Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0.8%
Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.57%
Đúng hạn: 6.6%
Trễ hạn: 2.83%
Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.48%
Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.26%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0.87%
Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 566
Đúng & trước hạn: 566
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 1.41%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 23
Trước hạn: 12.21%
Đúng hạn: 70.23%
Trễ hạn: 17.56%
Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 1
Trước hạn: 78.57%
Đúng hạn: 19.64%
Trễ hạn: 1.79%
Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 29
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 49
Đúng & trước hạn: 48
Trước hạn: 95.92%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 2.04%
Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 284
Trước hạn: 96.53%
Đúng hạn: 2.08%
Trễ hạn: 1.39%
Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 17
Trước hạn: 89.8%
Đúng hạn: 4.61%
Trễ hạn: 5.59%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 26
Trước hạn: 57.81%
Đúng hạn: 33.55%
Trễ hạn: 8.64%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 474
Trễ hạn 15
Trước hạn: 94.48%
Đúng hạn: 2.45%
Trễ hạn: 3.07%
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 12
Trước hạn: 92.12%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 7.27%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 6
Trước hạn: 88.36%
Đúng hạn: 10.45%
Trễ hạn: 1.19%
Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 587
Trước hạn: 98.81%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 1577
Đúng & trước hạn: 1472
Trước hạn: 91.95%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 6.65%
Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ xử lý: 1208
Đúng & trước hạn: 1208
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục chăn nuôi thú y
Số hồ sơ xử lý: 28
Đúng & trước hạn: 28
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
CÁN BỘ XÂY DỰNG CSDL
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Hạt Kiểm Lâm Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.53%
Đúng hạn: 2.08%
Trễ hạn: 1.39%
Phòng Bổ trợ Tư pháp
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ha tầng huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 15
Trước hạn: 84.51%
Đúng hạn: 4.93%
Trễ hạn: 10.56%
Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐTL-BHXH
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 172
Trước hạn: 94.32%
Đúng hạn: 3.41%
Trễ hạn: 2.27%
Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Người có công
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.57%
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thạnh Phú
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 29
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Chất lượng Công trình
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Chất lượng công trình.
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý: 573
Đúng & trước hạn: 573
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Văn hóa
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.89%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý phương tiện và người lái
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.08%
Đúng hạn: 22.92%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.05%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 3.95%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.38%
Đúng hạn: 14.62%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0.55%
Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 365
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp 2020
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 11
Trước hạn: 70.73%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 26.83%
Phòng Tư pháp UBND TPBT
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.2%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 3
Trước hạn: 83.1%
Đúng hạn: 12.68%
Trễ hạn: 4.22%
Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 38
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 27
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.1%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 6.9%
Phòng Tổ chức cán bộ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
QUẢN TRỊ CƠ QUAN
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra Sở
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý: 602
Đúng & trước hạn: 602
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.91%
Đúng hạn: 22.09%
Trễ hạn: 0%
Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.93%
Đúng hạn: 6.07%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Tổ thẩm đinh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 6 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.4%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 159
Trễ hạn 4
Trước hạn: 58.9%
Đúng hạn: 38.65%
Trễ hạn: 2.45%
UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý: 441
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 2
Trước hạn: 60.77%
Đúng hạn: 38.78%
Trễ hạn: 0.45%
UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý: 384
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 4
Trước hạn: 82.29%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 1.04%
UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý: 762
Đúng & trước hạn: 762
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.73%
Đúng hạn: 29.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.2%
Đúng hạn: 24.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 3
Trước hạn: 78.45%
Đúng hạn: 19.89%
Trễ hạn: 1.66%
UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 195
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.2%
Đúng hạn: 14.29%
Trễ hạn: 0.51%
UBND Thị trấn Châu Thành
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 4.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.46%
Đúng hạn: 7.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý: 292
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 14
Trước hạn: 89.04%
Đúng hạn: 6.16%
Trễ hạn: 4.8%
UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 1
Trước hạn: 77.27%
Đúng hạn: 21.59%
Trễ hạn: 1.14%
UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.04%
Đúng hạn: 14.17%
Trễ hạn: 0.79%
UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý: 221
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.95%
Đúng hạn: 8.14%
Trễ hạn: 0.91%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 12
