
689
Đúng & trước hạn:
689
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.16%
Đúng hạn:
16.84%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Giao Long

UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm

UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm

UBND xã Hương Mỹ

UBND xã Hữu Định

UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm

UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm

UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm

UBND xã Minh Đức

UBND xã Mỹ Thành TPBT

UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý:
131
Đúng & trước hạn:
131
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.31%
Đúng hạn:
10.69%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Ngãi Đăng

UBND xã Nhơn Thạnh TPBT

UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm

UBND xã Phú An Hòa

UBND xã Phú Hưng TPBT

UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
296
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.99%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0.67%

UBND xã Phú Túc

UBND xã Phú Đức

UBND xã Phước Hiệp

UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm

UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
307
Đúng & trước hạn:
306
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.77%
Đúng hạn:
3.91%
Trễ hạn:
0.32%

UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý:
354
Đúng & trước hạn:
352
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.87%
Đúng hạn:
0.56%
Trễ hạn:
0.57%

UBND xã Quới Thành

UBND xã Sơn Hòa

UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm

UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý:
490
Đúng & trước hạn:
484
Trễ hạn
6
Trước hạn:
95.71%
Đúng hạn:
3.06%
Trễ hạn:
1.23%

UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm

UBND xã Tam Phước

UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm

UBND xã Thành Thới A

UBND xã Thành Thới B

UBND xã Thành Triệu

UBND xã Tiên Long

UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm

UBND xã Tân Hội

UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
213
Đúng & trước hạn:
209
Trễ hạn
4
Trước hạn:
68.54%
Đúng hạn:
29.58%
Trễ hạn:
1.88%

UBND xã Tân Phú

UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm

UBND xã Tân Thạch

UBND xã Tân Trung

UBND xã Tường Đa

UBND xã Đa Phước Hội

UBND xã Định Thủy

UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm

UỶ ban nhân dân xã Tân Phong

Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn

Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý:
109
Đúng & trước hạn:
106
Trễ hạn
3
Trước hạn:
52.29%
Đúng hạn:
44.95%
Trễ hạn:
2.76%

Uỷ ban nhân dân xã An Thuận

Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh

Uỷ ban nhân dân xã An Điền