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 25%
UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 17
Trước hạn: 88.82%
Đúng hạn: 5.9%
Trễ hạn: 5.28%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 4
Trước hạn: 82.35%
Đúng hạn: 13.73%
Trễ hạn: 3.92%
UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 9
Trước hạn: 71.26%
Đúng hạn: 18.39%
Trễ hạn: 10.35%
UBND Xã Phú Vang
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 4
Trước hạn: 65%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 10%
UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 5
Trước hạn: 72.09%
Đúng hạn: 24.03%
Trễ hạn: 3.88%
UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 43
Trước hạn: 35.29%
Đúng hạn: 14.12%
Trễ hạn: 50.59%
UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 1
Trước hạn: 64.71%
Đúng hạn: 33.82%
Trễ hạn: 1.47%
UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý: 221
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 2
Trước hạn: 76.02%
Đúng hạn: 23.08%
Trễ hạn: 0.9%
UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.05%
Đúng hạn: 22.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.84%
Đúng hạn: 15.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý: 116
Đúng & trước hạn: 116
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.07%
Đúng hạn: 12.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vang Quới Đông
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.05%
Đúng hạn: 5.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 22
Trước hạn: 72.67%
Đúng hạn: 13.66%
Trễ hạn: 13.67%
UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.12%
Đúng hạn: 22.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.39%
Đúng hạn: 9.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Khánh
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý: 379
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 8
Trước hạn: 85.22%
Đúng hạn: 12.66%
Trễ hạn: 2.12%
UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.92%
Đúng hạn: 15.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 9
Trước hạn: 40.48%
Đúng hạn: 55.24%
Trễ hạn: 4.28%
UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý: 849
Đúng & trước hạn: 846
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.94%
Đúng hạn: 4.71%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 3
Trước hạn: 79.1%
Đúng hạn: 19.21%
Trễ hạn: 1.69%
UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý: 647
Đúng & trước hạn: 646
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.51%
Đúng hạn: 6.34%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý: 169
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 4
Trước hạn: 82.84%
Đúng hạn: 14.79%
Trễ hạn: 2.37%
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.97%
Đúng hạn: 12.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.87%
Đúng hạn: 20.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.95%
Đúng hạn: 15.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý: 217
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 13.82%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.3%
Đúng hạn: 9.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 1
Trước hạn: 78.76%
Đúng hạn: 20.73%
Trễ hạn: 0.51%
UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 2
Trước hạn: 83.93%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 3.57%
UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.58%
Đúng hạn: 14.95%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.28%
Đúng hạn: 3.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.63%
Đúng hạn: 18.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.08%
Đúng hạn: 28.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.83%
Đúng hạn: 31.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thành TPBT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 1
Trước hạn: 65.12%
Đúng hạn: 34.3%
Trễ hạn: 0.58%
UBND xã Ngãi Đăng
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.91%
Đúng hạn: 3.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 3
Trước hạn: 78.43%
Đúng hạn: 18.63%
Trễ hạn: 2.94%
UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 523
Đúng & trước hạn: 523
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.94%
Đúng hạn: 3.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú An Hòa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.81%
Đúng hạn: 4.94%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 5
Trước hạn: 68.09%
Đúng hạn: 28.37%
Trễ hạn: 3.54%
UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý: 451
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.47%
Đúng hạn: 13.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.06%
Đúng hạn: 16.61%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 58
Trễ hạn 10
Trước hạn: 60.29%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 14.71%
UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 114
Đúng & trước hạn: 110
Trễ hạn 4
Trước hạn: 81.58%
Đúng hạn: 14.91%
Trễ hạn: 3.51%
UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 92
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.3%
Đúng hạn: 32.61%
Trễ hạn: 1.09%
UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 10
Trước hạn: 73.66%
Đúng hạn: 20.97%
Trễ hạn: 5.37%
UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 600
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.67%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 4
Trước hạn: 80.35%
Đúng hạn: 18.64%
Trễ hạn: 1.01%
UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 1
Trước hạn: 74.58%
Đúng hạn: 24.86%
Trễ hạn: 0.56%
UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 519
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.29%
Đúng hạn: 28.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 46
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.83%
Đúng hạn: 52.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý: 140
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.71%
Đúng hạn: 8.57%
Trễ hạn: 0.72%
UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.27%
Đúng hạn: 10.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.83%
Đúng hạn: 7.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 4
Trước hạn: 76.58%
Đúng hạn: 19.82%
Trễ hạn: 3.6%
UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 2.47%
Trễ hạn: 1.23%
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84%
Đúng hạn: 15.33%
Trễ hạn: 0.67%
UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý: 970
Đúng & trước hạn: 964
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90.52%
Đúng hạn: 8.87%
Trễ hạn: 0.61%
UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.83%
Đúng hạn: 16.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 5
Trước hạn: 52.69%
Đúng hạn: 45.97%
Trễ hạn: 1.34%
UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 17
Trước hạn: 45.12%
Đúng hạn: 34.15%
Trễ hạn: 20.73%
UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý: 461
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 9
Trước hạn: 86.55%
Đúng hạn: 11.5%
Trễ hạn: 1.95%
UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 39
Trước hạn: 51.66%
Đúng hạn: 22.52%
Trễ hạn: 25.82%
UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.67%
Đúng hạn: 13.33%
Trễ hạn: 0%
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 1
Trước hạn: 74.38%
Đúng hạn: 24.79%
Trễ hạn: 0.83%
UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.5%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.82%
Đúng hạn: 18.18%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.95%
Đúng hạn: 19.05%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.67%
Đúng hạn: 12.12%
Trễ hạn: 1.21%
Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 5
Trước hạn: 61.33%
Đúng hạn: 32%
Trễ hạn: 6.67%
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.25%
Đúng hạn: 4.82%
Trễ hạn: 1.93%
Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 0%
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 4
Trước hạn: 85.07%
Đúng hạn: 11.94%
Trễ hạn: 2.99%
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 7
Trước hạn: 83.84%
Đúng hạn: 13.1%
Trễ hạn: 3.06%
Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý: 128
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.09%
Đúng hạn: 28.91%
Trễ hạn: 0%
Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 138
Trễ hạn 17
Trước hạn: 80.65%
Đúng hạn: 8.39%
Trễ hạn: 10.96%
Xã Hòa Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.87%
Đúng hạn: 7.13%
Trễ hạn: 0%
Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 7
Trước hạn: 74.51%
Đúng hạn: 23.53%
Trễ hạn: 1.96%
Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.46%
Đúng hạn: 13.54%
Trễ hạn: 0%
Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 22
Trước hạn: 90.36%
Đúng hạn: 4.34%
Trễ hạn: 5.3%
Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý: 999
Đúng & trước hạn: 998
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.2%
Đúng hạn: 4.7%
Trễ hạn: 0.1%
Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 562
Đúng & trước hạn: 562
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.74%
Đúng hạn: 17.26%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.79%
Đúng hạn: 12.58%
Trễ hạn: 0.63%
Xã Phú Phụng
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.48%
Đúng hạn: 5.52%
Trễ hạn: 0%
Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.83%
Đúng hạn: 25.17%
Trễ hạn: 0%
Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý: 574
Đúng & trước hạn: 573
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.33%
Đúng hạn: 7.49%
Trễ hạn: 0.18%
Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 4
Trước hạn: 79.7%
Đúng hạn: 18.27%
Trễ hạn: 2.03%
Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 4
Trước hạn: 75.26%
Đúng hạn: 20.62%
Trễ hạn: 4.12%
Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.7%
Đúng hạn: 11.67%
Trễ hạn: 0.63%
Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 144
Trễ hạn 15
Trước hạn: 72.96%
Đúng hạn: 17.61%
Trễ hạn: 9.43%
Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 10
Trước hạn: 76.89%
Đúng hạn: 19.12%
Trễ hạn: 3.99%
Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 12
Trước hạn: 81.08%
Đúng hạn: 8.11%
Trễ hạn: 10.81%
Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 2
Trước hạn: 52.22%
Đúng hạn: 45.56%
Trễ hạn: 2.22%
Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 568
Trễ hạn 41
Trước hạn: 61.74%
Đúng hạn: 31.53%
Trễ hạn: 6.73%
Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý: 583
Đúng & trước hạn: 583
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.28%
Đúng hạn: 7.72%
Trễ hạn: 0%
Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 0.26%
Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý: 802
Đúng & trước hạn: 802
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.15%
Đúng hạn: 8.85%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 8
Trước hạn: 73.86%
Đúng hạn: 23.11%
Trễ hạn: 3.03%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 144
Trễ hạn 9
Trước hạn: 62.75%
Đúng hạn: 31.37%
Trễ hạn: 5.88%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 11
Trước hạn: 84.49%
Đúng hạn: 13.21%
Trễ hạn: 2.3%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 8
Trước hạn: 77.86%
Đúng hạn: 19.29%
Trễ hạn: 2.85%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 159
Trễ hạn 7
Trước hạn: 66.27%
Đúng hạn: 29.52%
Trễ hạn: 4.21%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 64
Trước hạn: 30.23%
Đúng hạn: 32.56%
Trễ hạn: 37.21%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 1
Trước hạn: 67.12%
Đúng hạn: 31.51%
Trễ hạn: 1.37%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.44%
Đúng hạn: 30.56%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.78%
Đúng hạn: 22.22%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 8
Trước hạn: 71.52%
Đúng hạn: 23.64%
Trễ hạn: 4.84%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 4
Trước hạn: 80.68%
Đúng hạn: 17.05%
Trễ hạn: 2.27%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 4
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 23.38%
Trễ hạn: 5.19%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 16
Trước hạn: 71.28%
Đúng hạn: 23.05%
Trễ hạn: 5.67%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.48%
Đúng hạn: 10.47%
Trễ hạn: 1.05%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.25%
Đúng hạn: 3.75%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 3
Trước hạn: 79.73%
Đúng hạn: 18.92%
Trễ hạn: 1.35%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 1
Trước hạn: 80.18%
Đúng hạn: 19.38%
Trễ hạn: 0.44%
Ủy ban nhân dân xã Quới Điền
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.97%
Đúng hạn: 4.03%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 5
Trước hạn: 69.72%
Đúng hạn: 26.76%
Trễ hạn: 3.52%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 6
Trước hạn: 78.04%
Đúng hạn: 19.16%
Trễ hạn: 2.8%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.1%
Đúng hạn: 9.57%
Trễ hạn: 0.33%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 92
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 1
Trước hạn: 77.17%
Đúng hạn: 21.74%
Trễ hạn: 1.09%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 1
Trước hạn: 78.43%
Đúng hạn: 20.59%
Trễ hạn: 0.98%